Bản dịch của từ Barrel trong tiếng Việt
Barrel
Barrel (Noun)
The horse's barrel was well-muscled from years of training.
Thùng của con ngựa được tập luyện nhiều năm.
During the competition, the judges assessed the horses' barrels carefully.
Trong cuộc thi, các giám khảo đánh giá thùng của các con ngựa một cách cẩn thận.
The size of the barrel can indicate the health and strength of the horse.
Kích thước của thùng có thể cho biết sức khỏe và sức mạnh của con ngựa.
The barrel of the gun was carefully inspected by the police.
Thùng súng đã được cảnh sát kiểm tra cẩn thận.
She held the pen, tapping the barrel absentmindedly during the meeting.
Cô ấy cầm cây bút, vô tư gõ nhẹ thùng trong cuộc họp.
The wine barrel at the party was beautifully decorated with flowers.
Thùng rượu tại bữa tiệc đã được trang trí đẹp mắt bằng hoa.
Một thùng hình trụ phình ra ở giữa, theo truyền thống được làm bằng các thanh gỗ có vòng kim loại bao quanh.
A cylindrical container bulging out in the middle, traditionally made of wooden staves with metal hoops round them.
The barrel of beer at the Oktoberfest was huge.
Thùng bia tại Oktoberfest rất lớn.
The charity event collected a barrel of donations for the homeless.
Sự kiện từ thiện đã thu thập một thùng quà cho người vô gia cư.
The winery stored its wine in oak barrels for aging.
Nhà máy rượu lưu trữ rượu của mình trong thùng sồi để lão hóa.
Dạng danh từ của Barrel (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Barrel | Barrels |
Kết hợp từ của Barrel (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Beer barrel Thùng bia | The beer barrel was empty at the party. Thùng bia trống tại bữa tiệc. |
Whisky/whiskey barrel Thùng rượu whisky | The whisky barrel aged the liquor perfectly. Thùng rượu đã lão hóa rượu hoàn hảo. |
Rifled barrel Nòng ruột | The hunter aimed his rifle barrel at the target. Người săn nhắm khẩu súng vào mục tiêu. |
Oak barrel Thùng gỗ sồi | The oak barrel aged wine has a rich flavor. Thùng gỗ sồi chứa rượu có hương vị đậm đà. |
26-inch barrel Thùng 26 inch | The 26-inch barrel is ideal for target shooting in ielts speaking. Thùng súng 26-inch rất lý tưởng cho bắn mục tiêu trong ielts speaking. |
Barrel (Verb)
She barrelled through the crowd to catch the last train.
Cô ấy lao qua đám đông để kịp chuyến tàu cuối cùng.
He barrelled down the street to reach the protest on time.
Anh ấy lao xuống đường để kịp đến cuộc biểu tình.
The car barrelled around the corner, narrowly avoiding a collision.
Chiếc xe lao quanh góc, tránh chạm phải sát nút.
Cho vào thùng hoặc thùng.
Put into a barrel or barrels.
The winery barrels their wine for aging.
Nhà ruợu đóng rượu của mình vào thùng để ủ.
The distillery barrels whiskey for maturation.
Nhà máy rượu đóng rượu mạnh để chín.
The brewery barrels the beer for fermentation.
Nhà máy bia đóng bia vào thùng để lên men.
Dạng động từ của Barrel (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Barrel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Barrelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Barrelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Barrels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Barrelling |
Họ từ
Từ "barrel" trong tiếng Anh chỉ một cỗ chứa hình trụ, thường được làm từ gỗ hoặc kim loại, dùng để lưu trữ chất lỏng như rượu hoặc dầu. Trong tiếng Anh Anh, "barrel" có thể được sử dụng để chỉ các dạng chứa khác nhau, còn trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường chỉ rõ hơn về thể tích. Về phát âm, "barrel" (/ˈbær.əl/) được phát âm tương tự trong cả hai biến thể, nhưng với ngữ điệu và cách nhấn khác nhau tùy thuộc vào từng phương ngữ.
Từ "barrel" xuất phát từ tiếng Latin "barrelum", có nghĩa là thùng hoặc bình chứa. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ các loại dụng cụ chứa đựng chất lỏng, đặc biệt là rượu và dầu. Việc phát triển hình dáng tròn của thùng đã gia tăng sự thuận tiện trong vận chuyển và bảo quản. Hiện nay, "barrel" không chỉ đề cập đến một vật chứa cụ thể mà còn được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm đơn vị đo lường và tượng trưng cho khối lượng hay dung tích.
Từ "barrel" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường mô tả các đối tượng và hình dạng. Trong Listening, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến sản xuất rượu hoặc dầu mỏ. Ngoài ra, từ "barrel" còn được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như công nghiệp, nông nghiệp, và thể thao để chỉ thiết bị hoặc container.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Barrel
Đồ bỏ đi/ Hàng kém chất lượng
The location of persons or things of the very lowest quality; someone or something of the lowest quality.
He is considered the bottom of the barrel in our community.
Anh ấy được coi là đáy của thùng trong cộng đồng của chúng tôi.
Thành ngữ cùng nghĩa: the bottom of the heap...