Bản dịch của từ Fluffy trong tiếng Việt

Fluffy

Adjective

Fluffy (Adjective)

flˈʌfi
flˈʌfi
01

Của, giống như, hoặc phủ đầy lông tơ.

Of, like, or covered with fluff.

Ví dụ

The fluffy cat enjoyed attention at the social event.

Con mèo lông xù thích sự chú ý tại sự kiện xã hội.

She wore a fluffy dress to the social gathering.

Cô ấy mặc chiếc váy lông xù đến buổi tụ tập xã hội.

02

Phù phiếm hoặc ngớ ngẩn; thiếu chiều sâu hoặc sự nghiêm túc.

Frivolous or silly; lacking depth or seriousness.

Ví dụ

Her fluffy comments added a light-hearted tone to the conversation.

Những bình luận hời hợt của cô ấy tạo thêm một không khí vui vẻ trong cuộc trò chuyện.

The fluffy social media posts were entertaining but lacked substance.

Các bài đăng trên mạng xã hội hời hợt làm giải trí nhưng thiếu sự chất lượng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fluffy

Không có idiom phù hợp