Bản dịch của từ Flogging trong tiếng Việt
Flogging
Noun [U/C]
Flogging (Noun)
flˈɑgɪŋ
flˈɑgɪŋ
01
Thực hiện hình phạt bằng cách đánh đòn hoặc đánh đòn.
Infliction of punishment by dealing blows or whipping.
Ví dụ
Flogging was a common form of punishment in the 18th century.
Đánh đòn là một hình thức phạt phổ biến vào thế kỷ 18.
The practice of flogging has been abolished in many countries.
Việc đánh đòn đã bị bãi bỏ ở nhiều quốc gia.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Flogging
Không có idiom phù hợp