Bản dịch của từ Polymer trong tiếng Việt
Polymer
Polymer (Noun)
Một chất có cấu trúc phân tử được tạo thành chủ yếu hoặc hoàn toàn từ một số lượng lớn các đơn vị tương tự liên kết với nhau, ví dụ: nhiều vật liệu hữu cơ tổng hợp được sử dụng làm nhựa và nhựa thông.
A substance which has a molecular structure built up chiefly or completely from a large number of similar units bonded together eg many synthetic organic materials used as plastics and resins.
Many social programs use polymer materials for better sustainability and efficiency.
Nhiều chương trình xã hội sử dụng vật liệu polymer để bền vững và hiệu quả hơn.
Social initiatives do not always focus on polymer innovations in community projects.
Các sáng kiến xã hội không phải lúc nào cũng tập trung vào đổi mới polymer trong các dự án cộng đồng.
How can polymer technology improve social welfare in urban areas?
Công nghệ polymer có thể cải thiện phúc lợi xã hội ở khu vực đô thị như thế nào?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp