Bản dịch của từ Subatomic trong tiếng Việt
Subatomic
Subatomic (Adjective)
Subatomic particles play a crucial role in modern social science theories.
Các hạt subatomic đóng vai trò quan trọng trong lý thuyết khoa học xã hội hiện đại.
Social interactions are not subatomic; they involve complex human emotions.
Các tương tác xã hội không phải là subatomic; chúng liên quan đến cảm xúc phức tạp.
Are subatomic concepts relevant to understanding social behavior in society?
Các khái niệm subatomic có liên quan đến việc hiểu hành vi xã hội không?
Subatomic particles are crucial in understanding nuclear reactions.
Các hạt siêu nguyên tử quan trọng trong hiểu các phản ứng hạt nhân.
She has little knowledge about subatomic structures in chemistry.
Cô ấy không biết nhiều về cấu trúc siêu nguyên tử trong hóa học.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp