Bản dịch của từ Photography trong tiếng Việt
Photography

Photography(Noun Uncountable)
Nhiếp ảnh.
Photography.
Photography(Noun)
Nghệ thuật hoặc thực hành chụp và xử lý ảnh.
The art or practice of taking and processing photographs.
Dạng danh từ của Photography (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Photography | - |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Nhiếp ảnh (photography) là quá trình ghi lại hình ảnh bằng cách sử dụng ánh sáng, thường thông qua camera. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, bao gồm "photo" (ánh sáng) và "graphy" (ghi chép). Trong tiếng Anh, "photography" được sử dụng ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt nào đáng kể về viết lẫn nói. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "photography" có thể ám chỉ đến nghệ thuật hoặc kỹ thuật chụp ảnh, thể hiện sự sáng tạo và công nghệ trong việc tạo ra hình ảnh.
Từ "photography" có nguồn gốc từ các yếu tố tiếng Hy Lạp, cụ thể là "photos" (ánh sáng) và "grapho" (vẽ, viết). Thuật ngữ này được hình thành vào thế kỷ 19 khi các nhà khoa học và nghệ sĩ khám phá khả năng ghi lại hình ảnh bằng cách sử dụng ánh sáng. Ngày nay, "photography" không chỉ định nghĩa hành động chụp ảnh mà còn phản ánh nghệ thuật và kỹ thuật trong việc tạo ra hình ảnh, thể hiện sự phát triển của công nghệ và văn hóa hình ảnh trong xã hội hiện đại.
Từ "photography" xuất hiện với mức độ trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, thuật ngữ này thường liên quan đến các bài viết đề cập đến nghệ thuật, lịch sử hoặc công nghệ. Trong phần Nói và Viết, "photography" thường gặp trong các chủ đề đề xuất sở thích, nghề nghiệp hoặc các hoạt động nghệ thuật. Ngoài ra, thuật ngữ này còn được sử dụng phổ biến trong các cuộc hội thảo, triển lãm và khóa học liên quan đến kỹ thuật chụp ảnh.
Họ từ
Nhiếp ảnh (photography) là quá trình ghi lại hình ảnh bằng cách sử dụng ánh sáng, thường thông qua camera. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, bao gồm "photo" (ánh sáng) và "graphy" (ghi chép). Trong tiếng Anh, "photography" được sử dụng ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt nào đáng kể về viết lẫn nói. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "photography" có thể ám chỉ đến nghệ thuật hoặc kỹ thuật chụp ảnh, thể hiện sự sáng tạo và công nghệ trong việc tạo ra hình ảnh.
Từ "photography" có nguồn gốc từ các yếu tố tiếng Hy Lạp, cụ thể là "photos" (ánh sáng) và "grapho" (vẽ, viết). Thuật ngữ này được hình thành vào thế kỷ 19 khi các nhà khoa học và nghệ sĩ khám phá khả năng ghi lại hình ảnh bằng cách sử dụng ánh sáng. Ngày nay, "photography" không chỉ định nghĩa hành động chụp ảnh mà còn phản ánh nghệ thuật và kỹ thuật trong việc tạo ra hình ảnh, thể hiện sự phát triển của công nghệ và văn hóa hình ảnh trong xã hội hiện đại.
Từ "photography" xuất hiện với mức độ trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, thuật ngữ này thường liên quan đến các bài viết đề cập đến nghệ thuật, lịch sử hoặc công nghệ. Trong phần Nói và Viết, "photography" thường gặp trong các chủ đề đề xuất sở thích, nghề nghiệp hoặc các hoạt động nghệ thuật. Ngoài ra, thuật ngữ này còn được sử dụng phổ biến trong các cuộc hội thảo, triển lãm và khóa học liên quan đến kỹ thuật chụp ảnh.
