Bản dịch của từ Polymer trong tiếng Việt
Polymer

Polymer(Noun)
Một chất có cấu trúc phân tử được tạo thành chủ yếu hoặc hoàn toàn từ một số lượng lớn các đơn vị tương tự liên kết với nhau, ví dụ: nhiều vật liệu hữu cơ tổng hợp được sử dụng làm nhựa và nhựa thông.
A substance which has a molecular structure built up chiefly or completely from a large number of similar units bonded together eg many synthetic organic materials used as plastics and resins.
Dạng danh từ của Polymer (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Polymer | Polymers |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Polymer (polyme) là một thuật ngữ trong hóa học, chỉ các hợp chất được cấu tạo từ nhiều đơn vị lặp lại (monomer) liên kết với nhau qua các liên kết hóa học. Polymer có thể là tự nhiên, như protein và cellulose, hoặc tổng hợp, như nhựa và cao su. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng đôi khi có thể gặp sự khác biệt trong cách phát âm hoặc ứng dụng trong các lĩnh vực cụ thể như vật liệu học hay sinh hóa.
Từ "polymer" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, ghép từ "poly" có nghĩa là "nhiều" và "meros" có nghĩa là "phần" hoặc "đoạn". Trong ngữ cảnh hóa học, polymer chỉ các chất được tạo thành từ nhiều đơn vị cấu trúc nhỏ hơn gọi là monomer. Khái niệm này đã được phát triển từ thế kỷ 19, khi các nhà khoa học nhận ra rằng nhiều hợp chất hữu cơ phức tạp có thể được cấu tạo từ sự kết hợp của các khối nhỏ, từ đó mở ra khả năng nghiên cứu và ứng dụng rộng rãi trong ngành vật liệu và công nghệ.
Từ "polymer" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh về hóa học và vật liệu thường được đề cập. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về công nghệ hoặc nghiên cứu khoa học. Ngoài ra, "polymer" còn được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp nhựa, vật liệu xây dựng và trong nghiên cứu sinh học, liên quan đến cấu trúc và ứng dụng của các hợp chất lớn.
Họ từ
Polymer (polyme) là một thuật ngữ trong hóa học, chỉ các hợp chất được cấu tạo từ nhiều đơn vị lặp lại (monomer) liên kết với nhau qua các liên kết hóa học. Polymer có thể là tự nhiên, như protein và cellulose, hoặc tổng hợp, như nhựa và cao su. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng đôi khi có thể gặp sự khác biệt trong cách phát âm hoặc ứng dụng trong các lĩnh vực cụ thể như vật liệu học hay sinh hóa.
Từ "polymer" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, ghép từ "poly" có nghĩa là "nhiều" và "meros" có nghĩa là "phần" hoặc "đoạn". Trong ngữ cảnh hóa học, polymer chỉ các chất được tạo thành từ nhiều đơn vị cấu trúc nhỏ hơn gọi là monomer. Khái niệm này đã được phát triển từ thế kỷ 19, khi các nhà khoa học nhận ra rằng nhiều hợp chất hữu cơ phức tạp có thể được cấu tạo từ sự kết hợp của các khối nhỏ, từ đó mở ra khả năng nghiên cứu và ứng dụng rộng rãi trong ngành vật liệu và công nghệ.
Từ "polymer" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh về hóa học và vật liệu thường được đề cập. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về công nghệ hoặc nghiên cứu khoa học. Ngoài ra, "polymer" còn được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp nhựa, vật liệu xây dựng và trong nghiên cứu sinh học, liên quan đến cấu trúc và ứng dụng của các hợp chất lớn.
