Bản dịch của từ Silly trong tiếng Việt
Silly
Silly (Adjective)
(đặc biệt là phụ nữ, trẻ em hoặc động vật) bất lực; không có khả năng tự vệ.
Especially of a woman child or animal helpless defenceless.
She made a silly mistake during the presentation.
Cô ấy đã mắc một lỗi ngớ ngẩn trong bài thuyết trình.
The silly puppy kept chasing its own tail.
Con chó con ngốc vẫn tiếp tục đuổi theo đuôi của nó.
The silly girl got lost in the unfamiliar neighborhood.
Cô bé ngốc đã lạc trong khu phố xa lạ.
Her silly remarks during the meeting embarrassed everyone in the room.
Những lời bình luận ngớ ngẩn của cô ấy trong cuộc họp làm ai cũng xấu hổ trong phòng.
The silly decision to cancel the charity event caused a backlash.
Quyết định ngớ ngẩn hủy sự kiện từ thiện gây ra phản đối.
His silly behavior at the party made him the center of attention.
Hành vi ngớ ngẩn của anh ấy tại bữa tiệc khiến anh ấy trở thành tâm điểm chú ý.
The silly mid-off fielder took a catch.
Người chơi ở vị trí silly mid-off bắt bóng.
She stood at silly point to stop quick singles.
Cô ấy đứng ở vị trí silly point để ngăn chặn điểm.
The silly cover fielder saved runs with a dive.
Người chơi ở vị trí silly cover cứu được điểm với một cú nhảy.
Dạng tính từ của Silly (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Silly Ngớ ngẩn | Sillier Ngớ ngẩn hơn | Silliest Ngớ ngẩn nhất |
Silly (Noun)
Don't be a silly, follow the rules.
Đừng ngốc nghếch, tuân thủ quy tắc.
She's such a silly, always making jokes.
Cô ấy thật ngốc, luôn tạo ra những trò đùa.
The group laughed at the silly's antics.
Nhóm cười trước những trò hề của người ngốc.
Họ từ
Từ "silly" trong tiếng Anh mang nghĩa là ngốc nghếch, thiếu nghiêm túc hoặc khờ dại. Từ này thường được sử dụng để chỉ những hành động hoặc ý tưởng thiếu suy nghĩ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "silly" đều được sử dụng với nghĩa tương tự, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể mang ý nghĩa nhẹ nhàng hơn và thường được dùng trong ngữ cảnh thân mật. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ có thể dùng "silly" để chỉ sự không nghiêm túc hơn trong các tình huống trang trọng.
Từ "silly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sælig", mang nghĩa là "hạnh phúc" hoặc "may mắn", bắt nguồn từ gốc Đức và đã chuyển nghĩa qua các thời kỳ. Qua thời gian, từ này dần dần biến đổi thành nghĩa tiêu cực, chỉ sự khờ khạo hoặc ngớ ngẩn. Mối liên hệ giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại thể hiện sự chuyển biến trong cách nhìn nhận của con người về hành vi và trí tuệ, từ vị trí tích cực sang tiêu cực.
Từ "silly" xuất hiện khá phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi người nói và người viết thường mô tả cảm xúc hoặc phản ứng nhẹ nhàng. Trong các ngữ cảnh khác, "silly" thường được sử dụng để chỉ những hành động hoặc ý tưởng thiếu nghiêm túc, có phần ngớ ngẩn, trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong văn học giải trí. Thuật ngữ này thường được dùng để tạo hiệu ứng hài hước hoặc giảm nhẹ tình huống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp