Bản dịch của từ Differently trong tiếng Việt

Differently

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Differently(Adverb)

ˈdɪf.ər.ənt.li
ˈdɪf.ər.ənt.li
01

Một cách khác biệt, khác nhau.

Differently, differently.

Ví dụ
02

(cách) Bằng cách khác.

(manner) In a different way.

Ví dụ

Dạng trạng từ của Differently (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Differently

Khác

-

-

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ