Bản dịch của từ Subatomic trong tiếng Việt
Subatomic
Subatomic (Adjective)
Subatomic particles play a crucial role in modern social science theories.
Các hạt subatomic đóng vai trò quan trọng trong lý thuyết khoa học xã hội hiện đại.
Social interactions are not subatomic; they involve complex human emotions.
Các tương tác xã hội không phải là subatomic; chúng liên quan đến cảm xúc phức tạp.
Are subatomic concepts relevant to understanding social behavior in society?
Các khái niệm subatomic có liên quan đến việc hiểu hành vi xã hội không?
Subatomic particles are crucial in understanding nuclear reactions.
Các hạt siêu nguyên tử quan trọng trong hiểu các phản ứng hạt nhân.
She has little knowledge about subatomic structures in chemistry.
Cô ấy không biết nhiều về cấu trúc siêu nguyên tử trong hóa học.
Họ từ
Từ "subatomic" chỉ các hạt nhỏ hơn nguyên tử, bao gồm electron, proton và neutron, cùng các hạt cơ bản khác trong vật lý. Nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực như vật lý hạt nhân và vật lý lượng tử. Cả hình thức Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng từ này giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai dạng ngôn ngữ này.
Từ "subatomic" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bao gồm tiền tố "sub-" có nghĩa là "dưới" và từ "atomos" từ tiếng Hy Lạp, nghĩa là "không thể chia cắt". Lịch sử của thuật ngữ này bắt đầu từ thế kỷ 19 với sự phát triển của lý thuyết nguyên tử. Ngày nay, từ "subatomic" được sử dụng để chỉ các phần tử nhỏ hơn nguyên tử, như proton, neutron và electron, phản ánh vai trò quan trọng của chúng trong cấu trúc vật chất.
Từ "subatomic" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Văn viết, liên quan đến các chủ đề khoa học và vật lý. Trong bối cảnh khác, "subatomic" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về cấu trúc nguyên tử, lý thuyết vật lý hạt cơ bản, và nghiên cứu trong ngành công nghệ hạt nhân. Sự xuất hiện của từ này thường gắn liền với các khái niệm phức tạp cần sự hiểu biết sâu về khoa học tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp