Bản dịch của từ Whip trong tiếng Việt
Whip
Whip (Noun)
The whip of jasmine in the garden symbolizes purity.
Cái roi của cây nhài trong vườn tượng trưng cho sự trong sạch.
She held a whip of rosemary, a sign of remembrance.
Cô ấy cầm một cái roi của hương nước, một dấu hiệu của sự nhớ đến.
The delicate whip of lavender added elegance to the bouquet.
Cái roi mảnh mai của oải hương làm tăng thêm sự lịch lãm cho bó hoa.
She ordered a delicious whip for dessert at the social event.
Cô ấy đã đặt một món whip ngon cho món tráng miệng tại sự kiện xã hội.
The chef prepared a special whip with fresh berries for the party.
Đầu bếp đã chuẩn bị một món whip đặc biệt với quả dâu tươi cho bữa tiệc.
Guests enjoyed the creamy whip topped with caramel at the social gathering.
Khách đã thích thú với món whip kem được trang trí bằng caramel tại buổi tụ họp xã hội.
Một quan chức của một đảng chính trị được bổ nhiệm để duy trì kỷ luật quốc hội giữa các thành viên của đảng đó, đặc biệt là để đảm bảo sự tham dự và bỏ phiếu trong các cuộc tranh luận.
An official of a political party appointed to maintain parliamentary discipline among its members, especially so as to ensure attendance and voting in debates.
The whip reminded members to attend the parliamentary debate.
Người đánh lôi nhắc nhở các thành viên tham dự cuộc tranh luận nghị viện.
The party whip ensured all members voted in the crucial debate.
Người đánh lôi đảm bảo tất cả các thành viên bỏ phiếu trong cuộc tranh luận quan trọng.
The role of the whip is vital for maintaining party discipline.
Vai trò của người đánh lôi quan trọng để duy trì kỷ luật của đảng.
The whip cracked as the horse galloped in the race.
Chic cầm vọt khi con ngựa chạy trong cuộc đua.
During the punishment, the whip left marks on his back.
Trong lúc bị trừng phạt, roi để lại vết trên lưng anh ta.
In some cultures, the whip symbolizes authority and control.
Trong một số văn hóa, roi tượng trưng cho quyền lực và kiểm soát.
Thiết bị nâng bằng dây và ròng rọc.
A rope-and-pulley hoisting apparatus.
The community used a whip to raise funds for charity.
Cộng đồng sử dụng một cái cuốc để gây quỹ từ thiện.
The whip helped in organizing the neighborhood cleanup campaign efficiently.
Cái cuốc giúp tổ chức chiến dịch dọn dẹp khu phố hiệu quả.
The charity event utilized a whip to lift heavy donation boxes.
Sự kiện từ thiện sử dụng một cái cuốc để nâng các hộp quyên góp nặng.
The farmer used a whip to cut the wheat in the field.
Người nông dân đã sử dụng cái cuốc để cắt lúa trong cánh đồng.
The whip was essential for harvesting the rice efficiently.
Cái cuốc là cần thiết để thu hoạch lúa một cách hiệu quả.
She borrowed a whip from her neighbor to work in the farm.
Cô ấy đã mượn cái cuốc từ hàng xóm để làm việc trên nông trại.
Xe hơi.
A car.
Her new whip is a sleek black sedan.
Chiếc xe mới của cô ấy là một chiếc sedan màu đen bóng.
He showed off his expensive whip at the party.
Anh ấy khoe chiếc xe đắt tiền của mình tại bữa tiệc.
The celebrity arrived in a luxurious whip.
Ngôi sao đến trong một chiếc xe sang trọng.
Dạng danh từ của Whip (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Whip | Whips |
Kết hợp từ của Whip (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Horse (usually horsewhip) Ngựa (thường là roi ngựa) | She used a horsewhip to discipline her unruly horse. Cô ấy đã sử dụng roi ngựa để kỷ luật con ngựa nghịch ngợm của mình. |
Whip (Verb)
She whipped the balloons together for the party decorations.
Cô ấy đã buộc những quả bóng lại với nhau để trang trí tiệc.
He whipped the ingredients for the cake in a mixing bowl.
Anh ấy đã đánh những nguyên liệu cho chiếc bánh trong tô trộn.
The chef whipped the cream until it formed stiff peaks.
Đầu bếp đã đánh kem cho đến khi nó tạo thành đỉnh cứng.
She whipped through the crowd to catch the last train.
Cô ấy lao qua đám đông để kịp lấy chuyến tàu cuối cùng.
The news of the new policy whipped through the company.
Thông tin về chính sách mới lan truyền trong công ty.
The excitement whipped through the audience as the show began.
Sự hào hứng lan tỏa trong khán giả khi buổi biểu diễn bắt đầu.
He whipped the purse from her hand.
Anh ta đã lấy cắp chiếc ví từ tay cô ấy.
Thieves often whip valuable items in crowded areas.
Kẻ trộm thường lấy cắp những vật phẩm quý giá ở nơi đông đúc.
The pickpocket whipped the phone and disappeared into the crowd.
Người móc túi đã lấy cắp chiếc điện thoại và biến mất vào đám đông.
She whipped the cream until it formed stiff peaks.
Cô ấy đánh kem cho đến khi nó tạo thành đỉnh cứng.
The chef whipped up a delicious dessert in no time.
Đầu bếp nhanh chóng pha chế một món tráng miệng ngon.
He whipped the eggs with sugar to make a fluffy cake.
Anh ta đánh trứng với đường để làm bánh mỳ xốp.
Đánh (một người hoặc động vật) bằng roi hoặc dụng cụ tương tự, đặc biệt là để trừng phạt hoặc thúc giục họ.
Beat (a person or animal) with a whip or similar instrument, especially as a punishment or to urge them on.
The cruel master would whip the poor horse relentlessly.
Chủ nhân tàn ác sẽ đánh ngựa nghèo không thương tiếc.
The coach would whip the team into shape for the competition.
Huấn luyện viên sẽ đánh đội tập luyện cho cuộc thi.
In some cultures, whipping is still used as a form of punishment.
Ở một số văn hóa, đánh đập vẫn được sử dụng làm hình phạt.
Dạng động từ của Whip (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Whip |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Whipped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Whipped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Whips |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Whipping |
Kết hợp từ của Whip (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Whip soundly Đánh đập | She was whipped soundly for cheating on the exam. Cô ấy đã bị đánh đập mạnh vì gian lận trong kỳ thi. |
Whip up Khuấy lên | She whipped up a delicious cake for the social event. Cô ấy đã nấu một chiếc bánh ngon cho sự kiện xã hội. |
Whip lightly Đánh nhẹ | She whipped lightly the cream for the dessert. Cô ấy đánh nhẹ kem cho món tráng miệng. |
Họ từ
Từ "whip" trong tiếng Anh có nghĩa là một dụng cụ dài, thường làm bằng da hoặc nhựa, được sử dụng để đánh hoặc di chuyển nhanh chóng. Trong ngữ cảnh khác, "whip" còn có thể chỉ hành động quất hoặc tạo ra một hỗn hợp bằng cách khuấy mạnh. Trong tiếng Anh Anh (British English), "whip" còn được dùng để chỉ thành viên trong Quốc hội có nhiệm vụ đảm bảo sự kiểm soát số phiếu trong các cuộc bỏ phiếu, trong khi ở tiếng Anh Mỹ (American English), từ này thường ít được sử dụng trong bối cảnh chính trị.
Từ "whip" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hwippa", vốn xuất phát từ tiếng Đức cổ "hwippōn", có nghĩa là "đánh" hoặc "quất". Qua thời gian, từ này kết hợp với các hình thức sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp và chăn nuôi để chỉ dụng cụ dùng để thúc đẩy động vật hoặc điều chỉnh hành vi. Ngày nay, "whip" không chỉ mang nghĩa đen mà còn được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị, ám chỉ sự kiểm soát hay ảnh hưởng trong một nhóm.
Từ "whip" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và đọc, nơi nó có thể chỉ đến dụng cụ làm bếp hoặc hình thức trừng phạt. Trong phần nói và viết, "whip" thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ, liên quan đến việc thúc đẩy hoặc tăng tốc quá trình. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong lĩnh vực thể thao và nấu ăn, nơi nó mô tả hành động trộn nhanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp