Bản dịch của từ Capturing trong tiếng Việt

Capturing

VerbNoun [U/C]

Capturing (Verb)

kˈæptʃɚɪŋ
kˈæptʃɚɪŋ
01

Thành công trong việc đảm bảo theo yêu cầu

To succeed in securing as required

Ví dụ

Capturing the audience's attention is crucial for social media success.

Thu hút sự chú ý của khán giả là quan trọng để thành công trên mạng xã hội.

She is skilled at capturing the essence of a social issue.

Cô ấy giỏi trong việc nắm bắt bản chất của một vấn đề xã hội.

02

Ghi lại chính xác bằng từ ngữ hoặc hình ảnh

To record accurately in words or pictures

Ví dụ

Capturing moments at the social event was a photographer's main task.

Ghi lại những khoảnh khắc tại sự kiện xã hội là nhiệm vụ chính của một nhiếp ảnh gia.

She enjoys capturing memories with friends on social media platforms.

Cô ấy thích ghi lại những kỷ niệm với bạn bè trên các nền tảng truyền thông xã hội.

Capturing (Noun)

kˈæptʃɚɪŋ
kˈæptʃɚɪŋ
01

Một người hoặc vật nắm bắt

A person or thing that captures

Ví dụ

The photographer's capturing of the sunset was breathtaking.

Việc nắm bắt bình minh của nhiếp ảnh gia làm say đắm.

The capturing of emotions in the painting was truly moving.

Việc nắm bắt cảm xúc trong bức tranh thật sự rất xúc động.

02

Hành vi bắt hoặc bị bắt

An act of capturing or being captured

Ví dụ

The capturing of rare moments at the social event was memorable.

Việc ghi lại những khoảnh khắc hiếm hoi tại sự kiện xã hội là đáng nhớ.

Her capturing of attention during the social gathering was impressive.

Cách cô thu hút sự chú ý trong buổi tụ họp xã hội rất ấn tượng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Capturing

Không có idiom phù hợp