Bản dịch của từ Oscillation trong tiếng Việt
Oscillation
Oscillation (Noun)
The oscillation of opinions on social media can be overwhelming.
Sự dao động của ý kiến trên mạng xã hội có thể làm choáng ngợp.
There is no clear oscillation in the social media trends this week.
Không có sự dao động rõ ràng trong xu hướng trên mạng xã hội tuần này.
Are you familiar with the concept of oscillation in social dynamics?
Bạn có quen với khái niệm dao động trong động lực xã hội không?
Her speech was full of oscillation, making it hard to follow.
Bài phát biểu của cô ấy đầy biến động, làm cho việc theo dõi trở nên khó khăn.
There was no oscillation in his tone, he spoke confidently.
Không có sự dao động nào trong giọng điệu của anh ấy, anh ấy nói một cách tự tin.
Did the presentation show any oscillation in the speaker's voice?
Bài thuyết trình có thể hiển thị bất kỳ biến động nào trong giọng của người nói không?
Dạng danh từ của Oscillation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Oscillation | Oscillations |
Họ từ
Từ "oscillation" có nghĩa là sự dao động hoặc chuyển động qua lại, thường được dùng trong bối cảnh vật lý để mô tả chuyển động tuần hoàn của một đối tượng quanh một vị trí cân bằng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phiên âm hay cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh kỹ thuật, "oscillation" có thể đề cập đến các khía cạnh cụ thể hơn như dao động điện từ hay dao động cơ học, tùy theo lĩnh vực nghiên cứu.
Từ "oscillation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "oscillatio", nghĩa là "dao động" hoặc "lắc lư", xuất phát từ động từ "oscillare", có nghĩa là "dao động qua lại". Thuật ngữ này được sử dụng trong các lĩnh vực vật lý và kỹ thuật để chỉ hiện tượng chuyển động lặp đi lặp lại của một đối tượng hoặc sóng. Sự phát triển trong việc nghiên cứu dao động đã dẫn đến ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như cơ học, điện và âm thanh, giữ cho ý nghĩa hiện tại phản ánh sự thay đổi và lặp lại trong tự nhiên.
Từ "oscillation" có tần suất xuất hiện đáng chú ý trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần nghe và đọc, nơi mà các chủ đề liên quan đến khoa học và vật lý thường được khai thác. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả các hiện tượng dao động trong vật lý, sinh học và kỹ thuật. Ngoài ra, "oscillation" cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tâm lý học, biểu thị sự thay đổi hay dao động trong cảm xúc và trạng thái tinh thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp