Bản dịch của từ Urging trong tiếng Việt

Urging

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Urging(Verb)

ˈɝdʒɪŋ
ˈɝdʒɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của sự thôi thúc.

Present participle and gerund of urge.

Ví dụ

Dạng động từ của Urging (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Urge

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Urged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Urged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Urges

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Urging

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ