Bản dịch của từ Block trong tiếng Việt
Block
Block (Noun Countable)
The protesters formed a human block to stop traffic.
Những người biểu tình đã thành lập một khối người để ngăn chặn giao thông.
The roadblock caused a delay in the social event.
Rào cản khiến sự kiện xã hội bị trì hoãn.
The communication block prevented the community from organizing effectively.
Khối giao tiếp đã ngăn cản cộng đồng tổ chức hiệu quả.
The city is filled with blocks of apartments for residents.
Thành phố tràn ngập các dãy nhà chung cư dành cho cư dân.
The neighborhood consists of colorful blocks of townhouses.
Khu vực lân cận bao gồm các dãy nhà phố đầy màu sắc.
The community is planning to build new blocks of affordable housing.
Cộng đồng đang lên kế hoạch xây dựng các dãy nhà ở giá phải chăng mới.
Kết hợp từ của Block (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Large block Khối lớn | A large block of text can be overwhelming for readers. Một khối văn bản lớn có thể làm cho độc giả bị áp đảo. |
Stumbling (figurative) block Chướng ngại vật | Stumbling blocks can hinder social progress in many communities. Các khó khăn có thể ngăn trở tiến bộ xã hội trong nhiều cộng đồng. |
City block Khu phố | The city block was bustling with people enjoying the festival. Khu phố đang rộn ràng với mọi người thưởng thức lễ hội. |
Tenement block Tòa nhà chung cư | The tenement block provided affordable housing for many families. Căn hộ chung cư cung cấp nhà ở giá cả phải chăng cho nhiều gia đình. |
Solid block Khối chặt | The solid block of information was well-organized in the essay. Khối thông tin vững chắc được tổ chức tốt trong bài luận. |
Block (Noun)
The new apartment block in downtown is attracting young professionals.
Khu chung cư mới ở trung tâm thành phố đang thu hút các chuyên gia trẻ.
The government plans to construct a block of affordable housing units.
Chính phủ có kế hoạch xây dựng một khu nhà ở giá phải chăng.
The office block houses various companies and organizations.
Khu văn phòng có nhiều công ty và tổ chức khác nhau.
Một trở ngại cho tiến trình hoặc hoạt động bình thường của một cái gì đó.
An obstacle to the normal progress or functioning of something.
The lack of funding is a block to the project's success.
Việc thiếu kinh phí là trở ngại cho sự thành công của dự án.
Social inequality can be a significant block to development.
Bất bình đẳng xã hội có thể là trở ngại đáng kể cho sự phát triển.
Language barriers can act as a block to effective communication.
Rào cản ngôn ngữ có thể đóng vai trò là trở ngại cho giao tiếp hiệu quả.
Một số lượng lớn hoặc sự phân bổ những thứ được coi là một đơn vị.
A large quantity or allocation of things regarded as a unit.
The government allocated a block of funds for social programs.
Chính phủ đã phân bổ một khối kinh phí cho các chương trình xã hội.
The charity received a block of donations for the cause.
Tổ chức từ thiện đã nhận được một khối tiền quyên góp cho mục đích này.
The community center organized a block party for social cohesion.
Trung tâm cộng đồng đã tổ chức một bữa tiệc khối để gắn kết xã hội.
The new apartment building was constructed with concrete blocks.
Tòa nhà chung cư mới được xây dựng bằng những khối bê tông.
The protestors formed a human block to prevent the march.
Những người biểu tình xếp thành khối người để ngăn chặn cuộc tuần hành.
The city council decided to demolish the old block of flats.
Hội đồng thành phố quyết định phá bỏ khối chung cư cũ.
The block and tackle system helped lift heavy loads in construction.
Hệ thống khối và thanh giằng đã giúp nâng các vật nặng trong quá trình thi công.
The ship's rigging included a block to assist with hoisting sails.
Dàn trang bị của con tàu bao gồm một khối để hỗ trợ việc nâng cánh buồm.
The worker used a block to raise the stage equipment during the event.
Người công nhân đã sử dụng một khối để nâng thiết bị sân khấu trong sự kiện.
The city council painted a block of buildings in vibrant colors.
Hội đồng thành phố đã sơn một dãy nhà với màu sắc rực rỡ.
The artist used a block of red to create contrast in the mural.
Nghệ sĩ đã sử dụng một khối màu đỏ để tạo ra sự tương phản trong bức tranh tường.
The protesters stood on a block of pavement outside the government building.
Những người biểu tình đứng trên một dãy vỉa hè bên ngoài tòa nhà chính phủ.
Dạng danh từ của Block (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Block | Blocks |
Kết hợp từ của Block (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cinder block Gạch xi măng | The cinder block wall provided a sturdy backdrop for the mural. Bức tường gạch xi măng cung cấp một bức nền vững chắc cho bức tranh. |
Massive block Khối lớn | The massive block of information overwhelmed the readers. Khối thông tin lớn làm cho độc giả bị áp đảo. |
Cell block Tù đặc | The cell block was noisy during the social event. Khu giam cầm ồn ào trong sự kiện xã hội. |
Tenement block Tòa chung cư | The tenement block is a common sight in urban areas. Căn hộ chung cư là một cảnh quen thuộc ở khu vực đô thị. |
Starting block Khởi đầu | Starting block is essential for a successful ielts writing task. Khởi đầu là điều cần thiết cho một bài viết ielts thành công. |
Block (Verb)
She blocked her name on the book cover for privacy.
Cô ấy đã chặn tên mình trên bìa sách để bảo mật.
The author blocked a beautiful design on the novel cover.
Tác giả đã chặn một thiết kế đẹp trên bìa cuốn tiểu thuyết.
The publisher blocked the title in bold letters on the cover.
Nhà xuất bản đã chặn tiêu đề bằng chữ in đậm trên bìa.
Traffic congestion blocks the main street during rush hour.
Ùn tắc giao thông làm tắc nghẽn đường phố chính trong giờ cao điểm.
Protesters blocked the entrance to the government building.
Người biểu tình chặn lối vào tòa nhà chính phủ.
Heavy snow blocked the train tracks, causing delays.
Tuyết dày đã chặn đường ray xe lửa, gây chậm trễ.
The milliner will block the felt hat on a mould.
Người thợ xay sẽ chặn chiếc mũ nỉ vào khuôn.
She blocked the hat carefully to give it the desired shape.
Cô ấy chặn chiếc mũ cẩn thận để tạo cho nó hình dạng mong muốn.
Blocking a hat requires precision to achieve the perfect fit.
Việc chặn chiếc mũ đòi hỏi độ chính xác để đạt được độ vừa vặn hoàn hảo.
Dạng động từ của Block (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Block |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Blocked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Blocked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Blocks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Blocking |
Kết hợp từ của Block (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Block effectively Chặn hiệu quả | Community programs block effectively against social isolation in urban areas. Các chương trình cộng đồng ngăn chặn hiệu quả sự cô lập xã hội ở thành phố. |
Block up Chặn kẹp | Social media can block up communication between friends effectively. Mạng xã hội có thể chặn giao tiếp giữa bạn bè một cách hiệu quả. |
Block almost Chặn gần như | Social media can block almost all negative comments on posts. Mạng xã hội có thể chặn hầu hết các bình luận tiêu cực trên bài viết. |
Block partly Chặn một phần | The new policy will block partly the spread of misinformation online. Chính sách mới sẽ phần nào ngăn chặn việc lan truyền thông tin sai lệch trên mạng. |
Block partially Phần nửa chặn | Social media can block partially harmful content for users like john. Mạng xã hội có thể chặn một phần nội dung có hại cho người dùng như john. |
Họ từ
Từ "block" trong tiếng Anh có nghĩa là một khối vật chất rắn, thường được dùng để chỉ các vật hình chữ nhật hoặc vuông có thể được sử dụng trong xây dựng hoặc làm trò chơi. Trong tiếng Anh Mỹ, "block" được phát âm là /blɑːk/, trong khi tiếng Anh Anh thường phát âm là /blɒk/. Cả hai phiên bản đều có nghĩa tương tự, nhưng "block" trong tiếng Anh Anh cũng có thể chỉ một số khái niệm như chặn lại hoặc cản trở trong ngữ cảnh khác nhau.
Từ "block" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bloccus", có nghĩa là "khối" hay "cái chắn". Từ này đã được đưa vào tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ "bloc". Trong lịch sử, "block" ban đầu chỉ đơn thuần là một vật cản, nhưng theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để đề cập đến sự ngăn chặn hoặc cản trở hoạt động. Hiện nay, "block" còn được sử dụng trong các lĩnh vực khác nhau, như công nghệ thông tin và nghệ thuật, thể hiện tính chất ngăn chặn hoặc phân chia.
Từ "block" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi nó có thể được sử dụng để chỉ những trở ngại hoặc vấn đề trong quá trình phát triển ý tưởng. Trong phần Đọc và Nghe, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả hoặc giải thích các khối vật chất hoặc chướng ngại. Trong các tình huống khác, "block" thường liên quan đến các khía cạnh như xây dựng (khối, tảng) hoặc ngăn cản (chặn một cái gì đó).
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp