Bản dịch của từ Stocking trong tiếng Việt

Stocking

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stocking (Noun Countable)

stˈɑkɪŋz
stˈɑkɪŋz
01

(quần tất) hàng dệt kim bó sát dành cho phụ nữ, được giữ bằng dây treo hoặc dải co giãn ở đùi trên.

Womens sheer nylon hosiery.

Ví dụ

She wore black stockings for the party last Saturday.

Cô ấy đã mặc tất đen cho bữa tiệc hôm thứ Bảy vừa qua.

Many women do not like wearing stockings in hot weather.

Nhiều phụ nữ không thích mặc tất trong thời tiết nóng.

Do you think stockings are necessary for formal events?

Bạn có nghĩ rằng tất là cần thiết cho các sự kiện trang trọng không?

Kết hợp từ của Stocking (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Laddered stocking

Tất rời

Laddered stockings are often seen at fashion shows like new york fashion week.

Vớ có đường kẻ thường thấy tại các buổi trình diễn thời trang như tuần lễ thời trang new york.

Christmas stocking

Ủng giáng sinh

Every child received a christmas stocking filled with toys and candies.

Mỗi đứa trẻ nhận được một chiếc tất giáng sinh đầy đồ chơi và kẹo.

Sheer stocking

Quần dài trong suốt

She wore sheer stockings to the charity event last saturday.

Cô ấy đã mặc tất mỏng trong sự kiện từ thiện thứ bảy vừa qua.

Nylon stocking

Vớ nilon

She wore a nylon stocking to the party last saturday.

Cô ấy đã mặc một chiếc tất nylon đến bữa tiệc thứ bảy tuần trước.

Fishnet stocking

Tất lưới

Many women wore fishnet stockings at the fashion show last week.

Nhiều phụ nữ đã mặc tất lưới tại buổi trình diễn thời trang tuần trước.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stocking cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
[...] E. G: Both the market and the housing market followed similar falling trends during the economic recession [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023

Idiom with Stocking

Không có idiom phù hợp