Bản dịch của từ Cricket trong tiếng Việt

Cricket

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cricket(Noun)

krˈɪkɪt
ˈkrɪkɪt
01

Con côn trùng hoạt động về đêm phát ra âm thanh đặc trưng là tiếng kêu, nổi bật với đôi chân sau dài và khả năng nhảy nhót.

The nocturnal insect that makes a characteristic chirping sound known for its long hind legs and ability to jump

Ví dụ
02

Một thuật ngữ được sử dụng để chỉ quả bóng cricket trong trò chơi.

A term used for the cricket ball used in the game

Ví dụ
03

Một trò chơi được chơi bằng gậy và bóng giữa hai đội, mỗi đội có mười một cầu thủ, trong đó mục tiêu là ghi điểm.

A game played with a bat and ball between two teams of eleven players where the objective is to score runs

Ví dụ