Bản dịch của từ Nylon trong tiếng Việt
Nylon
Nylon (Noun)
Một loại polymer tổng hợp dẻo dai, nhẹ, đàn hồi có cấu trúc hóa học giống như protein, có thể được sản xuất dưới dạng sợi, tấm hoặc vật đúc.
A tough lightweight elastic synthetic polymer with a proteinlike chemical structure able to be produced as filaments sheets or moulded objects.
Many social workers use nylon bags for community events and donations.
Nhiều nhân viên xã hội sử dụng túi nylon cho các sự kiện cộng đồng.
Nylon materials are not biodegradable and harm the environment significantly.
Vật liệu nylon không thể phân hủy sinh học và gây hại cho môi trường.
Are nylon products popular among social activists in the community?
Sản phẩm nylon có phổ biến trong số các nhà hoạt động xã hội không?
Dạng danh từ của Nylon (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Nylon | Nylons |
Họ từ
Nylon là một loại polymer tổng hợp thuộc nhóm polyamide, được phát triển lần đầu vào năm 1935 bởi Wallace Carothers tại DuPont. Nó được biết đến với tính chất bền, nhẹ và khả năng kháng nước, thường được sử dụng trong sản xuất vải, dây thừng và các vật liệu dẻo. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và phát âm từ "nylon", thế nhưng, trong văn cảnh sử dụng, "nylon" có thể chỉ riêng đến vải hoặc sản phẩm chế tạo cũng như tính chất vật liệu trong các trường hợp khác nhau.
Từ "nylon" có nguồn gốc từ hai thành phố New York và London, nơi các nhà phát minh tiềm năng có dấu ấn trong việc phát triển sợi tổng hợp này. Nylon được phát minh vào năm 1935 bởi Wallace Carothers, một nhà hóa học thuộc DuPont. Từ nguyên của nylon không chỉ phản ánh nguồn gốc địa lý mà còn biểu trưng cho sự đổi mới trong ngành công nghiệp sợi và vải. Hiện nay, nylon được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng, từ quần áo đến vật liệu kỹ thuật, thể hiện tính linh hoạt và độ bền của nó.
Từ "nylon" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh thi Nói và Viết, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về vật liệu, sản phẩm tiêu dùng, và thời trang. Ngoài ra, "nylon" cũng phổ biến trong các tình huống hàng ngày như trong công nghiệp dệt may và trong các cuộc trò chuyện liên quan đến chất liệu và sự bền bỉ của sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp