Bản dịch của từ Photography trong tiếng Việt
Photography
Photography (Noun Uncountable)
Nhiếp ảnh.
Photography.
Photography is a popular hobby among teenagers nowadays.
Nhiếp ảnh là sở thích phổ biến của thanh thiếu niên ngày nay.
Social media platforms showcase the best photography skills of users.
Các nền tảng truyền thông xã hội thể hiện những kỹ năng chụp ảnh tốt nhất của người dùng.
She studied photography in college and now works as a photographer.
Cô học nhiếp ảnh ở trường đại học và hiện đang làm nhiếp ảnh gia.
Kết hợp từ của Photography (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Black-and-white photography Nhiếp ảnh trắng đen | I enjoy capturing moments in black-and-white photography. Tôi thích ghi lại những khoảnh khắc trong ảnh đen trắng. |
Fashion photography Nhiếp ảnh thời trang | Fashion photography captures the latest trends in clothing and accessories. Nhiếp ảnh thời trang ghi lại những xu hướng mới nhất về quần áo và phụ kiện. |
Close-up photography Nhiếp ảnh chân dung | Close-up photography captures intricate details of social interactions. Nhiếp ảnh cận cảnh ghi lại chi tiết phức tạp của tương tác xã hội. |
Digital photography Nhiếp ảnh số | Digital photography allows instant sharing on social media platforms. Nhiếp ảnh số cho phép chia sẻ ngay trên mạng xã hội. |
Street photography Nhiếp ảnh đường phố | Street photography captures everyday life in urban environments. Nhiếp ảnh đường phố ghi lại cuộc sống hàng ngày trong môi trường đô thị. |
Photography (Noun)
Nghệ thuật hoặc thực hành chụp và xử lý ảnh.
The art or practice of taking and processing photographs.
Photography plays a crucial role in capturing memorable moments.
Nhiếp ảnh đóng vai trò quan trọng trong việc ghi lại những khoảnh khắc đáng nhớ.
Her passion for photography led her to become a professional photographer.
Niềm đam mê nhiếp ảnh đã dẫn đến việc trở thành nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp.
The exhibition showcased the beauty of photography through various lenses.
Cuộc triển lãm giới thiệu vẻ đẹp của nhiếp ảnh qua nhiều ống kính.
Dạng danh từ của Photography (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Photography | - |
Kết hợp từ của Photography (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Contemporary photography Nhiếp ảnh đương đại | Contemporary photography captures modern social issues effectively. Nhiếp ảnh đương đại hiệu quả ghi lại vấn đề xã hội hiện đại. |
Infrared photography Nhiếp ảnh hồng ngoại | Infrared photography captures heat signatures for social research purposes. Nhiếp ảnh hồng ngoại ghi lại các dấu vết nhiệt cho mục đích nghiên cứu xã hội. |
Wedding photography Nhiếp ảnh cưới | Wedding photography captures memorable moments. Ảnh cưới ghi lại những khoảnh khắc đáng nhớ. |
Professional photography Nhiếp ảnh chuyên nghiệp | Professional photography requires advanced equipment and skills. Nhiếp ảnh chuyên nghiệp đòi hỏi trang thiết bị và kỹ năng tiên tiến. |
Documentary photography Nhiếp ảnh tài liệu | Documentary photography captures real-life events in society. Nhiếp ảnh tài liệu ghi lại các sự kiện thực tế trong xã hội. |
Họ từ
Nhiếp ảnh (photography) là quá trình ghi lại hình ảnh bằng cách sử dụng ánh sáng, thường thông qua camera. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, bao gồm "photo" (ánh sáng) và "graphy" (ghi chép). Trong tiếng Anh, "photography" được sử dụng ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt nào đáng kể về viết lẫn nói. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "photography" có thể ám chỉ đến nghệ thuật hoặc kỹ thuật chụp ảnh, thể hiện sự sáng tạo và công nghệ trong việc tạo ra hình ảnh.
Từ "photography" có nguồn gốc từ các yếu tố tiếng Hy Lạp, cụ thể là "photos" (ánh sáng) và "grapho" (vẽ, viết). Thuật ngữ này được hình thành vào thế kỷ 19 khi các nhà khoa học và nghệ sĩ khám phá khả năng ghi lại hình ảnh bằng cách sử dụng ánh sáng. Ngày nay, "photography" không chỉ định nghĩa hành động chụp ảnh mà còn phản ánh nghệ thuật và kỹ thuật trong việc tạo ra hình ảnh, thể hiện sự phát triển của công nghệ và văn hóa hình ảnh trong xã hội hiện đại.
Từ "photography" xuất hiện với mức độ trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, thuật ngữ này thường liên quan đến các bài viết đề cập đến nghệ thuật, lịch sử hoặc công nghệ. Trong phần Nói và Viết, "photography" thường gặp trong các chủ đề đề xuất sở thích, nghề nghiệp hoặc các hoạt động nghệ thuật. Ngoài ra, thuật ngữ này còn được sử dụng phổ biến trong các cuộc hội thảo, triển lãm và khóa học liên quan đến kỹ thuật chụp ảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp