Bản dịch của từ Divert trong tiếng Việt
Divert
Divert (Verb)
The charity event helped divert attention from the scandal.
Sự kiện từ thiện đã giúp chuyển hướng sự chú ý khỏi vụ bê bối.
The comedian's jokes were meant to divert the audience's focus.
Những trò đùa của diễn viên hài nhằm mục đích chuyển hướng sự tập trung của khán giả.
The community center aims to divert young people from crime.
Trung tâm cộng đồng nhằm mục đích chuyển hướng những người trẻ tuổi khỏi tội phạm.
Social media can divert attention from face-to-face interactions.
Phương tiện truyền thông xã hội có thể chuyển hướng sự chú ý khỏi các tương tác trực tiếp.
To divert the audience's focus, a live band played during breaks.
Để chuyển hướng sự tập trung của khán giả, một ban nhạc sống đã chơi trong thời gian nghỉ giải lao.
The charity event aimed to divert funds to support local communities.
Sự kiện từ thiện nhằm chuyển hướng quỹ để hỗ trợ cộng đồng địa phương.
Dạng động từ của Divert (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Divert |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Diverted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Diverted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Diverts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Diverting |
Họ từ
Từ "divert" có nghĩa là làm cho một cái gì đó chuyển hướng, thay đổi quỹ đạo hoặc mục đích ban đầu. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với trọng âm rơi vào âm tiết đầu trong tiếng Anh Anh và âm tiết thứ hai trong tiếng Anh Mỹ. "Divert" thường được áp dụng trong các ngữ cảnh như giao thông, tâm lý và quản lý để diễn tả sự chuyển hướng chú ý hoặc nguồn lực.
Từ "divert" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là "divertere", được cấu thành từ tiền tố "di-" có nghĩa là "khác" và động từ "vertere" nghĩa là "quay" hoặc "hướng". Lịch sử phát triển của từ này liên quan đến việc chuyển hướng hoặc thay đổi một cái gì đó ra khỏi lộ trình ban đầu. Ngày nay, "divert" được sử dụng để chỉ hành động làm gián đoạn hoặc chuyển hướng sự chú ý, phù hợp với ý nghĩa căn bản của việc "quay" và "hướng" khác đi.
Từ "divert" xuất hiện phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề như giao thông, môi trường và hành vi con người. Trong bối cảnh thường ngày, "divert" thường được sử dụng khi thảo luận về việc thay đổi hướng đi của phương tiện hoặc chuyển hướng sự chú ý. Sự đa dạng trong ngữ cảnh sử dụng cho thấy tính ứng dụng rộng rãi của từ này trong giao tiếp và học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp