Bản dịch của từ Fielder trong tiếng Việt
Fielder
Fielder (Noun)
John is an excellent fielder on the local baseball team.
John là một cầu thủ bắt bóng xuất sắc trong đội bóng chày địa phương.
Sarah is not a fielder; she prefers to pitch instead.
Sarah không phải là cầu thủ bắt bóng; cô ấy thích ném bóng hơn.
Is David the best fielder in the school cricket match?
David có phải là cầu thủ bắt bóng giỏi nhất trong trận cricket trường không?
Họ từ
Từ "fielder" thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao, đặc biệt là trong môn bóng chày, để chỉ một cầu thủ có trách nhiệm bắt bóng từ người đánh và ngăn ngừa đối phương ghi điểm. Trong tiếng Anh Mỹ, "fielder" được sử dụng phổ biến mà không có sự khác biệt đáng kể với tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, trong bóng đá Anh, thuật ngữ "fielder" không được sử dụng; thay vào đó, các cầu thủ phòng ngự được gọi là "defenders".
Từ "fielder" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ động từ "field" và hậu tố "-er". Động từ "field" xuất phát từ tiếng Latinh "campus", có nghĩa là "cánh đồng" hay "khu vực". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng trong các môn thể thao, đặc biệt là bóng chày, để chỉ người chơi có nhiệm vụ nhận và xử lý bóng trên sân. Hiện nay, "fielder" chỉ những cá nhân tham gia trong các hoạt động thể thao, thể hiện sự liên kết giữa không gian hoạt động và vai trò của người chơi.
Từ "fielder" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn phần của bài kiểm tra IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là bóng chày và cricket, nơi mà vai trò của fielder là quan trọng. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được nhắc đến trong các chủ đề thể thao hoặc các hoạt động giải trí liên quan, nhưng không phải là từ vựng trọng tâm.