Bản dịch của từ Woodland trong tiếng Việt
Woodland
Woodland (Noun)
Đất được bao phủ bởi cây cối.
Land covered with trees.
The woodland near Sarah's house is full of birch trees.
Khu rừng gần nhà của Sarah đầy cây bạch dương.
The woodland provides a habitat for various wildlife species.
Khu rừng cung cấp môi trường sống cho nhiều loài động vật hoang dã.
The woodland is a popular spot for hiking and birdwatching.
Khu rừng là nơi phổ biến để đi bộ và quan sát chim.
Dạng danh từ của Woodland (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Woodland | Woodlands |
Họ từ
Từ "woodland" đề cập đến khu vực rừng hoặc khu đất có cây cối phủ kín, thường bao gồm các loài thực vật đa dạng và hệ sinh thái phong phú. Trong tiếng Anh, "woodland" được sử dụng chủ yếu trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với ý nghĩa tương tự, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể thường xuyên xuất hiện hơn trong văn hóa bảo tồn môi trường. Nói chung, "woodland" biểu thị không gian tự nhiên và có thể được liên kết với hoạt động giải trí như đi bộ đường dài hay quan sát động vật hoang dã.
Từ "woodland" xuất phát từ hai phần: "wood" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wudu" và "land" từ tiếng Anh cổ "land", đều có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ. "Wood" mang nghĩa là rừng hoặc khu rừng, trong khi "land" có nghĩa là đất đai. Kết hợp lại, "woodland" chỉ đến khu vực có nhiều cây cối, rừng. Hiện nay, từ này được sử dụng để chỉ các khu vực tự nhiên, thường là rừng cây nhỏ hơn so với rừng lớn.
Từ "woodland" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong phần thi Reading, từ này có khả năng xuất hiện trong các văn bản mô tả môi trường hoặc sinh thái. Trong các ngữ cảnh khác, "woodland" thường được sử dụng để chỉ các khu vực rừng nhỏ hoặc rừng thưa tại các cuộc thảo luận về bảo tồn thiên nhiên, sinh thái học, hoặc trong văn chương mô tả phong cảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp