Bản dịch của từ Molecular trong tiếng Việt

Molecular

Adjective

Molecular (Adjective)

məlˈɛkjəlɚ
moʊlˈɛkjəlæɹ
01

Liên quan đến hoặc bao gồm các phân tử.

Relating to or consisting of molecules.

Ví dụ

The molecular structure of water is essential for life.

Cấu trúc phân tử của nước quan trọng cho cuộc sống.

Scientists study the molecular composition of food for nutritional purposes.

Các nhà khoa học nghiên cứu thành phần phân tử của thực phẩm cho mục đích dinh dưỡng.

The molecular bonds in DNA determine genetic traits in individuals.

Các liên kết phân tử trong DNA xác định các đặc điểm di truyền ở cá nhân.

The molecular structure of the compound was analyzed in the lab.

Cấu trúc phân tử của hợp chất đã được phân tích trong phòng thí nghiệm.

She conducted research on the molecular composition of water samples.

Cô ấy tiến hành nghiên cứu về cấu trúc phân tử của mẫu nước.

Dạng tính từ của Molecular (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Molecular

Phân tử

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Molecular cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a subject that you used to dislike but now have interest in | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Looking at the table, my mind automatically shut down at the giant amount of knowledge we had to learn, including 118 elements and their masses, densities and boiling points [...]Trích: Describe a subject that you used to dislike but now have interest in | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Molecular

Không có idiom phù hợp