Bản dịch của từ Riding trong tiếng Việt

Riding

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Riding (Verb)

ɹˈɑɪdɪŋ
ɹˈɑɪdɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của ride.

Present participle and gerund of ride.

Ví dụ

She loves riding horses in the countryside.

Cô ấy thích cưỡi ngựa ở nông thôn.

They are considering riding bikes for charity fundraising events.

Họ đang xem xét cưỡi xe đạp cho sự kiện gây quỹ từ thiện.

Riding scooters has become a popular way to commute in cities.

Cưỡi xe máy đã trở thành cách đi lại phổ biến ở thành phố.

Dạng động từ của Riding (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Ride

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Rode

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Ridden

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Rides

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Riding

Riding (Noun)

ɹˈɑɪdɪŋ
ɹˈɑɪdɪŋ
01

Hành vi trong chuyển động của một chiếc xe, chẳng hạn như dao động.

The behaviour in the motion of a vehicle, such as oscillation.

Ví dụ

Her riding on the bus was smooth and comfortable.

Việc cô ấy đi xe buýt rất mượt mà và thoải mái.

The riding of bicycles is a popular leisure activity in the city.

Việc đi xe đạp là một hoạt động giải trí phổ biến ở thành phố.

I enjoy horseback riding during weekends with my friends.

Tôi thích cưỡi ngựa vào cuối tuần cùng bạn bè.