Bản dịch của từ Fielding trong tiếng Việt
Fielding
Fielding (Noun)
Fielding is crucial for success in community baseball games.
Cản bóng rất quan trọng cho sự thành công trong các trận bóng chày cộng đồng.
Fielding does not guarantee a win in social sports events.
Cản bóng không đảm bảo chiến thắng trong các sự kiện thể thao xã hội.
Is fielding taught in local youth soccer programs?
Có phải cản bóng được dạy trong các chương trình bóng đá trẻ địa phương không?
Fielding (Verb)
John is fielding for the community baseball team this Saturday.
John sẽ chơi ở vị trí fielder cho đội bóng chày cộng đồng vào thứ Bảy.
They are not fielding enough volunteers for the social event.
Họ không có đủ tình nguyện viên cho sự kiện xã hội.
Are you fielding at the charity match next week?
Bạn có chơi ở vị trí fielder trong trận đấu từ thiện tuần tới không?
Dạng động từ của Fielding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Field |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fielded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fielded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fields |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fielding |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp