Bản dịch của từ Kg trong tiếng Việt

Kg

Noun [U/C]

Kg (Noun)

kˈeɪdʒ
kˈeɪdʒ
01

Một đơn vị khối lượng bằng một nghìn gam

A unit of mass equal to one thousand grams

Ví dụ

She weighed 50 kg.

Cô ấy nặng 50 kg.

The package weighed 2 kg.

Gói hàng nặng 2 kg.

He lost 5 kg after dieting.

Anh ấy giảm 5 kg sau khi ăn kiêng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kg

Không có idiom phù hợp