Bản dịch của từ Welterweight trong tiếng Việt
Welterweight
Welterweight (Noun)
Trọng lượng trong quyền anh và các môn thể thao khác là trung gian giữa hạng nhẹ và hạng trung. ở hạng cân quyền anh nghiệp dư, nó dao động từ 63,5–67 kg.
A weight in boxing and other sports intermediate between lightweight and middleweight in the amateur boxing scale it ranges from 635–67 kg.
He is a welterweight boxer aiming to compete in the Olympics.
Anh ấy là một võ sĩ hạng nặng nhẹ đang nhắm tới Olympic.
She is not a welterweight, but a lightweight athlete instead.
Cô ấy không phải là võ sĩ hạng nặng nhẹ, mà lại là vận động viên hạng nhẹ.
Is the welterweight category popular among young athletes in your country?
Hạng cân hạng nặng nhẹ có phổ biến trong số các vận động viên trẻ ở quốc gia của bạn không?
Dạng danh từ của Welterweight (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Welterweight | Welterweights |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp