Bản dịch của từ Batsman trong tiếng Việt

Batsman

Noun [U/C]

Batsman (Noun)

bˈætsmn
bˈætsmn
01

Một người chơi, đặc biệt là trong môn cricket, đang đánh bóng hoặc có kỹ năng chính là đánh bóng.

A player especially in cricket who is batting or whose chief skill is in batting

Ví dụ

The talented batsman scored a century in the match.

Người chơi tài năng đã ghi một trăm điểm trong trận đấu.

The inexperienced batsman struggled to hit the ball effectively.

Người chơi chưa có kinh nghiệm gặp khó khăn trong việc đánh bóng hiệu quả.

Is the batsman known for his powerful hitting technique?

Người chơi có nổi tiếng với kỹ thuật đánh mạnh của mình không?

Kết hợp từ của Batsman (Noun)

CollocationVí dụ

Opening batsman

Cầu thủ mở hàng

The opening batsman scored a century in the match.

Người mở hàng ghi một trăm điểm trong trận đấu.

Left-handed batsman

Vận động viên chạy bóng thuận tay trái

The left-handed batsman scored a century in the match.

Người chơi bóng chày thuận tay trái ghi được một trăm điểm trong trận đấu.

Home batsman

Cầu thủ chủ nhà

The home batsman scored a century in the match.

Người chơi ở nhà ghi một trăm điểm trong trận đấu.

Right-handed batsman

Vận động viên cầm gậy bằng tay phải

The right-handed batsman scored a century in the match.

Người đánh bóng phải ghi một trăm điểm trong trận đấu.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Batsman

Không có idiom phù hợp