Bản dịch của từ Oscillation}, trong tiếng Việt

Oscillation},

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oscillation},(Noun)

ˈɒsɪlˈeɪʃənə
ˌɔsɪˈɫeɪʃənə
01

Hành động dao động qua lại.

The act of oscillating back and forth movement

Ví dụ
02

Một sự biến đổi đều đặn về độ lớn hoặc vị trí xung quanh một điểm trung tâm.

A regular variation in magnitude or position around a central point

Ví dụ
03

Trong vật lý, sự dao động định kỳ của một đại lượng.

In physics the periodic fluctuation of a quantity

Ví dụ