Bản dịch của từ Divert trong tiếng Việt
Divert
Divert (Verb)
The charity event helped divert attention from the scandal.
Sự kiện từ thiện đã giúp chuyển hướng sự chú ý khỏi vụ bê bối.
The comedian's jokes were meant to divert the audience's focus.
Những trò đùa của diễn viên hài nhằm mục đích chuyển hướng sự tập trung của khán giả.
The community center aims to divert young people from crime.
Trung tâm cộng đồng nhằm mục đích chuyển hướng những người trẻ tuổi khỏi tội phạm.
Social media can divert attention from face-to-face interactions.
Phương tiện truyền thông xã hội có thể chuyển hướng sự chú ý khỏi các tương tác trực tiếp.
To divert the audience's focus, a live band played during breaks.
Để chuyển hướng sự tập trung của khán giả, một ban nhạc sống đã chơi trong thời gian nghỉ giải lao.
The charity event aimed to divert funds to support local communities.
Sự kiện từ thiện nhằm chuyển hướng quỹ để hỗ trợ cộng đồng địa phương.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp