Bản dịch của từ Visually trong tiếng Việt
Visually
Visually (Adverb)
Bằng thị giác.
By means of sight.
She communicates visually through sign language.
Cô giao tiếp bằng hình ảnh thông qua ngôn ngữ ký hiệu.
Visually impaired students rely on Braille for reading materials.
Học sinh khiếm thị dựa vào chữ nổi để đọc tài liệu.
The infographic presents data visually for better understanding.
Đồ họa thông tin trình bày dữ liệu một cách trực quan để hiểu rõ hơn.
"Visually" là một trạng từ, mang nghĩa "theo hình thức hình ảnh" hoặc "theo cách nhìn". Từ này thường được sử dụng để miêu tả các khía cạnh liên quan đến thị giác, chẳng hạn như trong nghệ thuật, truyền thông hoặc thiết kế. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể ưa chuộng các thuật ngữ liên quan đến nghệ thuật hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở thói quen sử dụng và một vài ví dụ cụ thể trong văn viết.
Từ "visually" bắt nguồn từ tiếng Latin "visus", có nghĩa là "thấy" hoặc "nhìn". Từ "visus" là dạng quá khứ phân từ của động từ "videre", mang sắc thái về sự quan sát và nhận thức qua thị giác. Trong tiếng Anh, "visually" đã được sử dụng từ thế kỷ 19 để diễn tả các khía cạnh liên quan đến sự trải nghiệm hình ảnh. Sự liên kết giữa gốc Latin và nghĩa hiện tại nhấn mạnh tầm quan trọng của thị giác trong việc nhận thức và truyền đạt thông tin.
Từ "visually" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Writing, nơi người dùng thường cần mô tả hoặc quy trình bằng hình ảnh. Trong Speaking, từ này cũng có thể được sử dụng khi thảo luận về nghệ thuật hoặc thiết kế. Ngoài ra, trong các bối cảnh khác, "visually" thường liên quan đến cảm giác thị giác, được áp dụng trong giáo dục và truyền thông để nhấn mạnh trải nghiệm thị giác, hoặc trong phân tích dữ liệu hình ảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp