Bản dịch của từ Stuff trong tiếng Việt
Stuff
Stuff (Noun)
Một chất hoặc một khối vật liệu có hình dạng hoặc kích thước không xác định.
A substance or a mass of material of indefinite shape or size.
She donated stuff to the charity event.
Cô ấy quyên góp đồ đạc cho sự kiện từ thiện.
The garage sale had a lot of household stuff.
Cuộc bán đồ cũ ở gara có nhiều đồ gia dụng.
They discussed important stuff at the meeting.
Họ thảo luận về những vấn đề quan trọng trong cuộc họp.
Các mặt hàng hoặc thành phần linh tinh khác nhau.
Various miscellaneous items or elements.
She always carries a bag full of stuff with her.
Cô ấy luôn mang theo một túi đầy đồ với mình.
The garage sale had a lot of interesting stuff for sale.
Cuộc bán đồ cũ ở gara có nhiều đồ thú vị để bán.
We need to clear out all the stuff cluttering the living room.
Chúng ta cần dọn dẹp hết đồ đạc làm rối trên phòng khách.
She donated her old stuff to the charity organization.
Cô ấy quyên góp những đồ cũ của mình cho tổ chức từ thiện.
The garage sale was full of various stuff at low prices.
Cuộc bán đồ cũ ở gara đầy đủ các mặt hàng với giá rẻ.
He collected stuff from flea markets to decorate his apartment.
Anh ấy thu thập đồ cũ từ chợ trời để trang trí căn hộ của mình.
Dạng danh từ của Stuff (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stuff | - |
Stuff (Verb)
Lấp đầy (một cái thùng hoặc khoảng trống) thật chặt bằng cái gì đó.
Fill (a receptacle or space) tightly with something.
She stuffs the gift bag with candies for the party.
Cô ấy nhồi túi quà bằng kẹo cho bữa tiệc.
He stuffs his backpack with books before heading to school.
Anh ấy nhồi cặp sách bằng sách trước khi đi học.
They stuff the donation box with clothes for the homeless.
Họ nhồi hộp quyên góp bằng quần áo cho người vô gia cư.
Dạng động từ của Stuff (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stuff |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stuffed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stuffed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stuffs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stuffing |
Kết hợp từ của Stuff (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be stuffed full of something Chật kín cái gì | The charity event was stuffed full of generous donations. Sự kiện từ thiện đã được lấp đầy bởi những sự đóng góp hào phóng. |
Stuff yourself silly (with something) Ăn no nê chảy bụng (với cái gì) | At the charity event, people stuff themselves silly with delicious food. Tại sự kiện từ thiện, mọi người ăn no say với thức ăn ngon. |
Be stuffed to the gills (with something) No đói bụng | The charity event was stuffed to the gills with generous donors. Sự kiện từ thiện đã đầy ắp những người hảo tâm. |
Stuff your face (with something) Nạp đầy bụng (với cái gì) | At the party, everyone was stuffing their faces with pizza. Tại buổi tiệc, mọi người đều nhét đầy miệng với pizza. |
Be stuffed to the brim (with something) Đầy ắp (với điều gì đó) | The community center was stuffed to the brim with volunteers. Trung tâm cộng đồng đầy ắp tình nguyện viên. |
Họ từ
Từ "stuff" là một danh từ phổ biến trong tiếng Anh, chỉ những vật thể hoặc chất liệu không cụ thể. Trong ngữ cảnh thông thường, "stuff" có thể thể hiện các đồ vật hoặc thông tin không rõ ràng. Ở Anh, "stuff" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật hoặc không chính thức, tương tự như ở Mỹ. Tuy nhiên, trong văn bản chính thức, người Mỹ và người Anh thường chọn từ ngữ cụ thể hơn thay vì sử dụng "stuff" để duy trì tính trang trọng trong giao tiếp.
Từ "stuff" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "estoffe", có nghĩa là "vải" hay "chất liệu", và từ tiếng Latin "stoffa". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các vật liệu hoặc thành phần cơ bản được sử dụng trong sản xuất hoặc làm đồ vật. Hiện nay, "stuff" được sử dụng rộng rãi để chỉ bất kỳ vật gì không xác định, nhấn mạnh sự chất đầy hoặc sự tích tụ, phản ánh tính chất không cụ thể của nó trong ngữ cảnh hàng ngày.
Từ "stuff" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi nó thường được sử dụng để chỉ các vật phẩm hoặc nội dung không cụ thể. Trong phần Đọc và Viết, từ này ít được sử dụng hơn do tính không trang trọng của nó. Ngoài ra, "stuff" thường được dùng trong ngữ cảnh nói chuyện hằng ngày, đặc biệt trong giao tiếp phi chính thức và các tình huống mô tả hoặc tập hợp các vật thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp