Bản dịch của từ Chocolate trong tiếng Việt
Chocolate
Chocolate (Noun)
Sô cô la.
Chocolate.
Eating chocolate together can be a bonding experience among friends.
Ăn sô cô la cùng nhau có thể là một trải nghiệm gắn kết giữa bạn bè.
The chocolate industry contributes significantly to the social economy.
Ngành công nghiệp sô cô la đóng góp đáng kể cho nền kinh tế xã hội.
Chocolate consumption is often associated with celebrations and social gatherings.
Tiêu thụ sô cô la thường gắn liền với các lễ kỷ niệm và các cuộc tụ họp xã hội.
She brought chocolate to the social gathering for everyone to enjoy.
Cô ấy mang sô cô la đến buổi tụ họp xã hội để mọi người thưởng thức.
The charity event included a chocolate fountain for guests to indulge.
Sự kiện từ thiện bao gồm một bộ phun sô cô la để khách mời thưởng thức.
The social club organized a chocolate tasting session for its members.
Câu lạc bộ xã hội tổ chức một buổi thử sô cô la cho các thành viên.
Kết hợp từ của Chocolate (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Chocolate chip Viên socola | She baked delicious chocolate chip cookies for the social event. Cô ấy nướng bánh quy chocolate chip ngon tuyệt cho sự kiện xã hội. |
Chocolate fudge Sô cô la đặc | She baked a delicious chocolate fudge cake for the social event. Cô ấy nướng một chiếc bánh sô cô la fudge ngon cho sự kiện xã hội. |
Chocolate candy Kẹo sô cô la | She shared chocolate candy with her friends at the social gathering. Cô ấy đã chia sẻ kẹo sô cô la với bạn bè tại buổi tụ tập xã hội. |
Chocolate sauce Sốt sô cô la | The social event served ice cream with chocolate sauce. Sự kiện xã hội phục vụ kem với sốt sô cô la. |
Chocolate milk Sữa chocolate | Children enjoy chocolate milk at birthday parties. Trẻ em thích sữa sô cô la tại các bữa tiệc sinh nhật. |
Mô tả từ
“chocolate” thường xuất hiện ở kỹ năng Listening, Reading, Speaking, Writing Task 1 với đa dạng các chủ đề, nhằm diễn đạt nghĩa “sô cô la” (ví dụ tỷ lệ xuất hiện trong kỹ năng Writing Task 1 là 14 lần/14894 từ và Speaking là 26 lần/185614 từ được sử dụng). Riêng với kỹ năng Writing Task 2 thì từ này hầu như không được sử dụng. Vì vậy, người học nên tìm hiểu và thực hành từ “chocolate” trong câu văn, bài luận để sử dụng trong trong các tình huống đọc, nghe hiểu, nói và viết trong bài thi IELTS.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp