Bản dịch của từ Stocking trong tiếng Việt

Stocking

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stocking (Noun Countable)

stˈɑkɪŋz
stˈɑkɪŋz
01

(quần tất) hàng dệt kim bó sát dành cho phụ nữ, được giữ bằng dây treo hoặc dải co giãn ở đùi trên.

Womens sheer nylon hosiery.

Ví dụ

She wore black stockings for the party last Saturday.

Cô ấy đã mặc tất đen cho bữa tiệc hôm thứ Bảy vừa qua.

Many women do not like wearing stockings in hot weather.

Nhiều phụ nữ không thích mặc tất trong thời tiết nóng.

Do you think stockings are necessary for formal events?

Bạn có nghĩ rằng tất là cần thiết cho các sự kiện trang trọng không?

Kết hợp từ của Stocking (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Pair of stockings

Cặp vớ

She wore a pair of stockings to the interview.

Cô ấy mặc một đôi tất khi đi phỏng vấn.

Stocking filler

Quà nhỏ trong đồ chơi giáng sinh

A stocking filler is a small gift often given during holidays.

Một món quà nhỏ thường được tặng trong dịp lễ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stocking cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/05/2023
[...] For example, the CEO of Apple, Tim Cook, earns a high salary, a bonus, and options [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/05/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
[...] E. G: Both the market and the housing market followed similar falling trends during the economic recession [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/05/2023
[...] E. G: Google has a unique pay structure that includes bonuses and options as part of their compensation package [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/05/2023

Idiom with Stocking

Không có idiom phù hợp