Bản dịch của từ Fielder trong tiếng Việt

Fielder

Noun [U/C]

Fielder (Noun)

fˈildɚz
fˈildɚz
01

Một thành viên của một đội ném bóng trong một trò chơi như cricket hoặc bóng chày.

A member of a team who fields the ball in a game such as cricket or baseball.

Ví dụ

John is an excellent fielder on the local baseball team.

John là một cầu thủ bắt bóng xuất sắc trong đội bóng chày địa phương.

Sarah is not a fielder; she prefers to pitch instead.

Sarah không phải là cầu thủ bắt bóng; cô ấy thích ném bóng hơn.

Is David the best fielder in the school cricket match?

David có phải là cầu thủ bắt bóng giỏi nhất trong trận cricket trường không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fielder cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fielder

Không có idiom phù hợp