Bản dịch của từ Arrest trong tiếng Việt
Arrest

Arrest (Noun)
The police made an arrest in the robbery case.
Cảnh sát bắt giữ trong vụ cướp.
The arrest of the suspect brought relief to the community.
Việc bắt giữ nghi phạm mang lại sự nhẹ nhõm cho cộng đồng.
The arrest was made after a thorough investigation.
Việc bắt giữ đã được thực hiện sau cuộc điều tra kỹ lưỡng.
The protest led to the arrest of several activists.
Cuộc biểu tình dẫn đến sự bắt giữ của một số nhà hoạt động.
The police made an arrest after the robbery at the bank.
Cảnh sát đã bắt giữ sau vụ cướp ngân hàng.
The arrest of the suspect brought relief to the community.
Việc bắt giữ nghi phạm mang lại sự nhẹ nhõm cho cộng đồng.
Dạng danh từ của Arrest (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Arrest | Arrests |
Kết hợp từ của Arrest (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Citizen's arrest Bắt giữ công dân | Last week, a citizen's arrest happened at central park in new york. Tuần trước, một vụ bắt giữ công dân đã xảy ra ở công viên trung tâm tại new york. |
False arrest Bắt giữ sai trái | The police made a false arrest during the protest in washington. Cảnh sát đã thực hiện một vụ bắt giữ sai trong cuộc biểu tình ở washington. |
Wrongful arrest Bắt giữ sai trái | The wrongful arrest of john smith shocked the entire community last year. Việc bắt giữ sai trái john smith đã gây sốc cho cả cộng đồng năm ngoái. |
Felony arrest Bắt giữ hình sự | The police made a felony arrest last night in downtown chicago. Cảnh sát đã thực hiện một vụ bắt giữ trọng tội tối qua ở chicago. |
Marijuana arrest Bắt giữ ma túy | The marijuana arrest rate increased by 20% in 2022. Tỷ lệ bắt giữ về cần sa đã tăng 20% vào năm 2022. |
Arrest (Verb)
Police arrested the suspect for further investigation.
Cảnh sát bắt giữ nghi can để điều tra thêm.
The protest led to the arrest of several activists.
Cuộc biểu tình dẫn đến bắt giữ một số nhà hoạt động.
The government's new policy aims to arrest social unrest.
Chính sách mới của chính phủ nhằm ngăn chặn bất ổn xã hội.
The new policy on recycling arrests the interest of environmentalists.
Chính sách mới về tái chế thu hút sự quan tâm của những người bảo vệ môi trường.
The celebrity's arrest for drunk driving arrested the public's attention.
Sự bắt giữ của ngôi sao vì lái xe khi say thu hút sự chú ý của công chúng.
The arrest of the corrupt official arrested the headlines in newspapers.
Sự bắt giữ của quan chức tham nhũng thu hút các tiêu đề trên báo.
The police arrested the suspect after a thorough investigation.
Cảnh sát bắt giữ nghi phạm sau cuộc điều tra kỹ lưỡng.
The protestor was arrested for disrupting public order during the rally.
Người biểu tình bị bắt vì làm rối trật tự công cộng trong cuộc biểu tình.
The authorities arrested the criminal who had been on the run.
Các cơ quan chức năng bắt giữ tên tội phạm đã lẩn trốn.
Dạng động từ của Arrest (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Arrest |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Arrested |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Arrested |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Arrests |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Arresting |
Họ từ
Từ "arrest" có nghĩa là hành động bắt giữ một người bởi cơ quan chức năng, thường là để điều tra một tội phạm hoặc vi phạm pháp luật. Trong tiếng Anh Anh, "arrest" được sử dụng giống như trong tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có xu hướng chú trọng hơn đến khía cạnh pháp lý và thủ tục. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "arrest" trong cả ngữ cảnh pháp lý và hàng ngày, nhất là trong các chương trình truyền hình hoặc phim ảnh.
Từ "arrest" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "arester", nghĩa là “ngăn lại” hoặc “giữ lại”, và có nguồn gốc từ tiếng Latinh "arrestare", từ "ad-" (đến) và "stare" (đứng). Từ thế kỷ 14, nó được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh pháp luật, đề cập đến việc tạm giữ một cá nhân bởi cơ quan chức năng. Ý nghĩa hiện tại của "arrest" phản ánh quá trình ngăn chặn tự do của một người thông qua hành động pháp lý, giữ nguyên bản chất ngăn chặn của gốc từ.
Từ "arrest" thường xuất hiện trong các phần thi IELTS, đặc biệt trong bài nghe và bài đọc, với tần suất tương đối cao trong ngữ cảnh pháp lý và an ninh. Trong bài viết và nói, từ này được sử dụng để mô tả hành động bắt giữ, liên quan đến các tình huống tội phạm hoặc điều tra. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, "arrest" cũng thường được nhắc đến khi thảo luận về các vấn đề xã hội hoặc tin tức liên quan đến pháp luật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
