Bản dịch của từ Potato trong tiếng Việt
Potato
Potato (Noun)
Cây thuộc họ cà dược sản xuất khoai tây trên đường chạy ngầm.
The plant of the nightshade family which produces potatoes on underground runners.
Potato farming is a major industry in Idaho.
Nông nghiệp khoai tây là một ngành công nghiệp chính ở Idaho.
She planted potatoes in her backyard garden.
Cô ấy đã trồng khoai tây trong vườn sau nhà của mình.
Potato chips are a popular snack around the world.
Khoai tây chiên là một loại snack phổ biến trên toàn thế giới.
She noticed a potato in her sock during the party.
Cô ấy nhận ra một lỗ hổng trong tất của mình trong buổi tiệc.
John's embarrassment grew as he realized the potato in his stocking.
Sự bối rối của John tăng lên khi anh nhận ra lỗ hổng trong tất của mình.
The potato in Lisa's sock went unnoticed until she got home.
Lỗ hổng trong tất của Lisa không được chú ý cho đến khi cô ấy về nhà.
Potato farming provides a vital food source for many communities.
Nông nghiệp khoai tây cung cấp nguồn thực phẩm quan trọng cho nhiều cộng đồng.
Potatoes are a staple in various traditional dishes around the world.
Khoai tây là một phần không thể thiếu trong nhiều món ăn truyền thống trên thế giới.
The price of potatoes can greatly impact local economies and diets.
Giá khoai tây có thể ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế và chế độ ăn uống địa phương.
Dạng danh từ của Potato (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Potato | Potatoes |
Kết hợp từ của Potato (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Mashed potato Khoai tây nghiền | I love mashed potatoes at family gatherings every thanksgiving. Tôi thích khoai tây nghiền trong các buổi họp mặt gia đình mỗi lễ tạ ơn. |
Boiled potato Khoai lang luộc | In the social gathering, i enjoyed a boiled potato dish. Trong buổi gặp gỡ xã hội, tôi đã thưởng thức món khoai tây luộc. |
Seed potato Cây khoai giống | Farmers in idaho use seed potatoes for their spring planting. Nông dân ở idaho sử dụng khoai giống cho vụ xuân. |
Fried potato Khoai tây chiên | Many students enjoy fried potato during social events at school. Nhiều sinh viên thích khoai tây chiên trong các sự kiện xã hội ở trường. |
Baked potato Khoai tây nướng | I enjoyed a baked potato at the social event yesterday. Tôi đã thưởng thức một củ khoai tây nướng tại sự kiện xã hội hôm qua. |
Họ từ
Khoai tây, tên khoa học Solanum tuberosum, là một loại củ thực phẩm quan trọng và phổ biến trên toàn thế giới. Khoai tây chứa nhiều carbohydrate, vitamin và khoáng chất, làm cho nó trở thành nguồn dinh dưỡng thiết yếu. Trong tiếng Anh Anh, từ "potato" được phát âm tương tự như tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, một số từ liên quan như "chips" (khoai tây chiên ở Anh) và "fries" (khoai tây chiên ở Mỹ) có sự khác biệt trong ngữ nghĩa và cách sử dụng.
Từ "potato" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "patata", chính nó xuất phát từ từ "batata" trong tiếng Arawak, một ngôn ngữ của người bản địa ở Caribbean. Cây khoai tây được đưa từ châu Mỹ đến châu Âu sau cuộc thám hiểm của Columbus. Ban đầu, nó được coi là một loại thực phẩm kỳ lạ nhưng đã nhanh chóng trở thành một nguyên liệu chủ đạo trong ẩm thực châu Âu, phản ánh sự thay đổi trong nhu cầu và thói quen ăn uống của con người.
Từ "potato" thường xuyên xuất hiện trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong lĩnh vực Speaking và Writing, nơi thí sinh thường phải miêu tả thực phẩm hoặc thảo luận về nông nghiệp. Trong phần Listening, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh nói về chế độ ăn uống hoặc nấu ăn. Ngoài ra, "potato" còn được sử dụng phổ biến trong các tình huống hàng ngày liên quan đến ẩm thực và dinh dưỡng, như trong các công thức nấu ăn hoặc thị trường thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Potato
Tránh như tránh tà/ Bỏ của chạy lấy người
To disassociate oneself with someone or something instantly.
She dropped him like a hot potato when she found out.
Cô ấy bỏ anh ta như một cục khoai nóng khi cô ấy phát hiện ra.