Bản dịch của từ Silk trong tiếng Việt
Silk
Silk (Noun)
The silk attended the royal event as the Queen's Counsel.
Người ủy viên hoàng gia tham dự sự kiện hoàng gia.
The silk advised the Queen on matters of state.
Người ủy viên tư vấn cho Nữ hoàng về các vấn đề nhà nước.
The silk's presence at court was highly esteemed.
Sự hiện diện của người ủy viên tại triều đình được rất trọng trọng.
Silk is a luxurious fabric often used in high-end fashion.
Lụa là một loại vải sang trọng thường được sử dụng trong thời trang cao cấp.
She wore a beautiful silk dress to the social event.
Cô ấy mặc một chiếc váy lụa đẹp trong sự kiện xã hội.
The production of silk has a long history in many cultures.
Việc sản xuất lụa có một lịch sử dài trong nhiều văn hóa.
Dạng danh từ của Silk (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Silk | Silks |
Kết hợp từ của Silk (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Thin silk Lụa mỏng | Thin silk fabric is elegant and delicate. Vải lụa mỏng là tinh tế và tinh tế. |
Soft silk Lụa mềm | She wore a soft silk dress to the social event. Cô ấy mặc một chiếc váy lụa mềm mại đến sự kiện xã hội. |
Thai silk Lụa thái | Thai silk is famous for its intricate patterns and vibrant colors. Lụa thái nổi tiếng với các hoa văn tinh xảo và màu sắc rực rỡ. |
Raw silk Lụa tơ | Raw silk is a luxurious fabric used in traditional vietnamese clothing. Lụa tơ là một loại vải sang trọng được sử dụng trong trang phục truyền thống việt nam. |
Delicate silk Lụa tơ | The delicate silk fabric enhances the elegance of the outfit. Chất liệu lụa tinh tế tôn lên sự lịch lãm của trang phục. |
Họ từ
Tơ (silk) là một loại sợi tự nhiên, được sản xuất từ tuyến nước bọt của một số loài côn trùng, chủ yếu là bướm tằm. Tơ được ưa chuộng trong ngành dệt may nhờ vào độ bóng, mềm mại và khả năng giữ ấm. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau: ở Anh, từ "silk" thường liên quan đến các sản phẩm truyền thống, trong khi ở Mỹ, nó còn được dùng phổ biến trong ngành công nghiệp thời trang hiện đại.
Từ "silk" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sericum", có nghĩa là "tơ", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "sērikón". Trong lịch sử, lụa đã được phát hiện và sản xuất chủ yếu ở Trung Quốc, nơi nó trở thành biểu tượng của sự sang trọng và địa vị. Sự kết hợp giữa chất liệu mềm mại và ánh sáng phản chiếu đã tạo nên giá trị đặc biệt cho lụa, giữ vững vai trò quan trọng trong ngành dệt may và thương mại toàn cầu hiện nay.
Từ "silk" (lụa) xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi nó thường liên quan đến các chủ đề về thời trang, thương mại, hoặc văn hóa. Trong ngữ cảnh khác, "silk" thường được sử dụng để chỉ các sản phẩm cao cấp như quần áo, dệt may và có thể xảy ra trong các cuộc thảo luận về lịch sử và sản xuất lụa. Sự phổ biến của từ này trong các tài liệu học thuật và kinh doanh cao cấp chứng tỏ vai trò quan trọng của nó trong ngôn ngữ thương mại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp