Bản dịch của từ Stuff trong tiếng Việt
Stuff

Stuff(Noun)
Một chất hoặc một khối vật liệu có hình dạng hoặc kích thước không xác định.
A substance or a mass of material of indefinite shape or size.
Các mặt hàng hoặc thành phần linh tinh khác nhau.
Various miscellaneous items or elements.
Dạng danh từ của Stuff (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Stuff | - |
Stuff(Verb)
Lấp đầy (một cái thùng hoặc khoảng trống) thật chặt bằng cái gì đó.
Fill (a receptacle or space) tightly with something.
Dạng động từ của Stuff (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stuff |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stuffed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stuffed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stuffs |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stuffing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "stuff" là một danh từ phổ biến trong tiếng Anh, chỉ những vật thể hoặc chất liệu không cụ thể. Trong ngữ cảnh thông thường, "stuff" có thể thể hiện các đồ vật hoặc thông tin không rõ ràng. Ở Anh, "stuff" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật hoặc không chính thức, tương tự như ở Mỹ. Tuy nhiên, trong văn bản chính thức, người Mỹ và người Anh thường chọn từ ngữ cụ thể hơn thay vì sử dụng "stuff" để duy trì tính trang trọng trong giao tiếp.
Từ "stuff" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "estoffe", có nghĩa là "vải" hay "chất liệu", và từ tiếng Latin "stoffa". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các vật liệu hoặc thành phần cơ bản được sử dụng trong sản xuất hoặc làm đồ vật. Hiện nay, "stuff" được sử dụng rộng rãi để chỉ bất kỳ vật gì không xác định, nhấn mạnh sự chất đầy hoặc sự tích tụ, phản ánh tính chất không cụ thể của nó trong ngữ cảnh hàng ngày.
Từ "stuff" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi nó thường được sử dụng để chỉ các vật phẩm hoặc nội dung không cụ thể. Trong phần Đọc và Viết, từ này ít được sử dụng hơn do tính không trang trọng của nó. Ngoài ra, "stuff" thường được dùng trong ngữ cảnh nói chuyện hằng ngày, đặc biệt trong giao tiếp phi chính thức và các tình huống mô tả hoặc tập hợp các vật thể.
Họ từ
Từ "stuff" là một danh từ phổ biến trong tiếng Anh, chỉ những vật thể hoặc chất liệu không cụ thể. Trong ngữ cảnh thông thường, "stuff" có thể thể hiện các đồ vật hoặc thông tin không rõ ràng. Ở Anh, "stuff" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật hoặc không chính thức, tương tự như ở Mỹ. Tuy nhiên, trong văn bản chính thức, người Mỹ và người Anh thường chọn từ ngữ cụ thể hơn thay vì sử dụng "stuff" để duy trì tính trang trọng trong giao tiếp.
Từ "stuff" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "estoffe", có nghĩa là "vải" hay "chất liệu", và từ tiếng Latin "stoffa". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các vật liệu hoặc thành phần cơ bản được sử dụng trong sản xuất hoặc làm đồ vật. Hiện nay, "stuff" được sử dụng rộng rãi để chỉ bất kỳ vật gì không xác định, nhấn mạnh sự chất đầy hoặc sự tích tụ, phản ánh tính chất không cụ thể của nó trong ngữ cảnh hàng ngày.
Từ "stuff" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi nó thường được sử dụng để chỉ các vật phẩm hoặc nội dung không cụ thể. Trong phần Đọc và Viết, từ này ít được sử dụng hơn do tính không trang trọng của nó. Ngoài ra, "stuff" thường được dùng trong ngữ cảnh nói chuyện hằng ngày, đặc biệt trong giao tiếp phi chính thức và các tình huống mô tả hoặc tập hợp các vật thể.
