Bản dịch của từ Fluffy trong tiếng Việt
Fluffy
Fluffy (Adjective)
Của, giống như, hoặc phủ đầy lông tơ.
Of, like, or covered with fluff.
The fluffy cat enjoyed attention at the social event.
Con mèo lông xù thích sự chú ý tại sự kiện xã hội.
She wore a fluffy dress to the social gathering.
Cô ấy mặc chiếc váy lông xù đến buổi tụ tập xã hội.
The fluffy pillows added coziness to the social lounge area.
Những chiếc gối lông xù tăng thêm sự ấm cúng cho khu vực phòng chờ xã hội.
Her fluffy comments added a light-hearted tone to the conversation.
Những bình luận hời hợt của cô ấy tạo thêm một không khí vui vẻ trong cuộc trò chuyện.
The fluffy social media posts were entertaining but lacked substance.
Các bài đăng trên mạng xã hội hời hợt làm giải trí nhưng thiếu sự chất lượng.
The event had a fluffy theme with colorful decorations and playful activities.
Sự kiện có chủ đề hời hợt với trang trí đầy màu sắc và các hoạt động vui nhộn.
Dạng tính từ của Fluffy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Fluffy Xù | Fluffier Mềm hơn | Fluffiest Thô nhất |
Họ từ
Từ "fluffy" trong tiếng Anh chỉ trạng thái mềm mại, nhẹ nhàng và có kết cấu như bông, thường được sử dụng để mô tả các đồ vật hay vật thể có bề mặt mịn và êm ái như thú cưng, chăn hay bánh ngọt. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "fluffy" có cách viết và phát âm tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh ngữ nghĩa, "fluffy" cũng có thể mang màu sắc hài hước hoặc thân mật khi mô tả tính cách hay phẩm chất của con người.
Từ "fluffy" bắt nguồn từ tiếng Anh, xuất phát từ thán từ "fluff", có nghĩa là "một thứ nhẹ và mềm mại". Cụm từ này có thể được theo dõi về nguồn gốc Latin của từ "floccus", có nghĩa là "một mẩu bông", từ đó thể hiện đặc tính nhẹ nhàng và mịn màng. Trong ngữ cảnh hiện đại, "fluffy" thường được dùng để mô tả các vật thể có kết cấu mềm mại và dày như gối, chăn, hoặc lông thú, phản ánh giao thoa giữa hình dạng và cảm giác chạm vào.
Từ "fluffy" thường được sử dụng với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến mô tả chất liệu hay hình dạng của đồ vật và động vật. Trong các văn cảnh khác, "fluffy" thường được dùng để chỉ về đặc điểm vật lý mềm mại, thường gặp trong mô tả thực phẩm, như bánh ngọt, hoặc trong văn học khi miêu tả các nhân vật dễ thương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp