Bản dịch của từ Risking trong tiếng Việt

Risking

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Risking (Verb)

01

Khiến ai đó hoặc cái gì đó gặp nguy hiểm hoặc bị tổn hại.

Exposing someone or something to danger or harm.

Ví dụ

She's risking her life to save the drowning child.

Cô ấy đang liều mạng để cứu đứa trẻ đang chìm đuối.

The firefighter is risking injury to rescue people from the burning building.

Người lính cứu hỏa đang liều mình để cứu người khỏi tòa nhà đang cháy.

Volunteers are risking their safety to help the homeless during the storm.

Các tình nguyện viên đang liều mình để giúp đỡ người vô gia cư trong cơn bão.

Dạng động từ của Risking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Risk

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Risked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Risked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Risks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Risking

Risking (Idiom)

01

Mạo hiểm cổ của một người: chấp nhận rủi ro nguy hiểm.

Risking ones neck taking a dangerous risk.

Ví dụ

She was risking her neck by speaking out against corruption.

Cô ấy đã liều mạng bằng cách phản đối tham nhũng.

The activists were risking their necks to fight for equality.

Các nhà hoạt động đã liều mạng để chiến đấu cho sự bình đẳng.

He is risking his neck to help the homeless in the community.

Anh ấy đang liều mạng để giúp đỡ người vô gia cư trong cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Risking cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Outdoor activities ngày 07/11/2020
[...] Playing computer games, on the other hand, poses several to the development of children [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Outdoor activities ngày 07/11/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Old people ngày 24/10/2020
[...] Secondly, as people get older, the of sickness and disease also increases [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Old people ngày 24/10/2020
IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
[...] However, this digital age also brings along such as cyberattacks and an unhealthy dependence on devices [...]Trích: IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/02/2023
[...] That being said, such can be mitigated through parental intervention and supervision [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/02/2023

Idiom with Risking

Không có idiom phù hợp