Bản dịch của từ Chocolate trong tiếng Việt

Chocolate

Noun [U/C]

Chocolate (Noun)

ˈtʃɒk.lət
ˈtʃɒk.lət
01

Sô cô la.

Chocolate.

Ví dụ

Eating chocolate together can be a bonding experience among friends.

Ăn sô cô la cùng nhau có thể là một trải nghiệm gắn kết giữa bạn bè.

The chocolate industry contributes significantly to the social economy.

Ngành công nghiệp sô cô la đóng góp đáng kể cho nền kinh tế xã hội.

Chocolate consumption is often associated with celebrations and social gatherings.

Tiêu thụ sô cô la thường gắn liền với các lễ kỷ niệm và các cuộc tụ họp xã hội.

02

Một loại thực phẩm ở dạng bột nhão hoặc khối rắn làm từ hạt cacao rang và nghiền, thường được làm ngọt và ăn như bánh kẹo.

A food in the form of a paste or solid block made from roasted and ground cacao seeds, typically sweetened and eaten as confectionery.

Ví dụ

She brought chocolate to the social gathering for everyone to enjoy.

Cô ấy mang sô cô la đến buổi tụ họp xã hội để mọi người thưởng thức.

The charity event included a chocolate fountain for guests to indulge.

Sự kiện từ thiện bao gồm một bộ phun sô cô la để khách mời thưởng thức.

The social club organized a chocolate tasting session for its members.

Câu lạc bộ xã hội tổ chức một buổi thử sô cô la cho các thành viên.

Dạng danh từ của Chocolate (Noun)

SingularPlural

Chocolate

Chocolates

Kết hợp từ của Chocolate (Noun)

CollocationVí dụ

Chocolate chip

Viên socola

She baked delicious chocolate chip cookies for the social event.

Cô ấy nướng bánh quy chocolate chip ngon tuyệt cho sự kiện xã hội.

Chocolate fudge

Sô cô la đặc

She baked a delicious chocolate fudge cake for the social event.

Cô ấy nướng một chiếc bánh sô cô la fudge ngon cho sự kiện xã hội.

Chocolate candy

Kẹo sô cô la

She shared chocolate candy with her friends at the social gathering.

Cô ấy đã chia sẻ kẹo sô cô la với bạn bè tại buổi tụ tập xã hội.

Chocolate sauce

Sốt sô cô la

The social event served ice cream with chocolate sauce.

Sự kiện xã hội phục vụ kem với sốt sô cô la.

Chocolate milk

Sữa chocolate

Children enjoy chocolate milk at birthday parties.

Trẻ em thích sữa sô cô la tại các bữa tiệc sinh nhật.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chocolate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] Consuming a reasonable amount of can be good for our health since can actually improve our mood and provide antioxidants for our body [...]Trích: Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] Maybe it's hard to believe, but really contains some ______ which can improve our health [...]Trích: Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] After _________, I usually eat a bar of to relieve my stress and recharge my battery [...]Trích: Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] To give a detailed description, it was a frosting cake with a weird conical shape [...]Trích: Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Chocolate

Không có idiom phù hợp