Bản dịch của từ Horse trong tiếng Việt
Horse
Horse (Noun)
Heroin.
He was arrested for possession of horse.
Anh ta bị bắt vì sở hữu horse.
The police seized a large amount of horse in the raid.
Cảnh sát tịch thu một lượng lớn horse trong cuộc đột kích.
The government launched a campaign to combat horse trafficking.
Chính phủ khởi động một chiến dịch để chống lại việc buôn bán horse.
Một đơn vị mã lực.
A unit of horsepower.
The new car engine produces 300 horses of power.
Động cơ xe mới sản xuất 300 mã lực.
The farmer uses horses to plow the fields in the village.
Nông dân sử dụng ngựa để cày ruộng ở làng.
The equestrian competition showcased the speed and agility of horses.
Cuộc thi ngựa hiện ra tốc độ và sự nhanh nhẹn của ngựa.
Horses are often used in therapy sessions for people with disabilities.
Ngựa thường được sử dụng trong các buổi trị liệu cho người khuyết tật.
The social event featured a horse race that drew a large crowd.
Sự kiện xã hội có sự kiện đua ngựa thu hút đông đảo người.
Her dream of owning a horse finally came true last summer.
Ước mơ sở hữu một con ngựa của cô cuối cùng đã thành hiện thực vào mùa hè qua.
Một sự tắc nghẽn trong tĩnh mạch.
An obstruction in a vein.
The doctor diagnosed a blood clot in her horse.
Bác sĩ chẩn đoán một cục máu trong tĩnh mạch của cô ấy.
The nurse monitored the patient's horse closely.
Y tá theo dõi cục máu của bệnh nhân một cách cẩn thận.
The hospital treated his horse with medication.
Bệnh viện điều trị cục máu của anh ấy bằng thuốc.
Một khung hoặc cấu trúc để gắn hoặc đỡ một vật gì đó, đặc biệt là giá cưa.
A frame or structure on which something is mounted or supported, especially a sawhorse.
The horse at the fair held up the banner.
Con ngựa tại hội chợ giữ biển quảng cáo.
The horse in the parade carried the royal flag.
Con ngựa trong cuộc diễu hành mang cờ hoàng gia.
The wooden horse in the park served as a bench.
Con ngựa gỗ trong công viên phục vụ như một cái ghế.
Dạng danh từ của Horse (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Horse | Horses |
Kết hợp từ của Horse (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Race (usually racehorse) Cuộc đua ngựa (thường là cuộc đua ngựa) | She bet on the racehorse to win the race. Cô ấy đặt cược vào con ngựa đua để thắng cuộc đua. |
Horse (Verb)
She rode a horse to the charity event.
Cô ấy cưỡi ngựa đến sự kiện từ thiện.
He horse-drawn carriage at the royal wedding.
Anh ta đi xe ngựa tại đám cưới hoàng gia.
They horses for the police patrol in the city.
Họ cung cấp ngựa cho tuần tra của cảnh sát trong thành phố.
Họ từ
Từ "horse" trong tiếng Anh chỉ về một loài động vật có bốn chân, thường được nuôi để cưỡi, làm việc hoặc thi đấu. Trong tiếng Anh Anh, từ này không có biến thể nào khác, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "horses" cũng được sử dụng để chỉ nhiều con ngựa. Phát âm của "horse" tương đối giống nhau, mặc dù có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu giữa hai phiên bản; từ này thường mang nghĩa tích cực, liên quan đến sức mạnh và sự tự do.
Từ "horse" xuất phát từ tiếng Anh cổ "hors", có nguồn gốc từ tiếng Germanic, được liên kết với từ tiếng Đức "Pferd" và từ Scandinavia "hestur". Latin không phải là nguồn gốc trực tiếp, nhưng từ "equus" trong tiếng Latin miêu tả ngựa, cho thấy sự ảnh hưởng của ngôn ngữ này trong từ vựng về động vật. Lịch sử sử dụng từ "horse" đã phát triển từ việc mô tả động vật tiên phong trong giao thông cũng như hoạt động nông nghiệp, thể hiện tầm quan trọng của chúng trong văn hóa và sinh kế của con người.
Từ "horse" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing khi đề cập đến các chủ đề như thể thao hay động vật. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn chương, ngữ cảnh nói về đua ngựa, nông nghiệp, và thú cưng. Sự xuất hiện của từ "horse" cũng thường thấy trong các thuật ngữ chuyên ngành như "horsepower" trong kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Horse
Nghe từ nguồn tin đáng tin cậy
From an authoritative or dependable source.
I heard the news straight from the horse's mouth.
Tôi nghe tin tức trực tiếp từ nguồn tin đáng tin cậy.