Bản dịch của từ Urging trong tiếng Việt
Urging
Urging (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của sự thôi thúc.
Present participle and gerund of urge.
She is urging people to donate to the charity event.
Cô ấy đang thúc đẩy mọi người quyên góp cho sự kiện từ thiện.
The activist has been urging for environmental protection laws.
Người hoạt động chính trị đã thúc đẩy cho việc ban hành luật bảo vệ môi trường.
The students are urging the school to reduce plastic waste.
Các học sinh đang thúc đẩy trường giảm lượng rác nhựa.
Dạng động từ của Urging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Urge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Urged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Urged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Urges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Urging |
Họ từ
"Urging" nhằm chỉ hành động khuyến khích hoặc thúc giục ai đó làm một việc gì đó, mang tính kêu gọi hành động mạnh mẽ. Từ này được hình thành từ động từ "urge", có nghĩa là thúc đẩy hoặc khuyến khích. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ "urging" được sử dụng tương đương, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai phương ngữ, với người Mỹ thường phát âm âm 'r' một cách rõ ràng hơn so với người Anh.
Từ "urging" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "urgere", có nghĩa là "đẩy" hoặc "thúc giục". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để diễn tả hành động khuyến khích hoặc ép buộc ai đó thực hiện một việc gì đó. Ngày nay, "urging" mang ý nghĩa về sự thúc giục mãnh liệt hoặc khẩn thiết, thể hiện sự cần thiết hoặc ưu tiên trong việc thực hiện một hành động nào đó, phản ánh bản chất của sự chuyển động và áp lực từ ngữ gốc của nó.
Từ "urging" có tần suất sử dụng trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Speaking và Writing, liên quan đến việc thuyết phục hoặc khuyến khích hành động. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống nêu ra sự khẩn trương, như khi một người khuyến khích ai đó thực hiện một quyết định hoặc hành động ngay lập tức, chẳng hạn trong các cuộc thảo luận về chính trị, y tế hoặc giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp