Bản dịch của từ Flog trong tiếng Việt
Flog
Flog (Noun)
The flog to improve social equality requires collective effort.
Việc leo núi để cải thiện bình đẳng xã hội đòi hỏi sự nỗ lực tập thể.
Not everyone is willing to endure the flog of social change.
Không phải ai cũng sẵn lòng chịu đựng sự thay đổi xã hội.
Is the flog of addressing social issues overwhelming for you?
Việc giải quyết các vấn đề xã hội có làm bạn áp lực không?
Flog (Verb)
She flogged through the IELTS writing task in one hour.
Cô ấy đã vượt qua nhiệm vụ viết IELTS trong một giờ.
He didn't flog through the speaking section, so he failed.
Anh ấy không vượt qua phần nói, nên anh ấy đã trượt.
Did they flog through the IELTS preparation course successfully?
Họ đã vượt qua khóa học chuẩn bị IELTS thành công chưa?
She flogs handmade jewelry at the local craft fair.
Cô ấy bán trang sức handmade tại hội chợ thủ công địa phương.
He doesn't flog counterfeit goods to unsuspecting customers.
Anh ấy không bán hàng giả mạo cho khách hàng không biết.
Do they flog charity items to raise funds for the community?
Họ có bán các mặt hàng từ thiện để gây quỹ cho cộng đồng không?
Đánh (ai đó) bằng roi hoặc gậy để trừng phạt.
Beat someone with a whip or stick as a punishment.
The teacher flogged the student for cheating on the exam.
Giáo viên đã đánh học sinh vì gian lận trong kỳ thi.
Parents should not flog their children as a form of discipline.
Phụ huynh không nên đánh con cái làm hình phạt.
Did the principal flog the students who vandalized the school property?
Hiệu trưởng có đã đánh học sinh phá hoại tài sản của trường không?
Dạng động từ của Flog (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flog |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Flogged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Flogged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flogs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flogging |
Kết hợp từ của Flog (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Flog somebody to death Đánh đập ai đó đến chết | The teacher flogged the student to death for cheating on the exam. Giáo viên đã đánh học sinh đến chết vì gian lận trong kỳ thi. |
Họ từ
Từ "flog" là một động từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa chính là đánh đập, roi hoặc quất. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả hành động trai đè hoặc trừng phạt bằng cách sử dụng roi. Trong tiếng Anh Anh, "flog" cũng có nghĩa bóng là bán với giá thấp, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nghĩa này ít phổ biến hơn. Phát âm của từ trong tiếng Anh Anh có thể nhẹ nhàng hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm đầu.
Từ "flog" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ từ "flaggan", có nghĩa là "đánh đập". Trong tiếng Latinh, từ này không có nguồn gốc trực tiếp, nhưng liên quan đến từ "flagellare", cũng mang nghĩa là "đánh đập" hoặc "đánh roi". Qua thời gian, "flog" được sử dụng để chỉ hành động đánh người khác như một hình thức trừng phạt hoặc kỷ luật. Ngày nay, từ này chỉ hành động đánh đập một cách mạnh mẽ và có thể được dùng trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ sự chỉ trích hoặc khinh miệt.
Từ "flog" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề về thời gian, thói quen, hoặc các tình huống giao tiếp cụ thể. Trong các ngữ cảnh khác, "flog" thường được sử dụng để chỉ hành động đánh đập, tẩy chay một sản phẩm không hiệu quả hoặc trong các cuộc đàm thoại thương mại để chỉ cách giới thiệu một sản phẩm mới. Việc sử dụng từ này phản ánh mối liên hệ giữa ngôn ngữ và văn hóa giao thương, đặc biệt trong các ngữ cảnh phi chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp