Bản dịch của từ Visually trong tiếng Việt

Visually

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Visually (Adverb)

vˈɪʒuəli
vˈɪʒwəli
01

Bằng thị giác.

By means of sight.

Ví dụ

She communicates visually through sign language.

Cô giao tiếp bằng hình ảnh thông qua ngôn ngữ ký hiệu.

Visually impaired students rely on Braille for reading materials.

Học sinh khiếm thị dựa vào chữ nổi để đọc tài liệu.

The infographic presents data visually for better understanding.

Đồ họa thông tin trình bày dữ liệu một cách trực quan để hiểu rõ hơn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Visually cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
[...] And let's not forget about a well-designed and appealing space that creates a pleasant atmosphere [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/01/2023
[...] Not only is it far easier to watch a video compared to reading, but it is also a lot more exciting and interesting [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/01/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023
[...] For example, humour or sarcasm can be easily misinterpreted without and auditory cues [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 29/05/2021
[...] For example, in settings that demand absence of and aural disturbance, such as libraries, the presence of smartphones is highly distracting for those trying to concentrate [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 29/05/2021

Idiom with Visually

Không có idiom phù hợp