Bản dịch của từ Polymer trong tiếng Việt

Polymer

Noun [U/C]

Polymer (Noun)

01

Một chất có cấu trúc phân tử được tạo thành chủ yếu hoặc hoàn toàn từ một số lượng lớn các đơn vị tương tự liên kết với nhau, ví dụ: nhiều vật liệu hữu cơ tổng hợp được sử dụng làm nhựa và nhựa thông.

A substance which has a molecular structure built up chiefly or completely from a large number of similar units bonded together eg many synthetic organic materials used as plastics and resins.

Ví dụ

Many social programs use polymer materials for better sustainability and efficiency.

Nhiều chương trình xã hội sử dụng vật liệu polymer để bền vững và hiệu quả hơn.

Social initiatives do not always focus on polymer innovations in community projects.

Các sáng kiến xã hội không phải lúc nào cũng tập trung vào đổi mới polymer trong các dự án cộng đồng.

How can polymer technology improve social welfare in urban areas?

Công nghệ polymer có thể cải thiện phúc lợi xã hội ở khu vực đô thị như thế nào?

Dạng danh từ của Polymer (Noun)

SingularPlural

Polymer

Polymers

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Polymer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polymer

Không có idiom phù hợp