Bản dịch của từ Batsman trong tiếng Việt
Batsman
Batsman (Noun)
The talented batsman scored a century in the match.
Người chơi tài năng đã ghi một trăm điểm trong trận đấu.
The inexperienced batsman struggled to hit the ball effectively.
Người chơi chưa có kinh nghiệm gặp khó khăn trong việc đánh bóng hiệu quả.
Is the batsman known for his powerful hitting technique?
Người chơi có nổi tiếng với kỹ thuật đánh mạnh của mình không?
Dạng danh từ của Batsman (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Batsman | Batsmen |
Kết hợp từ của Batsman (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Opening batsman Cầu thủ mở hàng | The opening batsman scored a century in the match. Người mở hàng ghi một trăm điểm trong trận đấu. |
Left-handed batsman Vận động viên chạy bóng thuận tay trái | The left-handed batsman scored a century in the match. Người chơi bóng chày thuận tay trái ghi được một trăm điểm trong trận đấu. |
Home batsman Cầu thủ chủ nhà | The home batsman scored a century in the match. Người chơi ở nhà ghi một trăm điểm trong trận đấu. |
Right-handed batsman Vận động viên cầm gậy bằng tay phải | The right-handed batsman scored a century in the match. Người đánh bóng phải ghi một trăm điểm trong trận đấu. |
Họ từ
Từ "batsman" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ một cầu thủ trong môn cricket, người thực hiện việc đánh bóng để ghi điểm cho đội của mình. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Anh. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ tương đương là "batter", mang nghĩa tương tự nhưng được dùng trong cả bóng chày và cricket. Phát âm của "batsman" có trọng âm rơi vào âm tiết đầu, trong khi "batter" có trọng âm vào âm tiết thứ nhất hoặc thứ hai tùy theo ngữ cảnh.
Từ "batsman" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "bat" (gậy) và hậu tố "-man" chỉ người. Trong thể thao cricket, "batsman" chỉ vận động viên sử dụng gậy để đánh bóng. Từ này xuất hiện từ thế kỷ 16, phản ánh sự phát triển của cricket như một trò chơi chính thống. Ngày nay, "batsman" không chỉ thể hiện vai trò của cầu thủ mà còn gợi nhớ về lịch sử thể thao và văn hóa thể thao nói chung.
Từ "batsman" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết liên quan đến thể thao và văn hóa. Tần suất xuất hiện của từ này trong IELTS có thể cho thấy sự phổ biến của môn cricket, tuy nhiên nó không thường xuất hiện trong các ngữ cảnh khác ngoài thể thao. "Batsman" thường được áp dụng trong tình huống thảo luận về các trận đấu cricket, chiến thuật thi đấu, hoặc phân tích hiệu suất của cầu thủ trong các sự kiện thể thao.