Bản dịch của từ Stoppage trong tiếng Việt

Stoppage

Noun [U/C]

Stoppage (Noun)

stˈɑpɪdʒ
stˈɑpɪdʒ
01

Người sử dụng lao động khấu trừ tiền lương của một người để thanh toán thuế, bảo hiểm quốc gia và các chi phí khác.

Deductions from ones wages by an employer for the payment of tax national insurance and other costs.

Ví dụ

The stoppage of wages for taxes affects many workers negatively.

Việc ngưng trả lương để đóng thuế ảnh hưởng tiêu cực đến nhiều công nhân.

There should not be any stoppage of income without prior notice.

Không nên có bất kỳ sự ngưng trừ thu nhập nào mà không có thông báo trước.

Is the stoppage of wages common in your country's labor regulations?

Việc ngưng trả lương có phổ biến trong quy định lao động của đất nước bạn không?

02

Một trường hợp chuyển động, hoạt động hoặc nguồn cung cấp bị ngừng hoặc bị ngừng.

An instance of movement activity or supply stopping or being stopped.

Ví dụ

The stoppage of public transportation caused chaos in the city.

Sự ngừng hoạt động của phương tiện công cộng gây ra hỗn loạn trong thành phố.

There was no stoppage of electricity during the hurricane.

Không có sự ngừng cung cấp điện trong cơn bão.

Did the strike lead to a stoppage of work at the factory?

Cú đình công có dẫn đến sự ngừng việc tại nhà máy không?

03

Vật cản trong lối đi hẹp, chẳng hạn như nòng súng.

A blockage in a narrow passage such as the barrel of a gun.

Ví dụ

The stoppage of traffic caused a long delay on the highway.

Sự kẹt xe gây ra một sự chậm trễ dài trên xa lộ.

There was no stoppage in the flow of information during the meeting.

Không có sự chặn đứng trong luồng thông tin trong cuộc họp.

Did the stoppage of factory production affect the local economy negatively?

Việc chặn đứng sản xuất của nhà máy có ảnh hưởng tiêu cực đến nền kinh tế địa phương không?

Kết hợp từ của Stoppage (Noun)

CollocationVí dụ

Workplace stoppage

Đình công tại nơi làm việc

The workplace stoppage caused delays in project completion.

Sự ngừng việc tại nơi làm việc gây trễ trong việc hoàn thành dự án.

Work stoppage

Sự ngưng làm việc

The work stoppage caused delays in project completion.

Sự ngừng việc gây trễ trong việc hoàn thành dự án.

48-hour stoppage

Ngừng hoạt động 48 giờ

The 48-hour stoppage caused chaos in the city.

Cuộc ngừng việc 48 giờ gây ra hỗn loạn trong thành phố.

24-hour stoppage

Đình chỉ 24 giờ

The 24-hour stoppage caused delays in public transportation.

Việc ngừng hoạt động 24 giờ gây trễ trong giao thông công cộng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stoppage

Không có idiom phù hợp