Bản dịch của từ Catchment trong tiếng Việt
Catchment
Catchment (Noun)
Hoạt động thu nước, đặc biệt là thu nước mưa trên khu vực thoát nước tự nhiên.
The action of collecting water, especially the collection of rainfall over a natural drainage area.
The local catchment area supplies water to the entire community.
Khu vực lưu vực địa phương cung cấp nước cho toàn bộ cộng đồng.
The catchment of the river is vital for irrigation in the region.
Lưu vực sông rất quan trọng cho việc tưới tiêu trong khu vực.
Protecting the catchment helps maintain water quality for the villagers.
Bảo vệ lưu vực giúp duy trì chất lượng nước cho dân làng.
Một khu vực lưu vực.
A catchment area.
The school's catchment area covers three nearby neighborhoods.
Vùng phụ trách của trường bao gồm ba khu vực lân cận.
The hospital's catchment includes the entire city and surrounding towns.
Vùng phụ trách của bệnh viện bao gồm toàn bộ thành phố và các thị trấn xung quanh.
The library's catchment zone comprises several local communities.
Vùng phụ trách của thư viện bao gồm một số cộng đồng địa phương.
Họ từ
Từ "catchment" mô tả vùng địa lý mà nước mưa hoặc nước từ các nguồn khác chảy vào một điểm cụ thể, thường là một hồ chứa, sông hoặc suối. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường liên quan đến hệ thống quản lý nước, trong khi tiếng Anh Anh sử dụng nhiều trong ngữ cảnh địa lý và tài nguyên nước. Về cách phát âm, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai phiên bản, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh ứng dụng trong khoa học môi trường.
Từ "catchment" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "captare", có nghĩa là "nắm bắt" hoặc "thu hút". Thuật ngữ này xuất hiện vào giữa thế kỷ 19 ở Anh, chủ yếu trong lĩnh vực địa lý và tài nguyên nước, được dùng để chỉ khu vực mà nước mưa hoặc nước từ các nguồn khác được thu thập trước khi đổ vào một dòng suối hoặc hồ. Ý nghĩa hiện tại của nó vẫn giữ nguyên sự liên kết với quá trình thu thập và quản lý nguồn nước.
Từ "catchment" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật, đặc biệt trong các tài liệu về quản lý tài nguyên nước, sinh thái học và địa lý. Trong bốn phần của bài thi IELTS, từ này có thể được tìm thấy nhiều hơn trong phần đọc và viết, khi thảo luận về các khái niệm như lưu vực nước và quản lý môi trường. Ngoài ra, "catchment" cũng thường được sử dụng trong quản lý quy hoạch đô thị, nơi tập trung vào việc thu nước mưa và bảo vệ nguồn nước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp