Bản dịch của từ Fielding trong tiếng Việt
Fielding
Fielding (Noun)
Fielding is crucial for success in community baseball games.
Cản bóng rất quan trọng cho sự thành công trong các trận bóng chày cộng đồng.
Fielding does not guarantee a win in social sports events.
Cản bóng không đảm bảo chiến thắng trong các sự kiện thể thao xã hội.
Is fielding taught in local youth soccer programs?
Có phải cản bóng được dạy trong các chương trình bóng đá trẻ địa phương không?
Fielding (Verb)
John is fielding for the community baseball team this Saturday.
John sẽ chơi ở vị trí fielder cho đội bóng chày cộng đồng vào thứ Bảy.
They are not fielding enough volunteers for the social event.
Họ không có đủ tình nguyện viên cho sự kiện xã hội.
Are you fielding at the charity match next week?
Bạn có chơi ở vị trí fielder trong trận đấu từ thiện tuần tới không?
Dạng động từ của Fielding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Field |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fielded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fielded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fields |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fielding |
Họ từ
Từ "fielding" trong tiếng Anh thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là trong bóng chày, để chỉ hành động của cầu thủ trong việc nhận bóng và thực hiện các động tác phòng ngự. Trong cách sử dụng, từ này có thể mang nghĩa rộng hơn, bao gồm việc xử lý các tình huống trong môi trường làm việc hoặc nghiên cứu. Về bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "fielding" có cùng nghĩa, nhưng có thể khác nhau ở việc sử dụng một số thuật ngữ thể thao đặc trưng trong từng khu vực.
Từ "fielding" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "field", có nghĩa là "cánh đồng" hoặc "khu vực". Tiếng Latin tương ứng "campus" chỉ một khoảng không gian rộng lớn cũng chứa đựng ý nghĩa tương tự. Lịch sử từ này gắn liền với các hoạt động ngoài trời, đặc biệt trong thể thao, nơi việc "fielding" ám chỉ hành động chơi bóng trên sân. Hiện nay, từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là cricket và bóng chày, chỉ những kỹ thuật, hành động liên quan đến việc đón bóng và bảo vệ vùng chơi.
Từ "fielding" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là cricket, nhưng không phổ biến. Trong phần Đọc và Viết, "fielding" thường liên quan đến khía cạnh phân tích dữ liệu hoặc nghiên cứu trong các lĩnh vực khoa học và xã hội. Trong phần Nói, từ này có thể được dùng khi thảo luận về hoạt động thể thao hoặc chiến lược trong các trò chơi. Tóm lại, "fielding" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao và nghiên cứu chứ không phải các tình huống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp