Bản dịch của từ Reshape trong tiếng Việt
Reshape
Reshape (Verb)
Hình dạng hoặc hình thức (cái gì đó) khác đi hoặc lặp lại.
Shape or form something differently or again.
She decided to reshape her social media strategy for better engagement.
Cô ấy quyết định tái hình thành chiến lược truyền thông xã hội của mình để tăng cường sự tương tác.
The community project aims to reshape the neighborhood through art installations.
Dự án cộng đồng nhằm tái hình thành khu phố thông qua việc trang trí nghệ thuật.
They plan to reshape the social dynamics by organizing inclusive events.
Họ dự định tái hình thành động lực xã hội bằng cách tổ chức các sự kiện bao dung.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp