Bản dịch của từ Block trong tiếng Việt

Block

Noun [C] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Block(Noun Countable)

blɒk
blɑːk
01

Vật chướng ngại; sự trở ngại; sự tắc nghẽn.

Barricade; hobble; blockage.

Ví dụ
02

Khối nhà, dãy các tòa nhà liên tiếp.

Blocks of houses, rows of buildings in a row.

Ví dụ

Block(Noun)

blˈɑk
blˈɑk
01

Một tòa nhà lớn được chia thành các phòng, căn hộ hoặc văn phòng riêng biệt.

A large single building subdivided into separate rooms, flats, or offices.

Ví dụ
02

Một khối vật liệu cứng lớn, đặc biệt là đá, đá hoặc gỗ, thường có bề mặt phẳng ở mỗi bên.

A large solid piece of hard material, especially rock, stone, or wood, typically with flat surfaces on each side.

Ví dụ
03

Ròng rọc hoặc hệ thống ròng rọc được lắp trong hộp.

A pulley or system of pulleys mounted in a case.

Ví dụ
04

Vùng phẳng của vật nào đó, đặc biệt là vùng đồng màu.

A flat area of something, especially a solid area of colour.

Ví dụ
05

Một trở ngại cho tiến trình hoặc hoạt động bình thường của một cái gì đó.

An obstacle to the normal progress or functioning of something.

Ví dụ
06

Một số lượng lớn hoặc sự phân bổ những thứ được coi là một đơn vị.

A large quantity or allocation of things regarded as a unit.

Ví dụ

Dạng danh từ của Block (Noun)

SingularPlural

Block

Blocks

Block(Verb)

blˈɑk
blˈɑk
01

Tạo ấn tượng cho văn bản hoặc thiết kế trên (bìa sách).

Impress text or a design on (a book cover).

Ví dụ
02

Làm cho việc di chuyển hoặc di chuyển vào (một lối đi, đường ống, con đường, v.v.) trở nên khó khăn hoặc không thể.

Make the movement or flow in (a passage, pipe, road, etc.) difficult or impossible.

Ví dụ
03

Tạo hình hoặc định hình lại (chiếc mũ) trên khuôn.

Shape or reshape (a hat) on a mould.

Ví dụ

Dạng động từ của Block (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Block

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Blocked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Blocked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Blocks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Blocking

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ