Bản dịch của từ Encroaching trong tiếng Việt

Encroaching

Verb Adjective

Encroaching (Verb)

ɪnkɹˈoʊtʃɪŋ
ɪnkɹˈoʊtʃɪŋ
01

Tiến dần dần vượt quá giới hạn thông thường hoặc chấp nhận được.

Advance gradually beyond usual or acceptable limits.

Ví dụ

Social media is encroaching on our private lives every day.

Mạng xã hội đang xâm phạm vào đời sống riêng tư của chúng ta mỗi ngày.

People believe technology is not encroaching on their personal space.

Mọi người tin rằng công nghệ không xâm phạm vào không gian cá nhân của họ.

Is social media encroaching on your ability to communicate effectively?

Mạng xã hội có đang xâm phạm khả năng giao tiếp hiệu quả của bạn không?

The construction noise is encroaching on our peaceful neighborhood.

Tiếng ồn xây dựng đang xâm chiếm khu phố yên bình của chúng tôi.

Residents are worried about encroaching pollution affecting their health.

Cư dân lo lắng về ô nhiễm xâm phạm ảnh hưởng đến sức khỏe của họ.

Dạng động từ của Encroaching (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Encroach

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Encroached

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Encroached

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Encroaches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Encroaching

Encroaching (Adjective)

ɪnkɹˈoʊtʃɪŋ
ɪnkɹˈoʊtʃɪŋ
01

Xâm nhập theo cách có hại hoặc không mong muốn.

Intrusive in a way that is harmful or unwanted.

Ví dụ

The encroaching noise from construction disturbed the neighborhood's peace.

Âm thanh xâm phạm từ việc xây dựng đã làm rối loạn sự yên tĩnh của khu phố.

The encroaching traffic pollution is harming our community's health.

Ô nhiễm giao thông xâm phạm đang gây hại cho sức khỏe cộng đồng của chúng ta.

Is the encroaching development affecting local wildlife habitats?

Sự phát triển xâm phạm có ảnh hưởng đến môi trường sống của động vật địa phương không?

The encroaching noise from the construction site disrupted my concentration.

Âm thanh xâm lấn từ công trường làm gián đoạn sự tập trung của tôi.

She felt relieved when the encroaching deadlines were extended by a week.

Cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm khi những thời hạn xâm lấn được gia hạn thêm một tuần.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Encroaching cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Cities ngày 20/06/2020
[...] As a result of the increasing population of humans, wild lands may be to make room for residential areas [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Cities ngày 20/06/2020
Idea for IELTS Writing Topic Cities: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] However, as a result of the increasing population of humans, wild lands may be to make room for residential areas [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Cities: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 13/01/2024
[...] A case in point is the Sumatran elephant, whose dwindling numbers are largely a consequence of habitat loss due to human [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 13/01/2024

Idiom with Encroaching

Không có idiom phù hợp