Bản dịch của từ Silk trong tiếng Việt

Silk

Noun [U/C]

Silk (Noun)

sɪlk
sˈɪlk
01

Cố vấn của nữ hoàng (hoặc của vua).

A queen's (or king's) counsel.

Ví dụ

The silk attended the royal event as the Queen's Counsel.

Người ủy viên hoàng gia tham dự sự kiện hoàng gia.

The silk advised the Queen on matters of state.

Người ủy viên tư vấn cho Nữ hoàng về các vấn đề nhà nước.

02

Là loại sợi mịn, chắc, mềm, có độ bóng do con tằm tạo ra khi làm kén và được thu thập để làm sợi, vải.

A fine, strong, soft lustrous fibre produced by silkworms in making cocoons and collected to make thread and fabric.

Ví dụ

Silk is a luxurious fabric often used in high-end fashion.

Lụa là một loại vải sang trọng thường được sử dụng trong thời trang cao cấp.

She wore a beautiful silk dress to the social event.

Cô ấy mặc một chiếc váy lụa đẹp trong sự kiện xã hội.

Kết hợp từ của Silk (Noun)

CollocationVí dụ

Thin silk

Lụa mỏng

Thin silk fabric is elegant and delicate.

Vải lụa mỏng là tinh tế và tinh tế.

Soft silk

Lụa mềm

She wore a soft silk dress to the social event.

Cô ấy mặc một chiếc váy lụa mềm mại đến sự kiện xã hội.

Thai silk

Lụa thái

Thai silk is famous for its intricate patterns and vibrant colors.

Lụa thái nổi tiếng với các hoa văn tinh xảo và màu sắc rực rỡ.

Raw silk

Lụa tơ

Raw silk is a luxurious fabric used in traditional vietnamese clothing.

Lụa tơ là một loại vải sang trọng được sử dụng trong trang phục truyền thống việt nam.

Delicate silk

Lụa tơ

The delicate silk fabric enhances the elegance of the outfit.

Chất liệu lụa tinh tế tôn lên sự lịch lãm của trang phục.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Silk

Không có idiom phù hợp