Bản dịch của từ Weighing trong tiếng Việt

Weighing

Verb

Weighing (Verb)

wˈeiɪŋ
wˈeiɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của trọng lượng

Present participle and gerund of weigh

Ví dụ

Weighing the pros and cons is important before making decisions.

Cân nhắc ưu và khuyết điểm quan trọng trước khi quyết định.

She is weighing her options for the upcoming charity event.

Cô ấy đang cân nhắc các lựa chọn cho sự kiện từ thiện sắp tới.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Weighing

Không có idiom phù hợp