Bản dịch của từ Arrest trong tiếng Việt
Arrest
Arrest (Noun)
The police made an arrest in the robbery case.
Cảnh sát bắt giữ trong vụ cướp.
The arrest of the suspect brought relief to the community.
Việc bắt giữ nghi phạm mang lại sự nhẹ nhõm cho cộng đồng.
The arrest was made after a thorough investigation.
Việc bắt giữ đã được thực hiện sau cuộc điều tra kỹ lưỡng.
The protest led to the arrest of several activists.
Cuộc biểu tình dẫn đến sự bắt giữ của một số nhà hoạt động.
The police made an arrest after the robbery at the bank.
Cảnh sát đã bắt giữ sau vụ cướp ngân hàng.
The arrest of the suspect brought relief to the community.
Việc bắt giữ nghi phạm mang lại sự nhẹ nhõm cho cộng đồng.
Kết hợp từ của Arrest (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Drug-related arrest Bắt giữ liên quan đến ma túy | He faced a drug-related arrest for possession of illegal substances. Anh đối diện với việc bắt giữ liên quan đến ma túy vì sở hữu chất cấm. |
Marijuana arrest Bắt giữ ma túy | The marijuana arrest caused a social uproar. Vụ bắt giữ ma túy gây ra sự chao đảo xã hội. |
Drug arrest Bắt giữ ma túy | The drug arrest led to a decrease in crime rates. Vụ bắt giữ ma túy dẫn đến giảm tỷ lệ tội phạm. |
Felony arrest Bị bắt vì tội phạm | He faced a felony arrest for theft in the social context. Anh đối mặt với một vụ bắt giữ tội phạm về trộm cắp trong bối cảnh xã hội. |
Mass arrest Bắt giam hàng loạt | The police carried out a mass arrest of protesters. Cảnh sát tiến hành bắt giữ đám đông người biểu tình. |
Arrest (Verb)
Police arrested the suspect for further investigation.
Cảnh sát bắt giữ nghi can để điều tra thêm.
The protest led to the arrest of several activists.
Cuộc biểu tình dẫn đến bắt giữ một số nhà hoạt động.
The government's new policy aims to arrest social unrest.
Chính sách mới của chính phủ nhằm ngăn chặn bất ổn xã hội.
The new policy on recycling arrests the interest of environmentalists.
Chính sách mới về tái chế thu hút sự quan tâm của những người bảo vệ môi trường.
The celebrity's arrest for drunk driving arrested the public's attention.
Sự bắt giữ của ngôi sao vì lái xe khi say thu hút sự chú ý của công chúng.
The arrest of the corrupt official arrested the headlines in newspapers.
Sự bắt giữ của quan chức tham nhũng thu hút các tiêu đề trên báo.
The police arrested the suspect after a thorough investigation.
Cảnh sát bắt giữ nghi phạm sau cuộc điều tra kỹ lưỡng.
The protestor was arrested for disrupting public order during the rally.
Người biểu tình bị bắt vì làm rối trật tự công cộng trong cuộc biểu tình.
The authorities arrested the criminal who had been on the run.
Các cơ quan chức năng bắt giữ tên tội phạm đã lẩn trốn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp