Bản dịch của từ Exposing trong tiếng Việt

Exposing

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exposing(Verb)

ɪkspˈoʊzɪŋ
ɪkspˈoʊzɪŋ
01

Làm cho hiển thị bằng cách khám phá.

Make visible by uncovering.

Ví dụ

Dạng động từ của Exposing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Expose

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Exposed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Exposed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Exposes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Exposing

Exposing(Adjective)

ɪkspˈoʊzɪŋ
ɪkspˈoʊzɪŋ
01

Có khả năng thể hiện trạng thái hoặc cảm xúc nào đó.

Liable to show states or feelings of some kind.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ