Bản dịch của từ Horse trong tiếng Việt

Horse

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Horse(Noun)

hˈɔɹs
hɑɹs
01

Heroin.

Heroin.

Ví dụ
02

Một đơn vị mã lực.

A unit of horsepower.

Ví dụ
03

Một loài động vật có vú đã thuần hóa ăn thực vật lớn với móng guốc chắc chắn, bờm và đuôi bồng bềnh, dùng để cưỡi, đua cũng như mang và kéo đồ.

A large plant-eating domesticated mammal with solid hoofs and a flowing mane and tail, used for riding, racing, and to carry and pull loads.

Ví dụ
04

Một sự tắc nghẽn trong tĩnh mạch.

An obstruction in a vein.

Ví dụ
05

Một khung hoặc cấu trúc để gắn hoặc đỡ một vật gì đó, đặc biệt là giá cưa.

A frame or structure on which something is mounted or supported, especially a sawhorse.

horse nghĩa là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Horse (Noun)

SingularPlural

Horse

Horses

Horse(Verb)

hˈɔɹs
hɑɹs
01

Cung cấp (một người hoặc phương tiện) một con ngựa hoặc ngựa.

Provide (a person or vehicle) with a horse or horses.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ