Bản dịch của từ Fluffy trong tiếng Việt

Fluffy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fluffy (Adjective)

flˈʌfi
flˈʌfi
01

Của, giống như, hoặc phủ đầy lông tơ.

Of, like, or covered with fluff.

Ví dụ

The fluffy cat enjoyed attention at the social event.

Con mèo lông xù thích sự chú ý tại sự kiện xã hội.

She wore a fluffy dress to the social gathering.

Cô ấy mặc chiếc váy lông xù đến buổi tụ tập xã hội.

The fluffy pillows added coziness to the social lounge area.

Những chiếc gối lông xù tăng thêm sự ấm cúng cho khu vực phòng chờ xã hội.

02

Phù phiếm hoặc ngớ ngẩn; thiếu chiều sâu hoặc sự nghiêm túc.

Frivolous or silly; lacking depth or seriousness.

Ví dụ

Her fluffy comments added a light-hearted tone to the conversation.

Những bình luận hời hợt của cô ấy tạo thêm một không khí vui vẻ trong cuộc trò chuyện.

The fluffy social media posts were entertaining but lacked substance.

Các bài đăng trên mạng xã hội hời hợt làm giải trí nhưng thiếu sự chất lượng.

The event had a fluffy theme with colorful decorations and playful activities.

Sự kiện có chủ đề hời hợt với trang trí đầy màu sắc và các hoạt động vui nhộn.

Dạng tính từ của Fluffy (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Fluffy

Fluffier

Mềm hơn

Fluffiest

Thô nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fluffy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] Regarding its appearance, the teddy bear is astoundingly to the touch thanks to all the artificial fur swathing it [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] Sometimes I also enjoy a sweet treat, like a tender and sponge cake or a crispy sweet potato fritter [...]Trích: Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio

Idiom with Fluffy

Không có idiom phù hợp