Bản dịch của từ Batting trong tiếng Việt
Batting
Batting (Noun)
She used batting to stuff the inside of her handmade quilt.
Cô ấy đã sử dụng batting để lót bên trong chiếc chăn tự làm của mình.
The local craft store sells batting for quilting projects.
Cửa hàng nghệ thuật địa phương bán batting cho các dự án may chăn.
Batting is an essential material for creating soft pillows.
Batting là một vật liệu quan trọng để tạo ra những chiếc gối mềm.
The hospital ordered a new supply of batting for surgeries.
Bệnh viện đã đặt một lô vật liệu batting mới cho các ca phẫu thuật.
The doctor used high-quality batting during the surgical procedure.
Bác sĩ đã sử dụng vật liệu batting chất lượng cao trong quá trình phẫu thuật.
The nurse prepared the operating room with sterile batting rolls.
Y tá đã chuẩn bị phòng mổ với các cuộn batting khử trùng.
Họ từ
"Batting" là một thuật ngữ trong thể thao, chủ yếu được sử dụng trong môn bóng chày và cricket, ám chỉ hành động đánh bóng bằng gậy để ghi điểm. Trong bóng chày, người đánh bóng cố gắng đánh trúng bóng do người ném, trong khi trong cricket, người đánh có nhiệm vụ đối phó với bóng từ người ném và ghi điểm bằng cách chạy giữa các gò đất. Từ "batting" không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt nghĩa lẫn viết.
Từ "batting" có nguồn gốc từ động từ "bat", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "batte", có nghĩa là đánh hoặc đập. Trong thế kỷ 15, thuật ngữ này được áp dụng trong thể thao để chỉ hành động đánh bóng bằng gậy. Kể từ đó, "batting" đã trở thành thuật ngữ phổ biến trong môn cricket và bóng chày. Nghĩa hiện tại của "batting" liên quan đến khả năng và kỹ thuật đánh bóng, phản ánh sự tiến hóa từ chức năng cơ bản sang khía cạnh chuyên môn trong thể thao.
Từ "batting" là một thuật ngữ quan trọng trong thể thao, đặc biệt liên quan đến môn cricket và bóng chày. Trong bối cảnh IELTS, tần suất sử dụng từ này chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, với bài viết thường đề cập đến thể thao hoặc các hoạt động ngoài trời. Ngoài ra, "batting" cũng được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chiến lược trong thể thao, ghi điểm trong trò chơi, và phân tích hiệu suất cầu thủ, như trong các nghiên cứu từ khóa về thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp