Bản dịch của từ Flogging trong tiếng Việt
Flogging
Flogging (Noun)
Thực hiện hình phạt bằng cách đánh đòn hoặc đánh đòn.
Infliction of punishment by dealing blows or whipping.
Flogging was a common form of punishment in the 18th century.
Đánh đòn là một hình thức phạt phổ biến vào thế kỷ 18.
The practice of flogging has been abolished in many countries.
Việc đánh đòn đã bị bãi bỏ ở nhiều quốc gia.
Witnesses were shocked by the severity of the flogging punishment.
Những nhân chứng đã bị sốc bởi sự nghiêm khắc của hình phạt đánh đòn.
Họ từ
"Flogging" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ "flog" có nghĩa là đánh đập, thường dùng để chỉ hành động trừng phạt bằng đánh. Trong ngữ cảnh hiện đại, "flogging" có thể ám chỉ đến việc quảng bá sản phẩm một cách khôn ngoan hoặc ép buộc ai đó làm điều gì đó. Tại Anh, từ này có thể được hiểu theo nghĩa nghiêm khắc hơn về hình phạt, trong khi ở Mỹ, nó thường liên quan đến các phương pháp marketing.
Từ "flogging" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ từ "flog", có nghĩa là đánh đập hoặc quất. Từ này có thể được truy nguồn từ tiếng Anh cổ "floggen", liên kết với tiếng Hà Lan "vloggen", cũng mang nghĩa đánh đập. Lịch sử của hình phạt này liên quan đến các hoạt động quân sự và hàng hải, nơi nó được sử dụng như một biện pháp kỷ luật nghiêm khắc. Ngày nay, "flogging" thường chỉ những hình thức trừng phạt thể chất hoặc phê bình nặng nề, phản ánh tính chất nghiêm khắc và gắt gao của bản chất nguồn gốc.
Từ "flogging" có tần suất sử dụng thấp trong bốn phần của IELTS, vì nó thường không xuất hiện trong văn bản học thuật hay hội thoại hàng ngày. Trong ngữ cảnh khác, "flogging" chủ yếu được sử dụng để chỉ việc đánh đập hoặc phê phán mạnh mẽ, đôi khi trong thương mại để chỉ việc quảng bá sản phẩm một cách mạnh mẽ. Tình huống phổ biến bao gồm các bài viết về luật pháp, xã hội học, và những cuộc thảo luận liên quan đến phương pháp tiếp thị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp