Bản dịch của từ Encroaching trong tiếng Việt
Encroaching
Encroaching (Verb)
Tiến dần dần vượt quá giới hạn thông thường hoặc chấp nhận được.
Advance gradually beyond usual or acceptable limits.
Social media is encroaching on our private lives every day.
Mạng xã hội đang xâm phạm vào đời sống riêng tư của chúng ta mỗi ngày.
People believe technology is not encroaching on their personal space.
Mọi người tin rằng công nghệ không xâm phạm vào không gian cá nhân của họ.
Is social media encroaching on your ability to communicate effectively?
Mạng xã hội có đang xâm phạm khả năng giao tiếp hiệu quả của bạn không?
The construction noise is encroaching on our peaceful neighborhood.
Tiếng ồn xây dựng đang xâm chiếm khu phố yên bình của chúng tôi.
Residents are worried about encroaching pollution affecting their health.
Cư dân lo lắng về ô nhiễm xâm phạm ảnh hưởng đến sức khỏe của họ.
Encroaching (Adjective)
The encroaching noise from construction disturbed the neighborhood's peace.
Âm thanh xâm phạm từ việc xây dựng đã làm rối loạn sự yên tĩnh của khu phố.
The encroaching traffic pollution is harming our community's health.
Ô nhiễm giao thông xâm phạm đang gây hại cho sức khỏe cộng đồng của chúng ta.
Is the encroaching development affecting local wildlife habitats?
Sự phát triển xâm phạm có ảnh hưởng đến môi trường sống của động vật địa phương không?
The encroaching noise from the construction site disrupted my concentration.
Âm thanh xâm lấn từ công trường làm gián đoạn sự tập trung của tôi.
She felt relieved when the encroaching deadlines were extended by a week.
Cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm khi những thời hạn xâm lấn được gia hạn thêm một tuần.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp