Bản dịch của từ Woodland trong tiếng Việt

Woodland

Noun [U/C]

Woodland (Noun)

wˈʊdlˌænd
wˈʊdlˌændn
01

Đất được bao phủ bởi cây cối.

Land covered with trees

Ví dụ

The woodland near Sarah's house is full of birch trees.

Khu rừng gần nhà của Sarah đầy cây bạch dương.

The woodland provides a habitat for various wildlife species.

Khu rừng cung cấp môi trường sống cho nhiều loài động vật hoang dã.

The woodland is a popular spot for hiking and birdwatching.

Khu rừng là nơi phổ biến để đi bộ và quan sát chim.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Woodland

Không có idiom phù hợp