Bản dịch của từ Capturing trong tiếng Việt

Capturing

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Capturing(Verb)

kˈæptʃɚɪŋ
kˈæptʃɚɪŋ
01

Thành công trong việc đảm bảo theo yêu cầu.

To succeed in securing as required.

Ví dụ
02

Ghi lại chính xác bằng từ ngữ hoặc hình ảnh.

To record accurately in words or pictures.

Ví dụ

Dạng động từ của Capturing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Capture

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Captured

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Captured

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Captures

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Capturing

Capturing(Noun)

kˈæptʃɚɪŋ
kˈæptʃɚɪŋ
01

Một người hoặc vật nắm bắt.

A person or thing that captures.

Ví dụ
02

Hành vi bắt hoặc bị bắt.

An act of capturing or being captured.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ