Bản dịch của từ Whip trong tiếng Việt

Whip

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whip (Noun)

hwˈɪp
ɪp
01

Một chồi hoặc cây mảnh khảnh, không phân nhánh.

A slender, unbranched shoot or plant.

Ví dụ

The whip of jasmine in the garden symbolizes purity.

Cái roi của cây nhài trong vườn tượng trưng cho sự trong sạch.

She held a whip of rosemary, a sign of remembrance.

Cô ấy cầm một cái roi của hương nước, một dấu hiệu của sự nhớ đến.

The delicate whip of lavender added elegance to the bouquet.

Cái roi mảnh mai của oải hương làm tăng thêm sự lịch lãm cho bó hoa.

02

Một món tráng miệng bao gồm kem hoặc trứng được đánh thành khối mịn nhẹ với trái cây, sô cô la hoặc các nguyên liệu khác.

A dessert consisting of cream or eggs beaten into a light fluffy mass with fruit, chocolate, or other ingredients.

Ví dụ

She ordered a delicious whip for dessert at the social event.

Cô ấy đã đặt một món whip ngon cho món tráng miệng tại sự kiện xã hội.

The chef prepared a special whip with fresh berries for the party.

Đầu bếp đã chuẩn bị một món whip đặc biệt với quả dâu tươi cho bữa tiệc.

Guests enjoyed the creamy whip topped with caramel at the social gathering.

Khách đã thích thú với món whip kem được trang trí bằng caramel tại buổi tụ họp xã hội.

03

Một quan chức của một đảng chính trị được bổ nhiệm để duy trì kỷ luật quốc hội giữa các thành viên của đảng đó, đặc biệt là để đảm bảo sự tham dự và bỏ phiếu trong các cuộc tranh luận.

An official of a political party appointed to maintain parliamentary discipline among its members, especially so as to ensure attendance and voting in debates.

Ví dụ

The whip reminded members to attend the parliamentary debate.

Người đánh lôi nhắc nhở các thành viên tham dự cuộc tranh luận nghị viện.

The party whip ensured all members voted in the crucial debate.

Người đánh lôi đảm bảo tất cả các thành viên bỏ phiếu trong cuộc tranh luận quan trọng.

The role of the whip is vital for maintaining party discipline.

Vai trò của người đánh lôi quan trọng để duy trì kỷ luật của đảng.

04

Một dải da hoặc một sợi dây dài buộc vào cán, dùng để quất, đánh người hoặc để giục thú.

A strip of leather or length of cord fastened to a handle, used for flogging or beating a person or for urging on an animal.

Ví dụ

The whip cracked as the horse galloped in the race.

Chic cầm vọt khi con ngựa chạy trong cuộc đua.

During the punishment, the whip left marks on his back.

Trong lúc bị trừng phạt, roi để lại vết trên lưng anh ta.

In some cultures, the whip symbolizes authority and control.

Trong một số văn hóa, roi tượng trưng cho quyền lực và kiểm soát.

05

Thiết bị nâng bằng dây và ròng rọc.

A rope-and-pulley hoisting apparatus.

Ví dụ

The community used a whip to raise funds for charity.

Cộng đồng sử dụng một cái cuốc để gây quỹ từ thiện.

The whip helped in organizing the neighborhood cleanup campaign efficiently.

Cái cuốc giúp tổ chức chiến dịch dọn dẹp khu phố hiệu quả.

The charity event utilized a whip to lift heavy donation boxes.

Sự kiện từ thiện sử dụng một cái cuốc để nâng các hộp quyên góp nặng.

06

Một lưỡi hái để cắt các loại cây trồng cụ thể.

A scythe for cutting specified crops.

Ví dụ

The farmer used a whip to cut the wheat in the field.

Người nông dân đã sử dụng cái cuốc để cắt lúa trong cánh đồng.

The whip was essential for harvesting the rice efficiently.

Cái cuốc là cần thiết để thu hoạch lúa một cách hiệu quả.

She borrowed a whip from her neighbor to work in the farm.

Cô ấy đã mượn cái cuốc từ hàng xóm để làm việc trên nông trại.

07

Xe hơi.

A car.

Ví dụ

Her new whip is a sleek black sedan.

Chiếc xe mới của cô ấy là một chiếc sedan màu đen bóng.

He showed off his expensive whip at the party.

Anh ấy khoe chiếc xe đắt tiền của mình tại bữa tiệc.

The celebrity arrived in a luxurious whip.

Ngôi sao đến trong một chiếc xe sang trọng.

Dạng danh từ của Whip (Noun)

SingularPlural

Whip

Whips

Kết hợp từ của Whip (Noun)

CollocationVí dụ

Horse (usually horsewhip)

Ngựa (thường là roi ngựa)

She used a horsewhip to discipline her unruly horse.

Cô ấy đã sử dụng roi ngựa để kỷ luật con ngựa nghịch ngợm của mình.

Whip (Verb)

hwˈɪp
ɪp
01

Buộc (thứ gì đó) bằng dây bện xoắn ốc.

Bind (something) with spirally wound twine.

Ví dụ

She whipped the balloons together for the party decorations.

Cô ấy đã buộc những quả bóng lại với nhau để trang trí tiệc.

He whipped the ingredients for the cake in a mixing bowl.

Anh ấy đã đánh những nguyên liệu cho chiếc bánh trong tô trộn.

The chef whipped the cream until it formed stiff peaks.

Đầu bếp đã đánh kem cho đến khi nó tạo thành đỉnh cứng.

02

Di chuyển nhanh hoặc đột ngột theo một hướng xác định.

Move fast or suddenly in a specified direction.

Ví dụ

She whipped through the crowd to catch the last train.

Cô ấy lao qua đám đông để kịp lấy chuyến tàu cuối cùng.

The news of the new policy whipped through the company.

Thông tin về chính sách mới lan truyền trong công ty.

The excitement whipped through the audience as the show began.

Sự hào hứng lan tỏa trong khán giả khi buổi biểu diễn bắt đầu.

03

Ăn trộm (thứ gì đó)

Steal (something)

Ví dụ

He whipped the purse from her hand.

Anh ta đã lấy cắp chiếc ví từ tay cô ấy.

Thieves often whip valuable items in crowded areas.

Kẻ trộm thường lấy cắp những vật phẩm quý giá ở nơi đông đúc.

The pickpocket whipped the phone and disappeared into the crowd.

Người móc túi đã lấy cắp chiếc điện thoại và biến mất vào đám đông.

04

Đánh (kem, trứng hoặc thức ăn khác) thành bọt.

Beat (cream, eggs, or other food) into a froth.

Ví dụ

She whipped the cream until it formed stiff peaks.

Cô ấy đánh kem cho đến khi nó tạo thành đỉnh cứng.

The chef whipped up a delicious dessert in no time.

Đầu bếp nhanh chóng pha chế một món tráng miệng ngon.

He whipped the eggs with sugar to make a fluffy cake.

Anh ta đánh trứng với đường để làm bánh mỳ xốp.

05

Đánh (một người hoặc động vật) bằng roi hoặc dụng cụ tương tự, đặc biệt là để trừng phạt hoặc thúc giục họ.

Beat (a person or animal) with a whip or similar instrument, especially as a punishment or to urge them on.

Ví dụ

The cruel master would whip the poor horse relentlessly.

Chủ nhân tàn ác sẽ đánh ngựa nghèo không thương tiếc.

The coach would whip the team into shape for the competition.

Huấn luyện viên sẽ đánh đội tập luyện cho cuộc thi.

In some cultures, whipping is still used as a form of punishment.

Ở một số văn hóa, đánh đập vẫn được sử dụng làm hình phạt.

Dạng động từ của Whip (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Whip

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Whipped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Whipped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Whips

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Whipping

Kết hợp từ của Whip (Verb)

CollocationVí dụ

Whip soundly

Đánh đập

She was whipped soundly for cheating on the exam.

Cô ấy đã bị đánh đập mạnh vì gian lận trong kỳ thi.

Whip up

Khuấy lên

She whipped up a delicious cake for the social event.

Cô ấy đã nấu một chiếc bánh ngon cho sự kiện xã hội.

Whip lightly

Đánh nhẹ

She whipped lightly the cream for the dessert.

Cô ấy đánh nhẹ kem cho món tráng miệng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Whip cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Whip

wˈɪp sˈʌmθɨŋ ˈɪntu ʃˈeɪp

Nắn nót từng li từng tí

To put something into good condition, possibly with considerable effort.

After months of training, he finally got himself into shape.

Sau nhiều tháng tập luyện, anh ấy cuối cùng đã đưa bản thân vào tình trạng tốt.

Thành ngữ cùng nghĩa: lick something into shape...