Bản dịch của từ Cricket trong tiếng Việt

Cricket

Noun [U/C]

Cricket (Noun)

kɹˈɪkɪt
kɹˈɪkɪt
01

Ghế đẩu gỗ thấp; một cái ghế đẩu.

A low wooden stool a footstool.

Ví dụ

During the picnic, Sarah sat on a cricket to rest.

Trong buổi dã ngoại, Sarah ngồi trên một cái đôn để nghỉ.

The cricket was used as a makeshift seat at the gathering.

Cái đôn được sử dụng như một chiếc ghế tạm thời tại buổi tụ tập.

At the village fair, children played around the cricket happily.

Tại hội chợ làng, trẻ em vui chơi xung quanh cái đôn.

02

Một loài côn trùng có liên quan đến châu chấu nhưng có chân ngắn hơn. con đực tạo ra âm thanh ríu rít mang tính nhạc đặc trưng.

An insect related to the grasshoppers but with shorter legs the male produces a characteristic musical chirping sound.

Ví dụ

The cricket chirped loudly in the garden at night.

Con dế kêu ồn ào trong vườn vào ban đêm.

We heard the cricket's chirping during the outdoor social event.

Chúng tôi nghe tiếng kêu của con dế trong sự kiện xã hội ngoài trời.

The children caught a cricket and observed its behavior closely.

Những đứa trẻ bắt được một con dế và quan sát hành vi của nó kỹ lưỡng.

03

Một trò chơi ngoài trời diễn ra trên một sân cỏ rộng với bóng, gậy và hai chiếc gậy, giữa các đội gồm 11 người chơi, mục tiêu của trò chơi là ghi được nhiều lượt chạy hơn đối phương.

An openair game played on a large grass field with ball bats and two wickets between teams of eleven players the object of the game being to score more runs than the opposition.

Ví dụ

Cricket is a popular sport in India with millions of fans.

Cricket là một môn thể thao phổ biến tại Ấn Độ với hàng triệu người hâm mộ.

People often gather in parks to play cricket on weekends.

Mọi người thường tụ tập ở công viên để chơi cricket vào cuối tuần.

The cricket match between England and Australia was intense.

Trận đấu cricket giữa Anh và Úc rất căng thẳng.

Dạng danh từ của Cricket (Noun)

SingularPlural

Cricket

Crickets

Kết hợp từ của Cricket (Noun)

CollocationVí dụ

Cricket sing

Hát cricket

Cricket sings beautifully in the social event.

Con dế hát đẹp tại sự kiện xã hội.

Game of cricket

Trò chơi cricket

Playing a game of cricket helps in social bonding.

Chơi một trò chơi cricket giúp trong việc gắn kết xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cricket cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cricket

Không có idiom phù hợp