Bản dịch của từ Capture trong tiếng Việt
Capture
Capture (Verb)
The police managed to capture the criminal in the act.
Cảnh sát đã bắt được tên tội phạm đang thực hiện hành vi này.
The authorities captured the suspect after a high-speed chase.
Chính quyền đã bắt được nghi phạm sau một cuộc rượt đuổi tốc độ cao.
The capture of the fugitive brought relief to the community.
Việc bắt giữ kẻ chạy trốn đã mang lại sự nhẹ nhõm cho cộng đồng.
Chiếm hữu hoặc kiểm soát bằng vũ lực.
Take into one's possession or control by force.
The police managed to capture the criminal after a long chase.
Cảnh sát đã thành công trong việc bắt giữ tên tội phạm sau một cuộc truy đuổi dài.
The documentary captured the essence of the local culture beautifully.
Bộ phim tài liệu đã lấy được bản chất của văn hóa địa phương một cách tuyệt vời.
The photographer tried to capture the perfect sunset in the photo.
Nhiếp ảnh gia đã cố gắng bắt giữ bức hoàng hôn hoàn hảo trong bức ảnh.
The police managed to capture the thief after a long chase.
Cảnh sát đã thể bắt được tên trộm sau một cuộc đuổi bắt dài.
The documentary captured the essence of the community's struggles.
Bộ phim tài liệu đã ghi lại bản chất của cuộc chiến đấu của cộng đồng.
Ghi lại chính xác bằng từ ngữ hoặc hình ảnh.
Record accurately in words or pictures.
She captured the beauty of the sunset in her painting.
Cô ấy đã ghi lại được vẻ đẹp của hoàng hôn trong bức tranh của mình.
The photographer captured the joyous moments at the wedding.
Nhiếp ảnh gia đã ghi lại được những khoảnh khắc vui vẻ tại đám cưới.
The journalist captured the essence of the interview in her article.
Nhà báo đã ghi lại được bản chất của cuộc phỏng vấn trong bài báo của mình.
He captured the sunset on his camera.
Anh ấy đã ghi lại bình minh trên máy ảnh của mình.
The journalist captured the essence of the protest in her article.
Nhà báo đã ghi lại bản chất của cuộc biểu tình trong bài báo của mình.
She captured the moment with her camera.
Cô ấy đã ghi lại khoảnh khắc bằng máy ảnh của mình.
The video captured the attention of many viewers.
Video đã thu hút sự chú ý của nhiều người xem.
The post on social media captured the essence of the event.
Bài đăng trên mạng xã hội đã ghi lại bản chất của sự kiện.
She captured the moment on her phone during the party.
Cô ấy đã ghi lại khoảnh khắc trên điện thoại của mình trong buổi tiệc.
The photographer captured the essence of the protest in his images.
Nhiếp ảnh gia đã ghi lại bản chất của cuộc biểu tình trong những hình ảnh của mình.
The social media post captured the attention of millions.
Bài đăng trên mạng xã hội thu hút sự chú ý của hàng triệu người.
The photographer tried to capture the essence of the social event.
Nhiếp ảnh gia cố gắng ghi lại bản chất của sự kiện xã hội.
The documentary film aimed to capture the impact of social changes.
Bộ phim tài liệu nhằm ghi lại tác động của những thay đổi xã hội.
The scientist captured the electron in the experiment.
Nhà khoa học đã bắt giữ electron trong thí nghiệm.
The photographer captured the essence of the protest in his photos.
Nhiếp ảnh gia đã ghi lại bản chất của cuộc biểu tình trong bức ảnh của mình.
The construction project captured the nearby river to create a reservoir.
Dự án xây dựng đã thu hút sông gần đó để tạo ra hồ chứa nước.
The city's development plan aims to capture more land for urban expansion.
Kế hoạch phát triển của thành phố nhằm thu hút thêm đất đai để mở rộng đô thị.
The company's aggressive marketing campaign successfully captured a larger market share.
Chiến dịch tiếp thị quảng cáo mạnh mẽ của công ty đã thành công trong việc thu hút một phần thị phần thị trường lớn hơn.
The new reservoir will capture water from the neighboring river.
Hồ chứa mới sẽ thu nước từ con sông láng giềng.
The company's expansion plan aims to capture a larger market share.
Kế hoạch mở rộng của công ty nhằm mục tiêu chiếm thị phần lớn hơn.
Dạng động từ của Capture (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Capture |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Captured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Captured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Captures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Capturing |
Kết hợp từ của Capture (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Try to capture Cố gắng nắm bắt | She tried to capture the essence of social media interaction. Cô ấy đã cố gắng bắt lấy bản chất của tương tác trên mạng xã hội. |
Manage to capture Quản lý chụp ảnh | She managed to capture the audience's attention with her speech. Cô ấy đã thành công trong việc thu hút sự chú ý của khán giả bằng bài phát biểu của mình. |
Fail to capture Không thể nắm bắt | The documentary failed to capture the essence of the community. Bộ phim tài liệu không thể hiện được bản chất của cộng đồng. |
Be able to capture Có khả năng nắm bắt | She was able to capture the essence of the social issue. Cô ấy đã có thể nắm bắt bản chất của vấn đề xã hội. |
Capture (Noun)
The capture of the suspect was a breakthrough in the case.
Sự bắt giữ của nghi phạm là một bước tiến quan trọng trong vụ án.
The wildlife photographer's capture of the rare bird was remarkable.
Sự bắt giữ của nhiếp ảnh gia động vật hoang dã về con chim hiếm đã đáng chú ý.
The capture of the audience's attention is crucial for a successful speech.
Sự bắt giữ sự chú ý của khán giả là quan trọng để có một bài phát biểu thành công.
The capture of the suspect was a relief to the community.
Việc bắt giữ nghi can làm dân cư cảm thấy nhẹ nhõm.
The capture of the rare bird delighted the birdwatchers.
Việc bắt được con chim hiếm khiến người đam mê quan sát chim vô cùng vui mừng.
Dạng danh từ của Capture (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Capture | Captures |
Kết hợp từ của Capture (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Avoid capture Tránh bắt giữ | She managed to avoid capture during the game of tag. Cô ấy đã tránh bị bắt trong trò chơi đuổi bắt. |
Escape capture Thoát khỏi bắt giữ | The suspect managed to escape capture by the police. Nghi phạm đã thoát khỏi sự bắt giữ của cảnh sát. |
Evade capture Tránh bắt giữ | He managed to evade capture by hiding in the crowd. Anh ấy đã trốn thoát khỏi việc bị bắt giữ bằng cách ẩn mình trong đám đông. |
Elude capture Lẩn tránh bắt giữ | The elusive criminal managed to elude capture once again. Tên tội phạm khó bắt đã thoát khỏi bắt giữ một lần nữa. |
Lead to capture Dẫn dắt để bắt giữ | His social skills lead to capture the attention of many. Kỹ năng xã hội của anh ấy dẫn đến việc thu hút sự chú ý của nhiều người. |
Họ từ
Từ "capture" có nghĩa là chiếm lấy, bắt giữ hoặc ghi lại hình ảnh, âm thanh trong một bối cảnh nhất định. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong cả văn viết và văn nói với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, một số khác biệt nhỏ có thể được ghi nhận giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; ví dụ, "capture" trong tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh đến hành động bắt giữ, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này cũng thường được sử dụng để chỉ việc ghi lại thông tin hoặc cảm xúc thông qua hình ảnh hoặc âm thanh.
Từ "capture" có nguồn gốc từ tiếng Latin "captura", bắt nguồn từ động từ "capere", có nghĩa là "nắm bắt" hoặc "chiếm lấy". Trong tiếng Latin, thuật ngữ này liên quan đến hành động bắt giữ hoặc chiếm hữu một thứ gì đó. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ các hành động thu thập, ghi lại hoặc chụp ảnh một đối tượng. Ngày nay, "capture" không chỉ đề cập đến việc bắt giữ mà còn bao hàm cả quá trình thu thập thông tin một cách khéo léo và nghệ thuật.
Từ "capture" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường diễn đạt ý tưởng về việc ghi lại hoặc nắm bắt thông tin, cảm xúc hoặc hình ảnh. Trong các ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng phổ biến trong nghệ thuật, thể thao và nghiên cứu khoa học, khi mô tả quá trình thu thập dữ liệu hoặc thể hiện một khoảnh khắc đáng nhớ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Capture
Làm say mê ai đó/ Kích thích trí tưởng tượng của ai đó
To intrigue someone; to interest someone in a lasting way; to stimulate someone's imagination.
The movie's unique storyline captured everyone's imagination at the party.
Câu chuyện độc đáo của bộ phim đã thu hút trí tưởng tượng của mọi người tại bữa tiệc.