Bản dịch của từ Chocolate trong tiếng Việt

Chocolate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chocolate (Noun)

ˈtʃɒk.lət
ˈtʃɒk.lət
01

Sô cô la.

Chocolate.

Ví dụ

Eating chocolate together can be a bonding experience among friends.

Ăn sô cô la cùng nhau có thể là một trải nghiệm gắn kết giữa bạn bè.

The chocolate industry contributes significantly to the social economy.

Ngành công nghiệp sô cô la đóng góp đáng kể cho nền kinh tế xã hội.

Chocolate consumption is often associated with celebrations and social gatherings.

Tiêu thụ sô cô la thường gắn liền với các lễ kỷ niệm và các cuộc tụ họp xã hội.