Bản dịch của từ Chip trong tiếng Việt

Chip

Noun [U/C] Verb

Chip (Noun)

tʃɪp
tʃˈɪp
01

Một miếng khoai tây chiên dài hình chữ nhật.

A long rectangular piece of deep-fried potato.

Ví dụ

At the social gathering, the guests enjoyed crispy chip snacks.

Tại buổi họp mặt giao lưu, các vị khách được thưởng thức đồ ăn nhẹ khoai tây chiên giòn.

Sarah bought a bag of chips to share at the social event.

Sarah đã mua một túi khoai tây chiên để chia sẻ tại sự kiện giao lưu.

The chip bowl was empty after everyone indulged in the snacks.

Bát khoai tây chiên đã trống rỗng sau khi mọi người thưởng thức đồ ăn nhẹ.

02

Một tấm bán dẫn nhỏ xíu được dùng để chế tạo một mạch tích hợp; một vi mạch.

A tiny wafer of semiconducting material used to make an integrated circuit; a microchip.

Ví dụ

The new smartphone has a powerful chip for faster processing.

Điện thoại thông minh mới có chip mạnh mẽ để xử lý nhanh hơn.

The company specializes in manufacturing computer chips for various devices.

Công ty chuyên sản xuất chip máy tính cho nhiều thiết bị khác nhau.

The chip shortage impacted the production of electronic gadgets.

Sự thiếu hụt chip đã ảnh hưởng đến việc sản xuất các thiết bị điện tử.

03

Bộ đếm được sử dụng trong một số trò chơi cờ bạc để đại diện cho tiền.

A counter used in certain gambling games to represent money.

Ví dụ

In the poker game, each player put their chips in the pot.

Trong trò chơi poker, mỗi người chơi đặt chip của họ vào tiền cược.

The casino dealer exchanged the chips for cash at the table.

Người chia bài sòng bạc đổi chip lấy tiền mặt tại bàn.

She won a large pile of chips at the blackjack table.

Cô ấy đã thắng được một đống chip lớn ở bàn blackjack.

04

Một mảnh nhỏ của vật gì đó bị lấy ra trong quá trình chặt, cắt hoặc đập vỡ một vật liệu cứng như gỗ hoặc đá.

A small piece of something removed in the course of chopping, cutting, or breaking a hard material such as wood or stone.

Ví dụ

The woodworker collected every chip that fell from the table.

Người thợ mộc thu thập từng mảnh vụn rơi ra khỏi bàn.

She found a chip in the stone wall while exploring the ruins.

Cô tìm thấy một mảnh vụn trên bức tường đá khi khám phá tàn tích.

He left a trail of potato chip crumbs on the sofa.

Anh ta để lại dấu vết vụn khoai tây chiên trên ghế sofa.

05

(trong bóng đá, chơi gôn và các môn thể thao khác) một cú đá hoặc cú sút ngắn.

(in soccer, golf, and other sports) a short lofted kick or shot.

Ví dụ

During the soccer game, he made a perfect chip over the goalie.

Trong trận đấu bóng đá, anh ấy đã thực hiện một cú chip hoàn hảo qua thủ môn.

Her chip shot landed close to the hole in the golf tournament.

Cú đánh chip của cô ấy đã hạ cánh gần lỗ trong giải đấu gôn.

The player's chip was skillfully executed, earning him a point.

Con chip của người chơi đã được thực hiện một cách khéo léo, mang lại cho anh ấy một điểm.

Dạng danh từ của Chip (Noun)

SingularPlural

Chip

Chips

Kết hợp từ của Chip (Noun)

CollocationVí dụ

Bag of chips

Túi khoai tây

She shared her bag of chips with her friends.

Cô ấy chia sẻ túi bánh quy với bạn bè của mình.

On a/the chip

Trên một vi mạch

The information is stored on a chip for security purposes.

Thông tin được lưu trữ trên một chip cho mục đích bảo mật.

Plate of chips

Đĩa khoai tây

She shared a plate of chips with her friends at the party.

Cô ấy chia sẻ một đĩa khoai tây với bạn bè tại bữa tiệc.

Chip (Verb)

tʃɪp
tʃˈɪp
01

(trong bóng đá, chơi gôn và các môn thể thao khác) đá hoặc tấn công (bóng hoặc cú sút) để tạo ra một cú sút hoặc đường chuyền ngắn.

(in soccer, golf, and other sports) kick or strike (a ball or shot) to produce a short lofted shot or pass.

Ví dụ

During the game, she chipped the ball over the defender's head.

Trong trận đấu, cô ấy đã ném bóng qua đầu hậu vệ.

He chipped the golf ball onto the green with precision.

Anh ấy đã ném bóng gôn xuống mặt cỏ một cách chính xác.

They practiced chipping the soccer ball accurately during training sessions.

Họ đã thực hành sứt bóng một cách chính xác trong các buổi tập.

02

Cắt (một củ khoai tây) thành khoai tây chiên.

Cut (a potato) into chips.

Ví dụ

She chips potatoes to make crispy snacks for the social event.

Cô ấy khoai tây chiên để làm đồ ăn nhẹ giòn cho sự kiện xã hội.

He chipped the vegetables swiftly before the social gathering.

Anh ấy thái rau nhanh chóng trước buổi họp mặt.

The chef chips fresh potatoes for the social club's special menu.

Đầu bếp chiên khoai tây tươi cho thực đơn đặc biệt của câu lạc bộ xã hội.

03

Cắt hoặc bẻ (mảnh nhỏ) từ vật liệu cứng.

Cut or break (a small piece) from a hard material.

Ví dụ

She chipped the ceramic plate while washing it.

Cô ấy đã làm sứt mẻ tấm gốm trong khi rửa nó.

He chipped the glass by accident.

Anh ấy đã vô tình làm sứt mẻ tấm kính.

The children chipped the paint off the wall.

Bọn trẻ đã làm sứt lớp sơn trên tường.

Dạng động từ của Chip (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Chip

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Chipped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Chipped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Chips

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Chipping

Kết hợp từ của Chip (Verb)

CollocationVí dụ

Chip badly

Hỏng chip

She chip badly in the social media contest.

Cô ấy đã tham gia cuộc thi truyền thông xã hội một cách tồi tệ.

Chip away

Đục

Social media can chip away at personal privacy boundaries.

Mạng xã hội có thể xóa bỏ ranh giới riêng tư cá nhân.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chip cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
[...] They were crafted through the technique of away small fragments of stone [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] Some of my favourite snacks are crispy fried shrimp savoury roasted sunflower seeds, and creamy avocado smoothies [...]Trích: Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio

Idiom with Chip

ɡˈɛt ə tʃˈɪp ˈɑn wˈʌnz ʃˈoʊldɚ

Cáu kỉnh như chó cắn

A bad attitude that tends to get someone easily upset.

His constant complaining is really a chip on his shoulder.

Sự than phiền liên tục của anh ấy thực sự là một vấn đề không vui.

Thành ngữ cùng nghĩa: have a chip on ones shoulder...

bˈɑɹɡɨnɨŋ tʃˈɪp

Con bài mặc cả

Something to be used (traded) in negotiations.

Her knowledge of French was a bargaining chip in the job interview.

Kiến thức tiếng Pháp của cô ấy là một thứ để đàm phán.

A chip off the old block

ə tʃˈɪp ˈɔf ðɨ ˈoʊld blˈɑk

Con nhà tông không giống lông cũng giống cánh

A person (usually a male) who behaves in the same way as his father or resembles his father.

He's a chip off the old block, just like his father.

Anh ấy giống hệt cha mình.