Bản dịch của từ Rainfall trong tiếng Việt
Rainfall
Rainfall (Noun)
Cơn mưa rơi.
The fall of rain.
Last week's rainfall caused flooding in the city.
Mưa tuần trước gây lũ lụt trong thành phố.
The average annual rainfall in this region is 1000mm.
Lượng mưa hàng năm trung bình ở khu vực này là 1000mm.
Farmers rely on rainfall for their crops to grow successfully.
Nông dân phụ thuộc vào mưa để cây trồng phát triển thành công.
Dạng danh từ của Rainfall (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rainfall | Rainfalls |
Kết hợp từ của Rainfall (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Annual rainfall Mưa hàng năm | The city's annual rainfall increased, affecting agriculture and water supply. Lượng mưa hàng năm của thành phố tăng, ảnh hưởng đến nông nghiệp và cung cấp nước. |
Low rainfall Mưa ít | Low rainfall affected crop yields in rural communities. Lượng mưa thấp ảnh hưởng đến sản lượng nông sản ở cộng đồng nông thôn. |
Summer rainfall Mùa mưa hạ | Summer rainfall is crucial for agriculture in many countries. Mưa mùa hè quan trọng cho nông nghiệp ở nhiều quốc gia. |
Average rainfall Lượng mưa trung bình | The average rainfall in london is 600mm per year. Lượng mưa trung bình ở london là 600mm mỗi năm. |
Seasonal rainfall Mưa theo mùa | The community prepares for seasonal rainfall by reinforcing their homes. Cộng đồng chuẩn bị cho mùa mưa bằng cách củng cố nhà cửa. |
Họ từ
"Rainfall" là thuật ngữ dùng để chỉ lượng mưa rơi xuống một khu vực cụ thể trong khoảng thời gian nhất định, thường được đo bằng milimet hoặc inch. Từ này không có phiên bản khác trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, "precipitation" là một thuật ngữ rộng hơn bao gồm cả mưa, tuyết và các dạng nước khác từ khí quyển. Cách phát âm, cách sử dụng và ngữ cảnh trong hai biến thể không có sự khác biệt lớn, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ nghĩa khi nói đến các hiện tượng khí tượng.
Từ "rainfall" bắt nguồn từ tiếng Anh, với tiền tố "rain" (mưa) và hậu tố "fall" (rơi). Tiền tố "rain" có nguồn gốc từ tiếng Old English "regn", có liên quan đến từ Proto-Germanic *regnaz, còn "fall" bắt nguồn từ tiếng Old English "feallan", từ Proto-West Germanic *fallan. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ lượng mưa trong một khoảng thời gian, phản ánh sự kết hợp giữa hiện tượng khí tượng và hành động tự nhiên của nước từ trên cao rơi xuống mặt đất.
Từ "rainfall" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và viết. Trong bối cảnh môi trường và khí hậu, "rainfall" thường xuất hiện trong các đề tài nghiên cứu về khí tượng, phân tích dữ liệu thời tiết, cũng như trong báo cáo về tác động của lượng mưa đến nông nghiệp và sinh thái. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sự thay đổi khí hậu và quản lý nước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp