Bản dịch của từ Confectionery trong tiếng Việt
Confectionery
Confectionery (Noun)
Kẹo và sôcôla được coi là chung.
Sweets and chocolates considered collectively.
The confectionery shop sells a variety of sweets and chocolates.
Cửa hàng bánh kẹo bán nhiều loại đồ ngọt và sô cô la.
During the social gathering, guests enjoyed the confectionery on display.
Trong buổi tụ tập xã hội, khách mời thích thú với đồ ngọt trưng bày.
The children were excited to receive confectionery as party favors.
Trẻ em rất phấn khích khi nhận đồ ngọt làm quà tặng tiệc.
Dạng danh từ của Confectionery (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Confectionery | Confectionaries |
Họ từ
Từ "confectionery" chỉ chung các loại bánh kẹo, đồ ngọt và các sản phẩm thực phẩm được làm từ đường hoặc hương liệu. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng để chỉ cả cửa hàng bán đồ ngọt. Ở British English, "confectionery" thường ám chỉ nhiều loại bánh kẹo hơn, trong khi American English có xu hướng dùng "candy" để chỉ các loại bánh kẹo. Sự khác biệt trong ngữ âm và cách viết giữa hai biến thể này cần được lưu ý trong giao tiếp và văn bản.
Từ "confectionery" xuất phát từ tiếng Latin "confectio", có nghĩa là "sự chế tạo" hoặc "sự tập hợp", kết hợp từ "con-" (cùng nhau) và "facere" (làm). Trong thế kỷ 14, thuật ngữ này được dùng để chỉ những sản phẩm chế biến từ đường và các thành phần ngọt khác. Ngày nay, "confectionery" thường ám chỉ các loại bánh kẹo và sản phẩm ngọt, thể hiện sự phát triển của ngành công nghiệp thực phẩm từ những nguyên liệu đơn giản đến sự tinh tế trong chế biến.
Từ "confectionery" thường xuất hiện trong phần Đọc (Reading) và Viết (Writing) của kỳ thi IELTS, nhưng có tần suất thấp hơn trong phần Nói (Speaking) và Nghe (Listening). Trong bối cảnh chung, "confectionery" được sử dụng để ám chỉ các sản phẩm ngọt như kẹo, bánh ngọt và các món ăn ngọt khác, thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến ngành công nghiệp thực phẩm, sự kiện tiệc tùng hoặc trong quảng cáo ẩm thực. Việc sử dụng từ này có thể đánh dấu sự am hiểu về thực phẩm và văn hóa ẩm thực của người nói.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp