Bản dịch của từ Spirally trong tiếng Việt
Spirally
Spirally (Adjective)
Ở dạng xoắn ốc.
In the shape of a spiral.
The dancers moved spirally around the stage during the performance.
Các vũ công di chuyển theo hình xoắn ốc quanh sân khấu trong buổi biểu diễn.
The community garden does not grow plants spirally.
Khu vườn cộng đồng không trồng cây theo hình xoắn ốc.
Do the decorations in your house look spirally?
Có phải các trang trí trong nhà bạn trông theo hình xoắn ốc không?
Spirally (Adverb)
Theo kiểu xoắn ốc.
In a spiral manner.
The children danced spirally around the playground during the festival.
Những đứa trẻ đã nhảy múa xoáy tròn quanh sân chơi trong lễ hội.
They did not arrange the chairs spirally for the community meeting.
Họ đã không sắp xếp ghế theo hình xoáy cho cuộc họp cộng đồng.
Did the students walk spirally during the social event last week?
Có phải sinh viên đã đi bộ theo hình xoáy trong sự kiện xã hội tuần trước không?
Họ từ
Từ "spirally" là một trạng từ mô tả một hình thức chuyển động hoặc cấu trúc có dạng xoắn ốc hoặc hình xoắn. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để miêu tả các quá trình hoặc hiện tượng diễn ra theo hình dạng xoắn ốc. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, nhưng trong một số bối cảnh, "spiral" có thể được sử dụng như một danh từ để chỉ hình dạng hoặc hiện tượng tương ứng.
Từ "spirally" xuất phát từ tiếng Latinh "spira", có nghĩa là "xoáy" hoặc "cuộn". Trong tiếng Latinh, từ này được sử dụng để mô tả hình dạng cuốn lại hoặc xoắn lại của các vật thể. Sự chuyển biến từ dạng danh từ sang trạng từ đã diễn ra để chỉ cách thức diễn ra hành động theo dạng xoáy. Nghĩa hiện tại duy trì ý nghĩa ban đầu về cấu trúc lặp lại, thể hiện trong các lĩnh vực như toán học và vật lý.
Từ "spirally" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nhưng tần suất không cao như các từ vựng phổ biến khác. Nó thường được sử dụng để mô tả các chuyển động hoặc cấu trúc có hình dạng xoắn ốc trong các ngữ cảnh khoa học, kỹ thuật hoặc nghệ thuật. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này có thể được áp dụng trong mô tả đồ vật hoặc quá trình tự nhiên như hình dạng của cầu thang, con đường hoặc sự phát triển của cây cối.