Bản dịch của từ Chip trong tiếng Việt
Chip
Chip (Noun)
Một miếng khoai tây chiên dài hình chữ nhật.
A long rectangular piece of deep-fried potato.
At the social gathering, the guests enjoyed crispy chip snacks.
Tại buổi họp mặt giao lưu, các vị khách được thưởng thức đồ ăn nhẹ khoai tây chiên giòn.
Sarah bought a bag of chips to share at the social event.
Sarah đã mua một túi khoai tây chiên để chia sẻ tại sự kiện giao lưu.
The chip bowl was empty after everyone indulged in the snacks.
Bát khoai tây chiên đã trống rỗng sau khi mọi người thưởng thức đồ ăn nhẹ.
The new smartphone has a powerful chip for faster processing.
Điện thoại thông minh mới có chip mạnh mẽ để xử lý nhanh hơn.
The company specializes in manufacturing computer chips for various devices.
Công ty chuyên sản xuất chip máy tính cho nhiều thiết bị khác nhau.
The chip shortage impacted the production of electronic gadgets.
Sự thiếu hụt chip đã ảnh hưởng đến việc sản xuất các thiết bị điện tử.
In the poker game, each player put their chips in the pot.
Trong trò chơi poker, mỗi người chơi đặt chip của họ vào tiền cược.
The casino dealer exchanged the chips for cash at the table.
Người chia bài sòng bạc đổi chip lấy tiền mặt tại bàn.
She won a large pile of chips at the blackjack table.
Cô ấy đã thắng được một đống chip lớn ở bàn blackjack.
The woodworker collected every chip that fell from the table.
Người thợ mộc thu thập từng mảnh vụn rơi ra khỏi bàn.
She found a chip in the stone wall while exploring the ruins.
Cô tìm thấy một mảnh vụn trên bức tường đá khi khám phá tàn tích.
He left a trail of potato chip crumbs on the sofa.
Anh ta để lại dấu vết vụn khoai tây chiên trên ghế sofa.
During the soccer game, he made a perfect chip over the goalie.
Trong trận đấu bóng đá, anh ấy đã thực hiện một cú chip hoàn hảo qua thủ môn.
Her chip shot landed close to the hole in the golf tournament.
Cú đánh chip của cô ấy đã hạ cánh gần lỗ trong giải đấu gôn.
The player's chip was skillfully executed, earning him a point.
Con chip của người chơi đã được thực hiện một cách khéo léo, mang lại cho anh ấy một điểm.
Dạng danh từ của Chip (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Chip | Chips |
Kết hợp từ của Chip (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bag of chips Túi khoai tây | She shared her bag of chips with her friends. Cô ấy chia sẻ túi bánh quy với bạn bè của mình. |
On a/the chip Trên một vi mạch | The information is stored on a chip for security purposes. Thông tin được lưu trữ trên một chip cho mục đích bảo mật. |
Plate of chips Đĩa khoai tây | She shared a plate of chips with her friends at the party. Cô ấy chia sẻ một đĩa khoai tây với bạn bè tại bữa tiệc. |
Chip (Verb)
During the game, she chipped the ball over the defender's head.
Trong trận đấu, cô ấy đã ném bóng qua đầu hậu vệ.
He chipped the golf ball onto the green with precision.
Anh ấy đã ném bóng gôn xuống mặt cỏ một cách chính xác.
They practiced chipping the soccer ball accurately during training sessions.
Họ đã thực hành sứt bóng một cách chính xác trong các buổi tập.
She chips potatoes to make crispy snacks for the social event.
Cô ấy khoai tây chiên để làm đồ ăn nhẹ giòn cho sự kiện xã hội.
He chipped the vegetables swiftly before the social gathering.
Anh ấy thái rau nhanh chóng trước buổi họp mặt.
The chef chips fresh potatoes for the social club's special menu.
Đầu bếp chiên khoai tây tươi cho thực đơn đặc biệt của câu lạc bộ xã hội.
She chipped the ceramic plate while washing it.
Cô ấy đã làm sứt mẻ tấm gốm trong khi rửa nó.
He chipped the glass by accident.
Anh ấy đã vô tình làm sứt mẻ tấm kính.
The children chipped the paint off the wall.
Bọn trẻ đã làm sứt lớp sơn trên tường.
Dạng động từ của Chip (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Chip |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Chipped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Chipped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Chips |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Chipping |
Kết hợp từ của Chip (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Chip badly Hỏng chip | She chip badly in the social media contest. Cô ấy đã tham gia cuộc thi truyền thông xã hội một cách tồi tệ. |
Chip away Đục | Social media can chip away at personal privacy boundaries. Mạng xã hội có thể xóa bỏ ranh giới riêng tư cá nhân. |
Họ từ
Từ "chip" có nghĩa chung là một mảnh nhỏ hoặc phần tử rời, thường được làm từ chất liệu như gỗ, nhựa hay kim loại. Trong lĩnh vực công nghệ, "chip" thường đề cập đến vi mạch (microchip) được sử dụng trong các thiết bị điện tử. Về ngữ âm, từ này được phát âm giống nhau trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Trong viết, "chip" có cùng hình thức nhưng ngữ cảnh và ứng dụng có thể thay đổi; ví dụ, trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể chỉ các loại khoai tây chiên nhỏ.
Từ "chip" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cippus", có nghĩa là "miếng gỗ" hoặc "đoạn gỗ nhỏ". Về sau, từ này được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ một miếng vật liệu nhỏ, thường mỏng và cứng. Khái niệm này đã phát triển và hiện nay "chip" đề cập đến các linh kiện điện tử nhỏ, như trong vi xử lý hoặc mạch tích hợp. Sự chuyển biến này phản ánh sự kết hợp giữa tính chất vật lý của từ gốc và ứng dụng công nghệ hiện đại.
Từ "chip" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và phần đọc, nơi có thể đề cập đến công nghệ thông tin, điện tử và thực phẩm. Trong các ngữ cảnh khác, "chip" thường được sử dụng để chỉ vi mạch điện tử trong kỹ thuật hoặc món ăn như khoai tây chiên trong ẩm thực. Từ này cho thấy sự đa dạng trong lĩnh vực sử dụng, phản ánh sự giao thoa giữa công nghệ và đời sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Chip
Con bài mặc cả
Something to be used (traded) in negotiations.
Her knowledge of French was a bargaining chip in the job interview.
Kiến thức tiếng Pháp của cô ấy là một thứ để đàm phán.