Bản dịch của từ Molecular trong tiếng Việt
Molecular
Molecular (Adjective)
Liên quan đến hoặc bao gồm các phân tử.
Relating to or consisting of molecules.
The molecular structure of water is essential for life.
Cấu trúc phân tử của nước quan trọng cho cuộc sống.
Scientists study the molecular composition of food for nutritional purposes.
Các nhà khoa học nghiên cứu thành phần phân tử của thực phẩm cho mục đích dinh dưỡng.
The molecular bonds in DNA determine genetic traits in individuals.
Các liên kết phân tử trong DNA xác định các đặc điểm di truyền ở cá nhân.
The molecular structure of the compound was analyzed in the lab.
Cấu trúc phân tử của hợp chất đã được phân tích trong phòng thí nghiệm.
She conducted research on the molecular composition of water samples.
Cô ấy tiến hành nghiên cứu về cấu trúc phân tử của mẫu nước.
Dạng tính từ của Molecular (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Molecular Phân tử | - | - |
Họ từ
Tính từ "molecular" (phân tử) đề cập đến các thành phần cơ bản cấu thành nên vật chất, bao gồm nguyên tử và sự kết hợp giữa chúng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khoa học, "molecular" thường được sử dụng để mô tả các phản ứng hóa học, cấu trúc phân tử và các quá trình sinh học liên quan đến các phân tử.
Từ "molecular" xuất phát từ gốc Latin "moles", có nghĩa là "khối lượng" hoặc "tầng". Trong tiếng Latinh, từ "moleculum" có nghĩa là "một phần nhỏ". Thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học vào thế kỷ 19 để chỉ các đơn vị nhỏ nhất của chất mà vẫn giữ các tính chất hóa học của nó. Sự phát triển của từ "molecular" phản ánh sự tiến bộ trong nghiên cứu hóa học và sinh học, nơi mà mối liên hệ giữa cấu trúc phân tử và tính chất vật lý của vật chất được khám phá sâu rộng.
Từ "molecular" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và đọc liên quan đến khoa học và công nghệ. Trong văn cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về cấu trúc, tính chất và phản ứng hóa học của phân tử. Ngoài ra, nó cũng được áp dụng trong các lĩnh vực như sinh học phân tử và hóa học, nơi việc hiểu biết về các phân tử là vô cùng quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp