Bản dịch của từ Risking trong tiếng Việt
Risking
Risking (Verb)
She's risking her life to save the drowning child.
Cô ấy đang liều mạng để cứu đứa trẻ đang chìm đuối.
The firefighter is risking injury to rescue people from the burning building.
Người lính cứu hỏa đang liều mình để cứu người khỏi tòa nhà đang cháy.
Volunteers are risking their safety to help the homeless during the storm.
Các tình nguyện viên đang liều mình để giúp đỡ người vô gia cư trong cơn bão.
Dạng động từ của Risking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Risk |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Risked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Risked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Risks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Risking |
Risking (Idiom)
She was risking her neck by speaking out against corruption.
Cô ấy đã liều mạng bằng cách phản đối tham nhũng.
The activists were risking their necks to fight for equality.
Các nhà hoạt động đã liều mạng để chiến đấu cho sự bình đẳng.
He is risking his neck to help the homeless in the community.
Anh ấy đang liều mạng để giúp đỡ người vô gia cư trong cộng đồng.
Họ từ
"Risking" là dạng hiện tại phân từ của động từ "risk", có nghĩa là mạo hiểm hoặc đặt bản thân vào tình huống có khả năng xảy ra thiệt hại hoặc tổn thất. Trong tiếng Anh, "risking" được sử dụng để diễn tả hành động đang xảy ra liên quan đến việc chấp nhận rủi ro. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa trong ngữ cảnh. Tuy nhiên, cách sử dụng cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và xã hội của từng khu vực.
Từ "risking" bắt nguồn từ động từ tiếng Latinh "risicare", có nghĩa là "đương đầu với nguy cơ" hoặc "liều". "Risque" trong tiếng Pháp cổ cũng phản ánh khái niệm tương tự liên quan đến sự mạo hiểm. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này cho thấy sự tương tác giữa sự không chắc chắn và hành động liều lĩnh. Trong ngữ cảnh hiện đại, "risking" được sử dụng để chỉ hành động chấp nhận nguy cơ nhằm đạt được một mục tiêu nào đó, phản ánh bản chất của khả năng đối diện với rủi ro trong cuộc sống và quyết định.
Từ "risking" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường chỉ trong các ngữ cảnh bàn luận về chiến lược, quyết định hoặc phân tích tình huống có nguy cơ tiềm ẩn. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động chấp nhận rủi ro trong kinh doanh, đầu tư hoặc nghiên cứu. Nó thể hiện ý nghĩa về việc chấp nhận khả năng xảy ra điều tiêu cực trong khi theo đuổi cơ hội hoặc lợi ích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp