Bản dịch của từ Exposing trong tiếng Việt
Exposing
Exposing (Verb)
Làm cho hiển thị bằng cách khám phá.
Make visible by uncovering.
The report is exposing social issues in our community, like poverty.
Báo cáo đang phơi bày các vấn đề xã hội trong cộng đồng chúng ta, như nghèo đói.
They are not exposing their personal lives on social media platforms.
Họ không phơi bày cuộc sống cá nhân trên các nền tảng mạng xã hội.
Is the article exposing the truth about social inequality in America?
Bài báo có đang phơi bày sự thật về bất bình đẳng xã hội ở Mỹ không?
Exposing the truth about pollution is essential for raising awareness.
Tiết lộ sự thật về ô nhiễm là cần thiết để nâng cao nhận thức.
Not exposing the harmful effects of social media can lead to misinformation.
Không tiết lộ các tác động có hại của mạng xã hội có thể dẫn đến thông tin sai lệch.
Dạng động từ của Exposing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Expose |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Exposed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Exposed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Exposes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Exposing |
Exposing (Adjective)
Many people are exposing their feelings on social media today.
Nhiều người đang bộc lộ cảm xúc của họ trên mạng xã hội hôm nay.
She is not exposing her true feelings about the event.
Cô ấy không bộc lộ cảm xúc thật sự của mình về sự kiện.
Are they exposing their opinions about social issues openly?
Họ có đang bộc lộ ý kiến của mình về các vấn đề xã hội không?
She is exposing her true emotions in the interview.
Cô ấy đang tiết lộ cảm xúc thật của mình trong cuộc phỏng vấn.
He is not comfortable exposing his vulnerabilities to strangers.
Anh ấy không thoải mái tiết lộ nhược điểm của mình cho người lạ.
Họ từ
"Exposing" là động từ nguyên thể "expose" ở dạng phân từ hiện tại, có nghĩa là làm ai đó hoặc cái gì đó hiện ra, thường là thông tin hay đặc điểm bị che giấu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nghĩa của từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong cách sử dụng, tiếng Anh Anh có thể thường xuyên sử dụng "expose" trong ngữ cảnh báo chí hoặc điều tra hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi mà từ này cũng được sử dụng nhưng không phổ biến bằng các cụm từ khác diễn tả hành động lộ ra.
Từ "exposing" bắt nguồn từ tiếng Latin "exponere", được cấu thành từ "ex-" (ra ngoài) và "ponere" (đặt, để). Nghĩa gốc mang ý nghĩa "đặt ra" hoặc "phơi bày". Trong ngữ cảnh hiện đại, "exposing" chỉ về hành động tiết lộ, làm lộ ra những điều bí mật hoặc chưa được biết đến, thường liên quan đến những vấn đề nhạy cảm hoặc sự bất công. Sự chuyển nghĩa này phản ánh tính chất thuyết phục và khắc khoải trong việc làm sáng tỏ sự thật.
Từ "exposing" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Writing, nơi người học cần trình bày và phân tích thông tin. Bên cạnh đó, trong phần Speaking, từ này có thể được sử dụng khi trao đổi về chủ đề xã hội, văn hóa hoặc môi trường. Trong ngữ cảnh khác, "exposing" thường được dùng trong lĩnh vực khoa học và nghiên cứu để chỉ hành động phơi bày hoặc tiết lộ thông tin, hiện tượng hay dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp