Bản dịch của từ Overconfidence trong tiếng Việt
Overconfidence
Overconfidence (Noun)
Overconfidence can lead to poor decisions in social situations.
Sự tự tin thái quá có thể dẫn đến quyết định sai lầm trong tình huống xã hội.
Many people do not recognize their overconfidence in group discussions.
Nhiều người không nhận ra sự tự tin thái quá của họ trong các cuộc thảo luận nhóm.
Is overconfidence affecting your ability to connect with others?
Liệu sự tự tin thái quá có ảnh hưởng đến khả năng kết nối của bạn với người khác không?
Họ từ
Từ "overconfidence" chỉ trạng thái tự tin quá mức, dẫn đến việc đánh giá sai khả năng hoặc độ chính xác của bản thân. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong tâm lý học để mô tả hiện tượng mà cá nhân tin rằng mình có khả năng hoặc kiến thức vượt trội hơn thực tế. Cả tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng từ này với cùng một nghĩa, nhưng ngữ điệu và một số cấu trúc câu có thể khác nhau trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "overconfidence" bắt nguồn từ tiền tố "over-", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "super", nghĩa là "điều gì đó nhiều hơn một cách bình thường", kết hợp với từ "confidence", xuất phát từ tiếng Latinh "confidentia", có nghĩa là "sự tin tưởng". Lịch sử phát triển từ này phản ánh hiện tượng con người đánh giá quá cao khả năng hoặc kiến thức của bản thân, dẫn đến hành động thiếu thận trọng. Ngày nay, "overconfidence" thường được nghiên cứu trong tâm lý học và kinh tế để mô tả sự thiên lệch trong quyết định và hành vi.
Từ "overconfidence" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để thảo luận về tâm lý học, kinh doanh, và các nghiên cứu liên quan đến quyết định. Thông thường, "overconfidence" được nhắc đến trong những tình huống như: đánh giá quá cao khả năng bản thân, dự đoán sai lầm về kết quả, và tác động của nó đến hiệu suất làm việc hoặc học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp