Bản dịch của từ Cricket trong tiếng Việt
Cricket
Cricket (Noun)
During the picnic, Sarah sat on a cricket to rest.
Trong buổi dã ngoại, Sarah ngồi trên một cái đôn để nghỉ.
The cricket was used as a makeshift seat at the gathering.
Cái đôn được sử dụng như một chiếc ghế tạm thời tại buổi tụ tập.
At the village fair, children played around the cricket happily.
Tại hội chợ làng, trẻ em vui chơi xung quanh cái đôn.
The cricket chirped loudly in the garden at night.
Con dế kêu ồn ào trong vườn vào ban đêm.
We heard the cricket's chirping during the outdoor social event.
Chúng tôi nghe tiếng kêu của con dế trong sự kiện xã hội ngoài trời.
The children caught a cricket and observed its behavior closely.
Những đứa trẻ bắt được một con dế và quan sát hành vi của nó kỹ lưỡng.
Một trò chơi ngoài trời diễn ra trên một sân cỏ rộng với bóng, gậy và hai chiếc gậy, giữa các đội gồm 11 người chơi, mục tiêu của trò chơi là ghi được nhiều lượt chạy hơn đối phương.
An openair game played on a large grass field with ball bats and two wickets between teams of eleven players the object of the game being to score more runs than the opposition.
Cricket is a popular sport in India with millions of fans.
Cricket là một môn thể thao phổ biến tại Ấn Độ với hàng triệu người hâm mộ.
People often gather in parks to play cricket on weekends.
Mọi người thường tụ tập ở công viên để chơi cricket vào cuối tuần.
The cricket match between England and Australia was intense.
Trận đấu cricket giữa Anh và Úc rất căng thẳng.
Dạng danh từ của Cricket (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cricket | Crickets |
Kết hợp từ của Cricket (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
International cricket Cricket quốc tế | International cricket unites fans from different cultures and backgrounds around the world. Cricket quốc tế kết nối người hâm mộ từ các nền văn hóa khác nhau. |
School cricket Bóng chày trường học | The school cricket team won the championship last year. Đội cricket trường đã giành chức vô địch năm ngoái. |
Sunday cricket Bóng chày vào chủ nhật | Many friends play sunday cricket at central park every weekend. Nhiều bạn bè chơi cricket vào chủ nhật tại central park mỗi cuối tuần. |
One-day cricket Bóng cricket một ngày | One-day cricket matches attract thousands of fans every summer. Các trận cricket một ngày thu hút hàng nghìn người hâm mộ mỗi mùa hè. |
World cup cricket World cup cricket - world cup cricket | The world cup cricket unites fans from different countries every four years. Giải vô địch cricket thế giới kết nối người hâm mộ từ các quốc gia khác nhau bốn năm một lần. |
Họ từ
Cricket là một môn thể thao đồng đội phổ biến, thường được chơi trên sân cỏ với hai đội có 11 cầu thủ mỗi đội. Mục tiêu của trò chơi là ghi điểm bằng cách đánh bóng và chạy giữa các trụ. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, "cricket" có nghĩa tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm và một số thuật ngữ liên quan đến luật chơi. Ở Anh, trò chơi này là một phần quan trọng trong văn hóa thể thao, trong khi ở Mỹ, nó ít phổ biến hơn.
Từ "cricket" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "criquet", có nghĩa là "côn trùng" hoặc "đầu nhọ". Từ này bắt nguồn từ gốc Latin "grica", có liên quan đến âm thanh mà con côn trùng phát ra. Vào thế kỷ 16, "cricket" cũng được dùng để chỉ một trò chơi thể thao được chơi ở Anh, nơi mà tiếng còi của người chơi tạo ra âm thanh tương tự. Ý nghĩa hiện tại của từ này đã mở rộng để bao gồm cả không chỉ động vật mà còn cả môn thể thao nổi tiếng.
Từ "cricket" xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh thể thao, đặc biệt là khi thảo luận về văn hóa thể thao ở các nước như Anh và Ấn Độ. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại về sự kiện thể thao, truyền thông thể thao, và các bài viết về xã hội và văn hóa. Sự phổ biến của từ này thường tập trung ở những người đam mê thể thao và trong các tài liệu nghiên cứu về ảnh hưởng của thể thao đối với cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp