Bản dịch của từ Capturing trong tiếng Việt
Capturing
Capturing (Verb)
Thành công trong việc đảm bảo theo yêu cầu.
To succeed in securing as required.
Capturing the audience's attention is crucial for social media success.
Thu hút sự chú ý của khán giả là quan trọng để thành công trên mạng xã hội.
She is skilled at capturing the essence of a social issue.
Cô ấy giỏi trong việc nắm bắt bản chất của một vấn đề xã hội.
The documentary does a great job in capturing real-life stories.
Bộ phim tài liệu thực hiện tốt trong việc nắm bắt câu chuyện đời thực.
Ghi lại chính xác bằng từ ngữ hoặc hình ảnh.
To record accurately in words or pictures.
Capturing moments at the social event was a photographer's main task.
Ghi lại những khoảnh khắc tại sự kiện xã hội là nhiệm vụ chính của một nhiếp ảnh gia.
She enjoys capturing memories with friends on social media platforms.
Cô ấy thích ghi lại những kỷ niệm với bạn bè trên các nền tảng truyền thông xã hội.
Capturing the essence of a social movement requires skill and dedication.
Ghi lại bản chất của một phong trào xã hội đòi hỏi kỹ năng và sự tận tụy.
Dạng động từ của Capturing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Capture |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Captured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Captured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Captures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Capturing |
Capturing (Noun)
The photographer's capturing of the sunset was breathtaking.
Việc nắm bắt bình minh của nhiếp ảnh gia làm say đắm.
The capturing of emotions in the painting was truly moving.
Việc nắm bắt cảm xúc trong bức tranh thật sự rất xúc động.
Her capturing of the audience's attention was impressive.
Việc nắm bắt sự chú ý của khán giả của cô ấy rất ấn tượng.
Hành vi bắt hoặc bị bắt.
An act of capturing or being captured.
The capturing of rare moments at the social event was memorable.
Việc ghi lại những khoảnh khắc hiếm hoi tại sự kiện xã hội là đáng nhớ.
Her capturing of attention during the social gathering was impressive.
Cách cô thu hút sự chú ý trong buổi tụ họp xã hội rất ấn tượng.
The capturing of the audience's reactions was crucial for the social study.
Việc ghi lại phản ứng của khán giả là rất quan trọng cho nghiên cứu xã hội.
Họ từ
Từ "capturing" là dạng gerund của động từ "capture", có nghĩa là thu nhận, chiếm giữ hoặc ghi lại một hình ảnh, cảm xúc hay ý tưởng nào đó. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này có cách sử dụng thống nhất, nhưng trong bối cảnh âm thanh, cách phát âm có thể khác biệt. "Capturing" thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghệ thuật, truyền thông và khoa học khi nhấn mạnh việc ghi lại một sự kiện hoặc thông tin một cách chính xác và sống động.
Từ "capturing" có nguồn gốc từ động từ Latinh "capturare", có nghĩa là "bắt giữ, chiếm đoạt". Cùng với sự phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trở thành "capture" trong tiếng Anh thời Trung Đại, mang cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng. Ngày nay, "capturing" thường được sử dụng để chỉ hành động ghi lại, lưu giữ hình ảnh hoặc thông tin một cách sinh động và chính xác, phản ánh sự liên hệ giữa việc chiếm giữ và tạo ra hình ảnh, dữ liệu trong thế giới kỹ thuật số hiện đại.
Từ "capturing" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi mà việc ghi chép và nắm bắt thông tin là rất quan trọng. Trong phần nói và viết, "capturing" thường được sử dụng để mô tả việc ghi lại cảm xúc, ý chí hay ý tưởng. Bên cạnh đó, từ này cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh nghệ thuật và truyền thông, khi đề cập đến việc ghi lại khoảnh khắc hay cảm xúc thông qua hình ảnh hoặc âm thanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp