Bản dịch của từ Fielding trong tiếng Việt

Fielding

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fielding(Noun)

fˈildɪŋ
fˈildɪŋ
01

Hành động bắt hoặc dừng bóng.

The action of catching or stopping the ball.

Ví dụ

Fielding(Verb)

fˈildɪŋ
fˈildɪŋ
01

Chơi như một tay đấm.

Play as a fielder.

Ví dụ

Dạng động từ của Fielding (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Field

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Fielded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Fielded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Fields

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Fielding

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ