Bản dịch của từ Weighing trong tiếng Việt
Weighing
Weighing (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của trọng lượng.
Present participle and gerund of weigh.
Weighing the pros and cons is important before making decisions.
Cân nhắc ưu và khuyết điểm quan trọng trước khi quyết định.
She is weighing her options for the upcoming charity event.
Cô ấy đang cân nhắc các lựa chọn cho sự kiện từ thiện sắp tới.
Weighing the consequences of actions can prevent regrets later.
Cân nhắc hậu quả của hành động có thể ngăn ngừa hối tiếc sau này.
Dạng động từ của Weighing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Weigh |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Weighed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Weighed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Weighs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Weighing |
Họ từ
Từ "weighing" chỉ hành động đo lường trọng lượng của một vật. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng như một danh từ, biểu thị quá trình hoặc hành động xác định khối lượng. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "weighing" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, việc sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật có thể phổ biến hơn trong các lĩnh vực như dinh dưỡng và y học.
Từ "weighing" xuất phát từ động từ tiếng Anh "weigh", có nguồn gốc từ tiếng Old English "wēgan", mang nghĩa là "cân nặng". Cụm từ này liên quan đến gốc La-tinh "pendere", có nghĩa là "treo hoặc cân". Sự kết hợp này phản ánh lịch sử của thuật ngữ trong việc đo lường trọng lượng vật thể. Hiện nay, "weighing" không chỉ đề cập đến hành động cân nặng mà còn được vận dụng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật để phân tích và so sánh các giá trị khác nhau.
Từ "weighing" thường xuyên xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh cần thảo luận về các khía cạnh quy trình hay so sánh. Trong phần Listening và Reading, "weighing" có thể xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học hoặc tài liệu chuyên ngành, chủ yếu liên quan đến trọng lượng và định lượng. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến phân tích, đánh giá và lựa chọn, thể hiện sự cân nhắc giữa các yếu tố khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp