Bản dịch của từ Riding trong tiếng Việt
Riding
Riding (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của ride.
Present participle and gerund of ride.
She loves riding horses in the countryside.
Cô ấy thích cưỡi ngựa ở nông thôn.
They are considering riding bikes for charity fundraising events.
Họ đang xem xét cưỡi xe đạp cho sự kiện gây quỹ từ thiện.
Riding scooters has become a popular way to commute in cities.
Cưỡi xe máy đã trở thành cách đi lại phổ biến ở thành phố.
Dạng động từ của Riding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ride |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rode |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ridden |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rides |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Riding |
Riding (Noun)
Hành vi trong chuyển động của một chiếc xe, chẳng hạn như dao động.
The behaviour in the motion of a vehicle, such as oscillation.
Her riding on the bus was smooth and comfortable.
Việc cô ấy đi xe buýt rất mượt mà và thoải mái.
The riding of bicycles is a popular leisure activity in the city.
Việc đi xe đạp là một hoạt động giải trí phổ biến ở thành phố.
I enjoy horseback riding during weekends with my friends.
Tôi thích cưỡi ngựa vào cuối tuần cùng bạn bè.
She enjoys horse riding on weekends.
Cô ấy thích cưỡi ngựa vào cuối tuần.
They went for a riding trip in the countryside.
Họ đi chuyến đi cưỡi ở vùng quê.
Riding can be a fun and relaxing activity for many.
Cưỡi có thể là một hoạt động vui và thư giãn đối với nhiều người.
The riding through the forest was peaceful.
Việc đi qua rừng là yên bình.
They enjoyed the riding in the countryside.
Họ thích thú với việc đi trong miền quê.
The riding trail led to a beautiful hidden lake.
Con đường đi qua dẫn đến một hồ nước đẹp ẩn mình.
Kết hợp từ của Riding (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Horse riding Cưỡi ngựa | She enjoys horse riding on weekends. Cô ấy thích cưỡi ngựa vào cuối tuần. |
Horseback riding Đi đường ngựa | She enjoys horseback riding on weekends. Cô ấy thích cưỡi ngựa vào cuối tuần. |
Họ từ
Từ "riding" là danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hành động cưỡi ngựa, đi xe đạp hoặc sử dụng phương tiện di chuyển nào đó. Trong tiếng Anh Anh, "riding" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến thể thao cưỡi ngựa, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng từ này nhưng phổ biến hơn trong các ngữ cảnh giao thông, như cưỡi xe đạp hoặc đi xe máy. Phát âm có sự khác biệt nhẹ giữa hai phiên bản, với trọng âm ở âm tiết thứ nhất trong tiếng Anh Anh và âm tiết thứ hai trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "riding" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "ridan", bắt nguồn từ gốc Đức cổ "rīdan", có nghĩa là "cưỡi" hoặc "đi". Nguyên thủy, thuật ngữ này chỉ hành động cưỡi ngựa, nhưng theo thời gian, nó đã mở rộng ý nghĩa để bao gồm các phương tiện khác như xe đạp, xe máy và tàu. Sự phát triển này phản ánh cách mà việc di chuyển và tương tác của con người với môi trường xung quanh đã thay đổi qua các thời kỳ lịch sử.
Từ "riding" xuất hiện tương đối phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, khi thảo luận về sở thích, hoạt động thể thao và phương tiện giao thông. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động cưỡi ngựa hoặc điều khiển xe đạp, xe máy. "Riding" cũng xuất hiện trong các hoạt động giải trí như đua ngựa hay tham gia các tour du lịch gắn liền với việc khám phá thiên nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp