Bản dịch của từ Barrel trong tiếng Việt

Barrel

Noun [U/C]Verb

Barrel (Noun)

bˈɛɹl̩
bˈæɹl̩
01

Bụng và thắt lưng của động vật bốn chân như ngựa.

The belly and loins of a four-legged animal such as a horse.

Ví dụ

The horse's barrel was well-muscled from years of training.

Thùng của con ngựa được tập luyện nhiều năm.

During the competition, the judges assessed the horses' barrels carefully.

Trong cuộc thi, các giám khảo đánh giá thùng của các con ngựa một cách cẩn thận.

02

Ống tạo thành một phần của đồ vật như súng hoặc bút.

A tube forming part of an object such as a gun or a pen.

Ví dụ

The barrel of the gun was carefully inspected by the police.

Thùng súng đã được cảnh sát kiểm tra cẩn thận.

She held the pen, tapping the barrel absentmindedly during the meeting.

Cô ấy cầm cây bút, vô tư gõ nhẹ thùng trong cuộc họp.

03

Một thùng hình trụ phình ra ở giữa, theo truyền thống được làm bằng các thanh gỗ có vòng kim loại bao quanh.

A cylindrical container bulging out in the middle, traditionally made of wooden staves with metal hoops round them.

Ví dụ

The barrel of beer at the Oktoberfest was huge.

Thùng bia tại Oktoberfest rất lớn.

The charity event collected a barrel of donations for the homeless.

Sự kiện từ thiện đã thu thập một thùng quà cho người vô gia cư.

Kết hợp từ của Barrel (Noun)

CollocationVí dụ

Beer barrel

Thùng bia

The beer barrel was empty at the party.

Thùng bia trống tại bữa tiệc.

Whisky/whiskey barrel

Thùng rượu whisky

The whisky barrel aged the liquor perfectly.

Thùng rượu đã lão hóa rượu hoàn hảo.

Rifled barrel

Nòng ruột

The hunter aimed his rifle barrel at the target.

Người săn nhắm khẩu súng vào mục tiêu.

Oak barrel

Thùng gỗ sồi

The oak barrel aged wine has a rich flavor.

Thùng gỗ sồi chứa rượu có hương vị đậm đà.

26-inch barrel

Thùng 26 inch

The 26-inch barrel is ideal for target shooting in ielts speaking.

Thùng súng 26-inch rất lý tưởng cho bắn mục tiêu trong ielts speaking.

Barrel (Verb)

bˈɛɹl̩
bˈæɹl̩
01

Lái xe hoặc di chuyển nhanh đến mức gần như mất kiểm soát.

Drive or move in a way that is so fast as to almost be out of control.

Ví dụ

She barrelled through the crowd to catch the last train.

Cô ấy lao qua đám đông để kịp chuyến tàu cuối cùng.

He barrelled down the street to reach the protest on time.

Anh ấy lao xuống đường để kịp đến cuộc biểu tình.

02

Cho vào thùng hoặc thùng.

Put into a barrel or barrels.

Ví dụ

The winery barrels their wine for aging.

Nhà ruợu đóng rượu của mình vào thùng để ủ.

The distillery barrels whiskey for maturation.

Nhà máy rượu đóng rượu mạnh để chín.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Barrel

ɡˈɛt sˈʌmwˌʌn ˈoʊvɚ ə bˈæɹəl

Đưa vào thế bí/ Nắm đằng chuôi

Out of one's control; in a dilemma.

After losing his job, he found himself over a barrel.

Sau khi mất việc, anh ta thấy mình rơi vào tình cảnh khó khăn.

Thành ngữ cùng nghĩa: have someone over a barrel...

A barrel of fun

ə bˈæɹəl ˈʌv fˈʌn

Vui như tết/ Vui như hội

A tremendous amount of fun.

The party was a barrel of fun with games and laughter.

Bữa tiệc vui vẻ với trò chơi và tiếng cười.

The bottom of the barrel

ðə bˈɑtəm ˈʌv ðə bˈæɹəl

Đồ bỏ đi/ Hàng kém chất lượng

The location of persons or things of the very lowest quality; someone or something of the lowest quality.

He is considered the bottom of the barrel in our community.

Anh ấy được coi là đáy của thùng trong cộng đồng của chúng tôi.

Thành ngữ cùng nghĩa: the bottom of the heap...