Bản dịch của từ Oscillation}, trong tiếng Việt
Oscillation},
Noun [U/C]

Oscillation},(Noun)
ˈɒsɪlˈeɪʃənə
ˌɔsɪˈɫeɪʃənə
01
Hành động dao động qua lại.
The act of oscillating back and forth movement
Ví dụ
Ví dụ
03
Trong vật lý, sự dao động định kỳ của một đại lượng.
In physics the periodic fluctuation of a quantity
Ví dụ
