Bản dịch của từ Reshape trong tiếng Việt
Reshape
Reshape (Verb)
Hình dạng hoặc hình thức (cái gì đó) khác đi hoặc lặp lại.
Shape or form something differently or again.
She decided to reshape her social media strategy for better engagement.
Cô ấy quyết định tái hình thành chiến lược truyền thông xã hội của mình để tăng cường sự tương tác.
The community project aims to reshape the neighborhood through art installations.
Dự án cộng đồng nhằm tái hình thành khu phố thông qua việc trang trí nghệ thuật.
They plan to reshape the social dynamics by organizing inclusive events.
Họ dự định tái hình thành động lực xã hội bằng cách tổ chức các sự kiện bao dung.
Dạng động từ của Reshape (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reshape |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reshaped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reshaped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reshapes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reshaping |
Họ từ
Từ "reshape" có nghĩa là thay đổi hoặc điều chỉnh hình dạng, cấu trúc của một vật hoặc một hệ thống. Trong tiếng Anh, "reshape" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn cảnh khác nhau, từ này có thể ám chỉ việc thay đổi tư duy hoặc chiến lược trong các lĩnh vực như giáo dục hoặc kinh doanh.
Từ "reshape" bắt nguồn từ tiếng Latinh "formare", có nghĩa là "hình thành" hoặc "định hình". Tiền tố "re-" trong tiếng Latin gợi ý sự lặp lại hoặc thay đổi, cho thấy một hành động đã xảy ra trước đó và đang được thực hiện lại. Trong tiếng Anh, "reshape" mang ý nghĩa là thay đổi hình dạng hoặc cấu trúc của một vật hoặc ý tưởng. Sự kết hợp này thể hiện rõ nét quá trình biến đổi trong cả hình thức lẫn nội dung.
Từ "reshape" là một từ có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Viết, nơi thí sinh thường cần mô tả hoặc phân tích các biến đổi trong cấu trúc hoặc hình thức. Trong phần Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến khoa học hoặc kỹ thuật. Ngoài ra, từ "reshape" còn được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như giáo dục, tâm lý học và phát triển bản thân, khi nói về việc thay đổi hoặc cải thiện quan điểm, thái độ hoặc phương pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp