Bản dịch của từ Draining trong tiếng Việt
Draining
Draining (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của cống.
Present participle and gerund of drain.
Writing essays can be draining for some students.
Viết bài luận có thể làm cho một số học sinh mệt mỏi.
Not managing time well can make the task more draining.
Không quản lý thời gian tốt có thể làm công việc mệt mỏi hơn.
Is writing reports as draining as writing essays?
Việc viết báo cáo có mệt mỏi như viết bài luận không?
Dạng động từ của Draining (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Drain |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Drained |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Drained |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Drains |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Draining |
Họ từ
Từ "draining" trong tiếng Anh thường được dùng để chỉ hành động rút hoặc dẫn nước ra khỏi một khu vực nào đó, làm giảm lượng chất lỏng có mặt. Trong ngữ cảnh tâm lý, "draining" cũng có thể ám chỉ trạng thái mệt mỏi hoặc kiệt sức. Tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh đều sử dụng từ này, nhưng ở Anh, từ "drainage" thường phổ biến hơn, trong khi "to drain" có thể xuất hiện nhiều trong tiếng Anh Mỹ. Cả hai phiên bản đều có cách phát âm gần tương tự, nhưng có thể khác nhau ở một số âm sắc nhất định.
Từ "draining" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "drainare", có nghĩa là "rút nước". Trong thời kỳ Trung Cổ, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động loại bỏ chất lỏng, đặc biệt là nước, nhằm cải thiện điều kiện đất hoặc sức khỏe con người. Hiện nay, "draining" không chỉ ám chỉ việc lấy nước ra khỏi một khu vực mà còn có thể dùng trong ngữ cảnh hình ảnh, biểu thị việc kiệt quệ năng lượng hoặc nguồn lực.
Từ "draining" thường xuất hiện ở mức độ trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Speaking khi thảo luận về cảm xúc hoặc tình huống căng thẳng. Trong ngữ cảnh khác, "draining" được sử dụng phổ biến để mô tả quá trình lấy đi sức lực, như trong việc làm việc mệt mỏi hoặc hoạt động thể chất. Thuật ngữ này có thể liên quan đến các tình huống như một buổi làm việc kéo dài hoặc một trải nghiệm cảm xúc khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp