Bản dịch của từ Oscillation trong tiếng Việt

Oscillation

Noun [U/C]

Oscillation (Noun)

ɑsəlˈeɪʃn
ɑsəlˈeɪʃn
01

Chuyển động qua lại theo nhịp điệu đều đặn.

Movement back and forth in a regular rhythm.

Ví dụ

The oscillation of opinions on social media can be overwhelming.

Sự dao động của ý kiến trên mạng xã hội có thể làm choáng ngợp.

There is no clear oscillation in the social media trends this week.

Không có sự dao động rõ ràng trong xu hướng trên mạng xã hội tuần này.

Are you familiar with the concept of oscillation in social dynamics?

Bạn có quen với khái niệm dao động trong động lực xã hội không?

02

Sự thay đổi thường xuyên về độ lớn hoặc vị trí quanh một điểm trung tâm, đặc biệt là dòng điện hoặc điện áp.

Regular variation in magnitude or position about a central point especially of an electric current or voltage.

Ví dụ

Her speech was full of oscillation, making it hard to follow.

Bài phát biểu của cô ấy đầy biến động, làm cho việc theo dõi trở nên khó khăn.

There was no oscillation in his tone, he spoke confidently.

Không có sự dao động nào trong giọng điệu của anh ấy, anh ấy nói một cách tự tin.

Did the presentation show any oscillation in the speaker's voice?

Bài thuyết trình có thể hiển thị bất kỳ biến động nào trong giọng của người nói không?

Dạng danh từ của Oscillation (Noun)

SingularPlural

Oscillation

Oscillations

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Oscillation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oscillation

Không có idiom phù hợp