Bản dịch của từ Confectionery trong tiếng Việt

Confectionery

Noun [U/C]

Confectionery (Noun)

kn̩fˈɛkʃənˌɛɹi
kn̩fˈɛkʃənˌɛɹi
01

Kẹo và sôcôla được coi là chung.

Sweets and chocolates considered collectively

Ví dụ

The confectionery shop sells a variety of sweets and chocolates.

Cửa hàng bánh kẹo bán nhiều loại đồ ngọt và sô cô la.

During the social gathering, guests enjoyed the confectionery on display.

Trong buổi tụ tập xã hội, khách mời thích thú với đồ ngọt trưng bày.

The children were excited to receive confectionery as party favors.

Trẻ em rất phấn khích khi nhận đồ ngọt làm quà tặng tiệc.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Confectionery

Không có idiom phù hợp