Bản dịch của từ Spirally trong tiếng Việt
Spirally
Spirally (Adjective)
Ở dạng xoắn ốc.
In the shape of a spiral.
The dancers moved spirally around the stage during the performance.
Các vũ công di chuyển theo hình xoắn ốc quanh sân khấu trong buổi biểu diễn.
The community garden does not grow plants spirally.
Khu vườn cộng đồng không trồng cây theo hình xoắn ốc.
Do the decorations in your house look spirally?
Có phải các trang trí trong nhà bạn trông theo hình xoắn ốc không?
Spirally (Adverb)
Theo kiểu xoắn ốc.
In a spiral manner.
The children danced spirally around the playground during the festival.
Những đứa trẻ đã nhảy múa xoáy tròn quanh sân chơi trong lễ hội.
They did not arrange the chairs spirally for the community meeting.
Họ đã không sắp xếp ghế theo hình xoáy cho cuộc họp cộng đồng.
Did the students walk spirally during the social event last week?
Có phải sinh viên đã đi bộ theo hình xoáy trong sự kiện xã hội tuần trước không?