Bản dịch của từ Arrest trong tiếng Việt

Arrest

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Arrest(Noun)

ɚˈɛst
əɹˈɛst
01

Hành động bắt giữ ai đó và giam giữ họ.

The action of seizing someone and taking them into custody.

Ví dụ
02

Sự dừng lại hoặc ngừng chuyển động đột ngột.

A stoppage or sudden cessation of motion.

Ví dụ

Dạng danh từ của Arrest (Noun)

SingularPlural

Arrest

Arrests

Arrest(Verb)

ɚˈɛst
əɹˈɛst
01

Dừng hoặc kiểm tra (tiến trình hoặc một quá trình)

Stop or check progress or a process.

Ví dụ
02

Thu hút sự chú ý của (ai)

Attract the attention of someone.

Ví dụ
03

Bắt giữ (ai đó) theo thẩm quyền pháp lý và giam giữ họ.

Seize someone by legal authority and take them into custody.

Ví dụ

Dạng động từ của Arrest (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Arrest

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Arrested

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Arrested

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Arrests

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Arresting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ