Bản dịch của từ Stoppage trong tiếng Việt
Stoppage
Stoppage (Noun)
The stoppage of wages for taxes affects many workers negatively.
Việc ngưng trả lương để đóng thuế ảnh hưởng tiêu cực đến nhiều công nhân.
There should not be any stoppage of income without prior notice.
Không nên có bất kỳ sự ngưng trừ thu nhập nào mà không có thông báo trước.
Is the stoppage of wages common in your country's labor regulations?
Việc ngưng trả lương có phổ biến trong quy định lao động của đất nước bạn không?
The stoppage of public transportation caused chaos in the city.
Sự ngừng hoạt động của phương tiện công cộng gây ra hỗn loạn trong thành phố.
There was no stoppage of electricity during the hurricane.
Không có sự ngừng cung cấp điện trong cơn bão.
Did the strike lead to a stoppage of work at the factory?
Cú đình công có dẫn đến sự ngừng việc tại nhà máy không?
The stoppage of traffic caused a long delay on the highway.
Sự kẹt xe gây ra một sự chậm trễ dài trên xa lộ.
There was no stoppage in the flow of information during the meeting.
Không có sự chặn đứng trong luồng thông tin trong cuộc họp.
Did the stoppage of factory production affect the local economy negatively?
Việc chặn đứng sản xuất của nhà máy có ảnh hưởng tiêu cực đến nền kinh tế địa phương không?
Dạng danh từ của Stoppage (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stoppage | Stoppages |
Kết hợp từ của Stoppage (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Workplace stoppage Đình công tại nơi làm việc | The workplace stoppage caused delays in project completion. Sự ngừng việc tại nơi làm việc gây trễ trong việc hoàn thành dự án. |
Work stoppage Sự ngưng làm việc | The work stoppage caused delays in project completion. Sự ngừng việc gây trễ trong việc hoàn thành dự án. |
48-hour stoppage Ngừng hoạt động 48 giờ | The 48-hour stoppage caused chaos in the city. Cuộc ngừng việc 48 giờ gây ra hỗn loạn trong thành phố. |
24-hour stoppage Đình chỉ 24 giờ | The 24-hour stoppage caused delays in public transportation. Việc ngừng hoạt động 24 giờ gây trễ trong giao thông công cộng. |
Họ từ
Từ "stoppage" có nghĩa là sự ngừng lại hoặc sự đình chỉ một hoạt động hoặc quá trình nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như kinh tế, vận chuyển hoặc thể thao, để chỉ việc tạm ngừng trong hoạt động. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về âm phát hoặc hình thức viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực chuyên môn.
Từ "stoppage" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "stoppare", có nghĩa là "dừng lại" hay "chặn lại". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ, "estopper", trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 19. Ngày nay, "stoppage" chỉ hành động hoặc quá trình dừng lại, thường trong bối cảnh lao động hoặc sản xuất, phản ánh bản chất "chặn lại" của nguyên lý gốc. Sự chuyển đổi này cho thấy sự mở rộng về phạm vi ứng dụng của từ trong ngữ cảnh kinh tế và xã hội hiện đại.
Từ "stoppage" thường được sử dụng trong ngữ cảnh của các cuộc thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc. Tần suất xuất hiện của từ này không cao, nhưng nó thường liên quan đến các tình huống như đình chỉ, ngừng hoạt động trong các lĩnh vực công nghiệp, thể thao hay giao thông. Trong văn bản chính thống, "stoppage" được dùng để chỉ những gián đoạn hoặc vấn đề có ảnh hưởng đến tiến trình hoặc hoạt động, do đó, việc nắm rõ từ này là cần thiết cho các thí sinh trong việc hiểu các thông tin liên quan đến sự gián đoạn trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp