Bản dịch của từ Drainage trong tiếng Việt
Drainage
Drainage (Noun)
Proper drainage systems improve living conditions in urban areas.
Hệ thống thoát nước đúng cách cải thiện điều kiện sống ở khu vực đô thị.
The lack of drainage can lead to flooding during heavy rain.
Thiếu hệ thống thoát nước có thể dẫn đến lũ lụt khi trời mưa lớn.
Community projects focus on enhancing drainage infrastructure for sustainability.
Các dự án cộng đồng tập trung vào nâng cao cơ sở hạ tầng thoát nước để bền vững.
Dạng danh từ của Drainage (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Drainage | Drainages |
Họ từ
Từ "drainage" chỉ quá trình loại bỏ nước thừa, thường từ đất, công trình xây dựng hoặc vùng lân cận nhằm ngăn ngừa ngập úng và duy trì độ ẩm tối ưu cho thực vật. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, "drainage" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh tương tự nhau như hệ thống thoát nước trong đô thị hoặc nông nghiệp. Sự khác biệt ngữ nghĩa hầu như không có, nhưng ngữ điệu có thể thay đổi tùy thuộc vào vùng miền người nói.
Từ "drainage" có nguồn gốc từ tiếng Latin "drainare", trong đó "drain" có nghĩa là "rút nước". Từ này được hình thành từ gốc "dra" (rút) và hậu tố "age", chỉ hành động hoặc quá trình. Sự chuyển nghĩa từ khái niệm đơn giản về việc loại bỏ nước sang thuật ngữ kỹ thuật về hệ thống thoát nước đã phản ánh sự phát triển trong kiến thức và ứng dụng trong ngành quản lý nước, môi trường và xây dựng.
Từ "drainage" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, nó thường liên quan đến các chủ đề về môi trường, kiến trúc hoặc kỹ thuật. Trong khi đó, trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng trong các tình huống thảo luận về quản lý nước, quy hoạch đô thị hoặc tác động của lũ lụt. Từ "drainage" thể hiện sự quan trọng trong việc quản lý tài nguyên nước hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp