Bản dịch của từ Lightweight trong tiếng Việt
Lightweight
Lightweight (Adjective)
The lightweight conversation at the party was pleasant but forgettable.
Cuộc trò chuyện nhẹ nhàng tại bữa tiệc thú vị nhưng dễ quên.
She preferred lightweight novels over heavy philosophical books.
Cô ấy thích tiểu thuyết nhẹ nhàng hơn là sách triết học nặng nề.
The movie was a lightweight comedy, perfect for a relaxing evening.
Bộ phim là một bộ phim hài nhẹ nhàng, hoàn hảo cho một buổi tối thư giãn.
The lightweight fabric is perfect for summer social gatherings.
Vải nhẹ rất phù hợp cho các buổi gặp gỡ xã hội mùa hè.
These lightweight chairs do not support heavy people at events.
Những chiếc ghế nhẹ này không hỗ trợ người nặng tại sự kiện.
Is this lightweight bag suitable for carrying to social events?
Túi nhẹ này có phù hợp để mang đến các sự kiện xã hội không?
Dạng tính từ của Lightweight (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Lightweight Nhẹ | More lightweight Nhẹ hơn | Most lightweight Nhẹ nhất |
Lightweight (Noun)
She is a lightweight in the boxing world.
Cô ấy là một người nhẹ cân trong thế giới quyền Anh.
The new smartphone is known for being lightweight.
Chiếc điện thoại thông minh mới nổi tiếng vì nhẹ nhàng.
The backpack is designed to be a lightweight option.
Cái ba lô được thiết kế để là một lựa chọn nhẹ nhàng.
Một hạng cân trong quyền anh và các môn thể thao khác là trung gian giữa hạng lông và hạng hàn. ở hạng cân quyền anh nghiệp dư, nó dao động từ 57 đến 60 kg.
A weight in boxing and other sports intermediate between featherweight and welterweight in the amateur boxing scale it ranges from 57 to 60 kg.
Tom is a lightweight boxer competing at 58 kg this weekend.
Tom là một võ sĩ quyền anh hạng nhẹ thi đấu ở 58 kg cuối tuần này.
She is not a lightweight; she fights in the welterweight category.
Cô ấy không phải là hạng nhẹ; cô ấy thi đấu ở hạng trung.
Is John training to become a lightweight boxer in the future?
John có đang tập luyện để trở thành võ sĩ hạng nhẹ trong tương lai không?
Dạng danh từ của Lightweight (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lightweight | Lightweights |
Họ từ
Từ "lightweight" thường được dùng để miêu tả vật liệu hoặc sản phẩm có khối lượng nhẹ, dễ mang theo hoặc sử dụng. Trong tiếng Anh, từ này có thể phân biệt giữa Anh và Mỹ qua cách sử dụng và ngữ cảnh. Ở Anh, "lightweight" thường chỉ đến các sản phẩm thể thao và công cụ mà không nặng nề, trong khi ở Mỹ, nó có thể áp dụng rộng rãi cho nhiều lĩnh vực, bao gồm cả công nghệ và thời trang. Ý nghĩa chung vẫn giữ nguyên, nhưng sắc thái và ứng dụng có sự khác biệt nhỏ.
Từ "lightweight" xuất phát từ hai thành phần: "light" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "leoht", liên quan đến tính chất không nặng, và "weight", từ tiếng Anh cổ "wihta", có nghĩa là trọng lượng. Lịch sử từ này gắn liền với việc mô tả những vật thể có trọng lượng nhẹ, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thể thao hoặc công nghệ. Hiện nay, "lightweight" được dùng để chỉ những sản phẩm, thiết bị hoặc cá nhân có khả năng di chuyển dễ dàng, thuận tiện.
Từ "lightweight" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường liên quan đến các chủ đề như công nghệ, thể thao hoặc thời trang. Trong các ngữ cảnh khác, "lightweight" thường được sử dụng để mô tả các sản phẩm hoặc vật liệu có khối lượng nhẹ, thuận tiện cho việc di chuyển và sử dụng. Từ này cũng có thể chỉ mức độ yếu kém trong một số trường hợp, như mô tả ý kiến hoặc lập luận không vững chắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp