Bản dịch của từ Spirally trong tiếng Việt

Spirally

Adjective Adverb

Spirally (Adjective)

spˈaɪɹlli
spˈaɪɹlli
01

Ở dạng xoắn ốc.

In the shape of a spiral.

Ví dụ

The dancers moved spirally around the stage during the performance.

Các vũ công di chuyển theo hình xoắn ốc quanh sân khấu trong buổi biểu diễn.

The community garden does not grow plants spirally.

Khu vườn cộng đồng không trồng cây theo hình xoắn ốc.

Do the decorations in your house look spirally?

Có phải các trang trí trong nhà bạn trông theo hình xoắn ốc không?

Spirally (Adverb)

spˈaɪɹlli
spˈaɪɹlli
01

Theo kiểu xoắn ốc.

In a spiral manner.

Ví dụ

The children danced spirally around the playground during the festival.

Những đứa trẻ đã nhảy múa xoáy tròn quanh sân chơi trong lễ hội.

They did not arrange the chairs spirally for the community meeting.

Họ đã không sắp xếp ghế theo hình xoáy cho cuộc họp cộng đồng.

Did the students walk spirally during the social event last week?

Có phải sinh viên đã đi bộ theo hình xoáy trong sự kiện xã hội tuần trước không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Spirally cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spirally

Không có idiom phù hợp